1.
|
Xác định hàm lượng ethanol
|
TCVN 378:1986
| 87.000 |
2.
|
Xác định hàm lượng methanol
|
52TCN/TQTP/0007:2004
| 87.000 |
3.
|
Xác định hàm lượng rượu bậc cao
|
TCN/TQTP
| 87.000 |
4.
|
Xác định hàm lượng aldehyt
|
TCN/TQTP
| 87.000 |
5.
|
Xác định hàm lượng Furfurol
|
TCN/TQTP
| 175.000 |
6.
|
Xác định hàm lượng đường
|
ISO 5377:1981, 10TCN 514:2002
| 140.000 |
7.
|
Độ chua
|
TCVN 5564:2009
| 210.000 |
8.
|
Xác định hàm lượng este
|
TCVN 378:1986
| 87.000 |
9.
|
Hàm lượng CO2
|
TCVN 5563:2009
| 70.000 |
10.
|
Hàm lượng diacetyl
|
TCVN 6058:1995
| 175.000 |
11.
|
Hàm lượng chất hòa tan ban đầu
|
Thường qui bộ Y tế
| 105.000 |
12.
|
Hàm lượng Protein
|
Phương pháp Kendal
| 210.000 |
13.
|
Hàm lượng chất béo
|
Phương pháp NBPTN trên thiết bị triết béo tự động
| 140.000 |
14.
|
Hàm lượng amoniac
|
PPNBPTN
| 105.000 |
15.
|
Hàm lượng nitrit, nitrat
|
ISO 3091:1975
| 140.000 |
16.
|
Chỉ số peroxyt
|
TCVN6121:1996
| 210.00 |
17.
|
Hàm lượng tro không tan trong acid
|
Thường qui bộ y tế
| 105.000 |
18.
|
Đường hóa học (saccarin, Cyclamate, Aspartame, Acesulfa K)
|
PPNBPTN trên thiết bị HPLC
| 500.000/cho mỗi chất |
19.
|
Định tính Đường Dulxin
|
AOAC:2000
| 87.000 |
20.
|
Hàm lượng chất bảo quản (axit benzoic, axit sorbic, natri benzoat).
|
PPNBPTN trên thiết bị HPLC
| 500.000/mỗi chất |
21.
|
Màu sắc
|
PP cảm quan
| 8.000 |
22.
|
Độ trong
|
8.000
|
23.
|
Mùi
|
8.000
|
24.
|
Vị
|
8.000
|
25.
|
Tạp chất nhìn thấy bằng mắt
|
8.000
|
26.
|
Nito toàn phần
|
TCVN 3705:90
| 87.000 |
27.
|
%Nito acid amin/nito toàn phần
|
PPNBPTN
| 105.000 |
28.
|
% accid /nito toàn phần
|
TCVN 3705:90
| 105.000 |
29.
|
Hàm lượng muối
|
TCVN 3701:90
| 105.000 |
30.
|
Độ axit
|
TCVN 6843:2001
| 105.000 |
31.
|
Hàm lượng chất khô
|
TCVN 5533-91
| 70.000 |
32.
|
Tỷ trọng
|
PPNBPTN trên thiết bị cân
| 70.000 |
33.
|
Phẩm màu
|
Thường qui bộ y tế
| 105.000/1 phẩm |
34.
|
Hàm lượng glutamate khan/ngậm nước
|
PPNBPTN bằng phương pháp đốt đạm keldan
| 700.000 |
35.
|
Độ ẩm
|
PPNBPTN trên thiết bị cân hàm ẩm
| 70.000 |
36.
|
pH (trong mì chính)
|
Thường qui bộ y tế
| 52.000 |
37.
|
Định tính natri borat
|
Thường qui bộ y tế
| 87.000 |
38.
|
Định tính natri cacbonat
|
Thường qui bộ y tế
| 87.000 |
39.
|
Định tính natri sulphat
|
Thường qui bộ y tế
| 87.000 |
40.
|
Định tính natri photphat
|
Thường qui bộ y tế
| 87.000 |
41.
|
Định tính natri axetat
|
Thường qui bộ y tế
| 87.000 |
42.
|
Định tính tinh bột
|
Thường qui bộ y tế
| 87.000 |
43.
|
Định tính formol
|
Thường qui bộ Y tế
| 87.000 |
44.
|
Định tính hàn the
|
Thường qui bộ Y tế
| 87.000 |
45.
|
Phản ứng Kreiss
|
Thường qui bộ Y tế
| 100.000 |
46.
|
Hàm lượng nito amoniac
|
PPNBPTN
| 105.000 |
47.
|
Phản ứng H2S
|
Thường qui bộ Y tế
| 70.000 |
48.
|
Natri clorua
|
Thường qui bộ Y tế
| 105.000 |
49.
|
Phản ứng Eber
|
Thường qui bộ Y tế
| 70.000 |
50.
|
Hàm lượng tro
|
TCVN 5848:2002
| 105.000 |
51.
|
Hàm lượng chất tan trong nước
|
Thường qui bộ Y tế
| 87.000 |
52.
|
Hàm lượng iot
|
Thường qui bộ Y tế
| 105.000 |
53.
|
Hàm lượng caphein
|
PPNBPTN trên thiết bị LC
| 400.000 |
54.
|
Tetraxilin (oxytettracylin, clotetracylin,docytetracyclin)
|
PPNBPTN trên thiết bị LC/MS/MS
| 1.000.000 |
55.
|
Độc tố vi nấm aflatoxin TS (B1,B2, G1,G2)
|
PPNBPTN trên thiết bị LC/MS/MS
| 875.000/chỉ số |
56.
|
Hàm lượng Vitamin C
|
PPNBPTN trên thiết bị LC/MS/MS
| 500.000 |
57.
|
Hàm lượng chloramphenicol
|
PPNBPTN trên thiết bị LC/MS/MS
| 1.000.000 |
58.
|
Manacheet Green
|
PPNBPTN trên thiết bị LC/MS/MS
| 1.000.000 |
59.
|
Leuco Manacheet Green
| 1.000.000 |
60.
|
Hàm lượng Ethoxiquin
|
PPNBPTN trên thiết bị LC/MS/MS
| 1.000.000 |
61.
|
Hàm lượng Histamin
|
PPNBPTN trên thiết bị LC/MS/MS
| 1.000.000 |
62.
|
Clenbuterol
|
PPNBPTN trên thiết bị LC/MS/MS
| 1.000.000 |
63.
|
Salbutamol
|
PPNBPTN trên thiết bị LC/MS/MS
| 1.000.000 |
64.
|
Ractopamin
|
PPNBPTN trên thiết bị LC/MS/MS
| 1.000.000 |
65.
|
Melamine
|
PPNBPTN trên thiết bị LC/MS/MS
| 1.000.000 |
66.
|
Carbendazim
|
PPNBPTN trên thiết bị LC/MS/MS
| 1.000.000 |
67.
|
Tinopan
|
HPLC/PDA
| 500.000 |
68.
|
Hàm lượng cadimi (Cd)
|
AOAC 999.11
| 700.000 |
69.
|
Hàm lượng đồng (Cu)
|
AOAC 999.11
| 700.000 |
70.
|
Hàm lượng kẽm (Zn)
|
AOAC 999.11
| 700.000 |
71.
|
Hàm lượng Chì (Pb)
|
AOAC 999.11
| 700.000 |
72.
|
Hàm lượng Asen (As)
|
AOAC 986.15
| 700.000 |
73.
|
Hàm lượng Thủy ngân (Hg)
|
AOAC 974.14
| 525.000 |
74.
|
Hàm lượng Niken
|
SMEWW 3113B
| 700.000 |
75.
|
Hàm lượng thiếc (Sn)
|
AOAC 999.11
| 700.000 |
76.
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
TCVN 4884:2005
| 105.000 |
77.
|
E.coli
|
TCVN 6846:2007
(TCVN 7924-2:2008 làm khi không có Coliform)
| 140.000 ( 200.000) |
78.
|
Coliforms
|
TCVN 4882:2007
| 105.000 |
79.
|
S.aureus
|
TCVN 4830-1:2005
| 105.000 |
80.
|
Salmonella
|
TCVN 4829:2005
| 262.000 |
81.
|
Ts.bào tử nấm men-mốc
|
Thường qui BYT
| 105.000 |
82.
|
Streptococci feacal
|
Thường quy BYT
| 105.000 |
83.
|
Cl.Perfringens
|
Thường qui BYT
| 105.000 |
84.
|
B.cereus
|
TCVN 4992:2005
| 105.000 |
85.
|
V.paraheamolyticus
|
Thường qui BYT
| 105.000 |