Đơn giá và nội dung khám skđK chuyên ngành cho nhân viên bếp ăn; bàn



tải về 0.55 Mb.
trang2/5
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích0.55 Mb.
#19741
1   2   3   4   5

 

Đơn giá trên áp dụng theo Thông tư số 08/2014/TT-BTC ngày 15/01/2014 của Bộ tài chính “Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí Y tế dự phòng kiểm dịch Y tế.



Đơn giá trên là chi phí mẫu xét nghiệm chưa bao gồm chi phí vận chuyển đi lại. Cơ sở chịu trách nhiệm bố trí phương tiện đưa đón đoàn công tác.

BÁO GIÁ KIỂM NGHIỆM MẪU THỰC PHẨM NĂM 2015
STT
Tên phép thử

Phương pháp thử

Đơn giá

1.       

Xác định hàm lượng ethanol

TCVN 378:1986
87.000

2.       

Xác định hàm lượng methanol

52TCN/TQTP/0007:2004
87.000

3.       

Xác định hàm lượng rượu bậc cao

TCN/TQTP
87.000

4.       

Xác định hàm lượng aldehyt

TCN/TQTP
87.000

5.       

Xác định hàm lượng Furfurol

TCN/TQTP
175.000

6.       

Xác định hàm lượng đường

ISO  5377:1981, 10TCN 514:2002
140.000

7.       

Độ chua

TCVN 5564:2009
210.000

8.       

Xác định hàm lượng este

TCVN 378:1986
87.000

9.       

Hàm lượng CO2

TCVN 5563:2009
70.000

10.  

Hàm lượng diacetyl

TCVN 6058:1995
175.000

11.  

Hàm lượng chất hòa tan ban đầu

Thường qui bộ Y tế
105.000

12.  

Hàm lượng Protein

Phương pháp Kendal
210.000

13.  

Hàm lượng chất béo

Phương pháp NBPTN trên thiết bị triết béo tự động
140.000

14.  

Hàm lượng amoniac

PPNBPTN
105.000

15.  

Hàm lượng nitrit, nitrat

ISO 3091:1975
140.000

16.  

Chỉ số peroxyt

TCVN6121:1996
210.00

17.  

Hàm lượng tro không tan trong acid

Thường qui bộ y tế
105.000

18.  

Đường hóa học (saccarin, Cyclamate, Aspartame, Acesulfa K)

PPNBPTN trên thiết bị HPLC
500.000/cho mỗi chất

19.  

Định tính Đường Dulxin

AOAC:2000
87.000

20.  

Hàm lượng chất bảo quản (axit benzoic, axit sorbic, natri benzoat).

PPNBPTN trên thiết bị HPLC
500.000/mỗi chất

21.  

Màu sắc

PP cảm quan
8.000

22.  

Độ trong

8.000

23.  

Mùi

8.000

24.  

Vị

8.000

25.  

Tạp chất nhìn thấy bằng mắt

8.000

26.  

Nito toàn phần

TCVN 3705:90
87.000

27.  

%Nito acid amin/nito toàn phần

PPNBPTN
105.000

28.  

% accid /nito toàn phần

TCVN 3705:90
105.000

29.  

Hàm lượng muối

TCVN 3701:90
105.000

30.  

Độ axit

TCVN 6843:2001
105.000

31.  

Hàm lượng chất khô

TCVN 5533-91
70.000

32.  

Tỷ trọng

PPNBPTN trên thiết bị cân
70.000

33.  

Phẩm màu

Thường qui bộ y tế
105.000/1 phẩm

34.  

Hàm lượng glutamate khan/ngậm nước

PPNBPTN bằng phương pháp đốt đạm keldan
700.000

35.  

Độ ẩm

PPNBPTN trên thiết bị cân hàm ẩm
70.000

36.  

pH (trong mì chính)

Thường qui bộ y tế
52.000

37.  

Định tính natri borat

Thường qui bộ y tế
87.000

38.  

Định tính natri cacbonat

Thường qui bộ y tế
87.000

39.  

Định tính natri sulphat

Thường qui bộ y tế
87.000

40.  

Định tính natri photphat

Thường qui bộ y tế
87.000

41.  

Định tính natri axetat

Thường qui bộ y tế
87.000

42.  

Định tính tinh bột

Thường qui bộ y tế
87.000

43.  

Định tính formol

Thường qui bộ Y tế
87.000

44.  

Định tính hàn the

Thường qui bộ Y tế
87.000

45.  

Phản ứng Kreiss

Thường qui bộ Y tế
100.000

46.  

Hàm lượng nito amoniac

PPNBPTN
105.000

47.  

Phản ứng H2S

Thường qui bộ Y tế
70.000

48.  

Natri clorua

Thường qui bộ Y tế
105.000

49.  

Phản ứng Eber

Thường qui bộ Y tế
70.000

50.  

Hàm lượng tro

TCVN 5848:2002
105.000

51.  

Hàm lượng chất tan trong nước

Thường qui bộ Y tế
87.000

52.  

Hàm lượng iot

Thường qui bộ Y tế
105.000

53.  

Hàm lượng caphein

PPNBPTN trên thiết bị LC
400.000

54.  

Tetraxilin (oxytettracylin, clotetracylin,docytetracyclin)

PPNBPTN trên thiết bị LC/MS/MS
1.000.000

55.  

Độc tố vi nấm  aflatoxin TS (B1,B2, G1,G2)

PPNBPTN trên thiết bị LC/MS/MS
875.000/chỉ số

56.  

Hàm lượng Vitamin C

PPNBPTN trên thiết bị LC/MS/MS
500.000

57.  

Hàm lượng chloramphenicol

PPNBPTN trên thiết bị LC/MS/MS
1.000.000

58.  

Manacheet Green

PPNBPTN trên thiết bị LC/MS/MS
1.000.000

59.  

Leuco Manacheet Green
1.000.000

60.  

Hàm lượng Ethoxiquin

PPNBPTN trên thiết bị LC/MS/MS
1.000.000

61.  

Hàm lượng Histamin

PPNBPTN trên thiết bị LC/MS/MS
1.000.000

62.  

Clenbuterol

PPNBPTN trên thiết bị LC/MS/MS
1.000.000

63.  

Salbutamol

PPNBPTN trên thiết bị LC/MS/MS
1.000.000

64.  

Ractopamin

PPNBPTN trên thiết bị LC/MS/MS
1.000.000

65.  

Melamine

PPNBPTN trên thiết bị LC/MS/MS
1.000.000

66.  

Carbendazim

PPNBPTN trên thiết bị LC/MS/MS
1.000.000

67.  

Tinopan

HPLC/PDA
500.000

68.  

Hàm lượng cadimi (Cd)

AOAC 999.11
700.000

69.  

Hàm lượng đồng (Cu)

AOAC 999.11
700.000

70.  

Hàm lượng kẽm (Zn)

AOAC 999.11
700.000

71.  

Hàm lượng Chì (Pb)

AOAC 999.11
700.000

72.  

Hàm lượng Asen (As)

AOAC 986.15
700.000

73.  

Hàm lượng Thủy ngân (Hg)

AOAC 974.14
525.000

74.  

Hàm lượng Niken

SMEWW 3113B
700.000

75.  

Hàm lượng thiếc (Sn)

AOAC 999.11
700.000

76.  

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

TCVN 4884:2005
105.000

77.  

E.coli

TCVN 6846:2007

(TCVN 7924-2:2008 làm khi không có Coliform)


140.000 ( 200.000)

78.  

Coliforms

TCVN 4882:2007
105.000

79.  

S.aureus

TCVN 4830-1:2005
105.000

80.  

Salmonella

TCVN 4829:2005
262.000

81.  

Ts.bào tử nấm men-mốc

Thường qui BYT
105.000

82.  

Streptococci feacal

Thường quy BYT
105.000

83.  

Cl.Perfringens

Thường qui BYT
105.000

84.  

B.cereus

TCVN 4992:2005
105.000

85.  

V.paraheamolyticus

Thường qui BYT
105.000

Каталог: filedinhkem
filedinhkem -> THÔng tư CỦa bộ XÂy dựng số 02/2007/tt-bxd ngàY 14 tháng 02 NĂM 2007
filedinhkem -> A. 0,5m/s. B. 1m/s. C
filedinhkem -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam huyệN ĐẮKHÀ Độc lập Tự do Hạnh phúc
filedinhkem -> HỦ TƯỚng chính phủ
filedinhkem -> Quy đỊnh về kiểm tra, giám sáT, TẠm dừng làm thủ TỤc hải quan đỐi với hàng hóa xuất khẩU, nhập khẩu có YÊu cầu bảo vệ quyền sở HỮu trí tuệ
filedinhkem -> Ubnd tỉnh kon tum
filedinhkem -> Ban thưỜng trực số: 1214
filedinhkem -> BỘ TÀi chính số: 48/2006/QĐ-btc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
filedinhkem -> CHÍnh phủ Số: 158
filedinhkem -> Căn cứ Nghị định số 215/2013/NĐ-cp ngày 23/12/2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính

tải về 0.55 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương