KIỂM NGHIỆM MẪU NƯỚC TINH KHIẾT
Báo giá theo QCVN 6-1:2010/BYT.
TT
|
Chỉ tiêu
kiểm nghiệm
|
Phương pháp
kiểm nghiệm
|
Đơn vị
|
Đơn giá/chỉ số
|
Ghi chú
|
1
|
pH
|
TCVN 6492: 2011
|
|
52.000
|
|
2
|
Hàm lượng Nitrit (NO2)
|
TCVN 6178 : 1996
|
mg/L
|
87.000
|
|
3
|
Hàm lượng Nitrat ( NO3 )*
|
TCVN 6180: 1996
|
mg/L
|
87.000
|
|
4
|
Hàm lượng Mangan ( Mn )
|
TCVN 6002 : 1995
|
mg/L
|
105.000
|
|
5
|
Hàm lượng Đồng ( Cu )
|
TCVN 6665:2011
|
mg/L
|
105.000
|
|
6
|
Hàm lượng Niken ( Ni )
|
SMEWW 3113B
|
mg/L
|
105.000
|
|
7
|
Hàm lượng Chì ( Pb )*
|
SMEWW 3113B
|
mg/L
|
105.000
|
|
8
|
Hàm lượng Cadimi ( Cd )*
|
SMEWW 3113B
|
mg/L
|
105.000
|
|
9
|
Hàm lượng Asen ( As )
|
TCVN 6626 : 2000
|
mg/L
|
140.000
|
|
10
|
Hàm lượng Thủy ngân ( Hg
|
TCVN 7877:2008
|
mg/L
|
140.000
|
|
11
|
Hàm lượng Antimon ( Sb )
|
PPNB PTN trên TB AAS
|
mg/L
|
105.000
|
|
12
|
Hàm lượng Selen ( Se )
|
TCVN 6183 : 1996
|
mg/L
|
105.000
|
|
13
|
Hàm lượng Crom ( Cr )
|
TCVN 6222 : 2008
|
mg/L
|
105.000
|
|
14
|
Hàm lượng Bo (B)
|
TCVN 6665:2011
|
mg/L
|
105.000
|
|
15
|
Hàm lượng Bari (Ba)
|
TCVN 6665:2011
|
mg/L
|
105.000
|
|
16
|
Hàm lượng Molybden (Mo)
|
TCVN 6665:2011
|
mg/L
|
105.000
|
|
17
|
Hàm lượng Clor
|
SMEWW 4500 – ClO2.C
|
mg/L
|
280.000
|
|
18
|
Hàm lượng Clorat
|
SMEWW 4500 – ClO2.C
|
mg/L
|
280.000
|
|
19
|
Hàm lượng Clorit
|
SMEWW 4500 – ClO2.C
|
mg/L
|
280.000
|
|
20
|
Hàm lượng Cyanid
|
SMEWW 4500 – CN-
|
mg/L
|
105.000
|
|
21
|
Hàm lượng Fluorid
|
SMEWW 4500 – F-
|
mg/L
|
87.000
|
|
22
|
Hàm lượng Bromat
|
SMEWW 4500 – Br-.D
|
mg/L
|
280.000
|
|
17
|
Coliform tổng số*
|
TCVN 6187-1:2009
|
CFU/250mL
|
250.000
|
|
18
|
E.coli*
|
TCVN 6187-1:2009
|
CFU/250mL
|
250.000
|
19
|
Streptococci feacal
|
Thường quy BYT
|
Định tính
|
105.000
|
|
20
|
P.aeruginosa
|
Thường quy BYT
|
Định tính
|
105.000
|
|
21
|
Bào tử vi khuẩn kị khí khử sulfit
|
TCVN 6191-2:1996
|
CFU/50mL
|
150.000
|
|
|
TỔNG CỘNG
|
3.833.000
|
|
KIỂM NGHIỆM MẪU NƯỚC MẶT
Báo giá nước theo QCVN 08:2008/BTNMT – Quy chuẩn này áp dụng để đánh giá và kiểm soát chất lượng của nguồn nước mặt, làm căn cứ cho việc bảo về và sử dụng nước một cách phù hợp (Nước sông, suối, kênh.....)
-
TT
|
Chỉ tiêu
kiểm nghiệm
|
Phương pháp
kiểm nghiệm
|
Đơn vị
|
Đơn giá/chỉ tiêu
|
Ghi chú
|
|
|
|
1
|
pH
|
TCVN 6492: 2011
|
|
56.000
|
|
|
2
|
Ôxy hoà tan (DO)
|
|
mg/L
|
104.000
|
|
|
3
|
Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
|
SMEWW 2540B
|
mg/L
|
80.000
|
|
|
4
|
COD
|
SMEWW 5220C
|
mg/L
|
120.000
|
|
|
5
|
BOD5 ở 200C
|
TCVN 6001-1,2:2008
|
mg/L
|
200.000
|
|
|
6
|
Hàm lượng Nitrit (NO2) (tính theo nito)
|
TCVN 6178 : 1996
|
mg/L
|
100.000
|
|
|
7
|
Hàm lượng Amoniac (NH+4)(tính theo nito)
|
SMEWW 4500 - NH3.F
|
mg/L
|
98.000
|
|
|
8
|
Hàm lượng Sắt ( Fe )
|
TCVN 6177 : 1996
|
mg/L
|
130.000
|
|
|
9
|
Hàm lượng muối Clorua
|
TCVN 6194 : 1996
|
mg/L
|
70.000
|
|
|
10
|
Hàm lượng Nitrat (NO3) (tính theo nito)
|
TCVN 6180: 1996
|
mg/L
|
140.000
|
|
|
11
|
Hàm lượng phosphat (PO43- )(tính theo P)
|
SMEWW 4500–P.E
|
mg/L
|
84.000
|
|
|
12
|
Hàm lượng Đồng ( Cu )
|
TCVN 6665:2011
|
mg/L
|
130.000
|
|
|
13
|
Hàm lượng Kẽm ( Zn )
|
TCVN 6665:2011
|
mg/L
|
130.000
|
|
|
14
|
Hàm lượng Niken ( Ni )
|
SMEWW 3113B
|
mg/L
|
130.000
|
|
|
15
|
Hàm lượng Chì ( Pb )
|
mg/L
|
130.000
|
|
|
16
|
Hàm lượng Cadimi (Cd)
|
mg/L
|
130.000
|
|
|
17
|
Hàm lượng Asen ( As )
|
TCVN 6626 : 2000
|
mg/L
|
150.000
|
|
|
18
|
Hàm lượng Thủy ngân (Hg)
|
TCVN 7877:2008
|
mg/L
|
180.000
|
|
|
19
|
Hàm lượng Crom ( Cr )
|
TCVN 6222 : 2008
|
mg/L
|
130.000
|
|
|
20
|
Hàm lượng Xianua (CN)
|
SMEWW 4500 – CN-
|
mg/L
|
120.000
|
|
|
21
|
Hàm lượng Florua (F-)
|
SMEWW 4500 – F-
|
mg/L
|
200.000
|
|
|
22
|
Tổng dầu mỡ
|
PPNBPTN trên TB phân tích dầu trong nước
|
mg/L
|
400.000
|
|
|
23
|
Coliform
|
TCVN 6187-2:1996
|
MPN/
100mL
|
112.000
|
|
|
24
|
E.coli
|
TCVN 6187-2 : 1996
|
MPN/
100mL
|
112.000
|
|
|
|
Tổng cộng
|
3.236.000
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |