KIỂM NGHIỆM MẪU NƯỚC NGẦM
Báo giá nước theo QCVN 09:2008/BTNMT – Quy chuẩn này dùng để đánh giá và giám sát chất lượng nguồn nước ngầm.
TT
|
Chỉ tiêu
kiểm nghiệm
|
Phương pháp
kiểm nghiệm
|
Đơn vị
|
Đơn giá/
chỉ tiêu
|
Ghi chú
|
1
|
pH
|
TCVN 6492: 2011
|
|
56.000
|
|
2
|
Hàm lượng Nitrit (NO2) (Tính theo N)
|
TCVN 6178 :1996
|
mg/L
|
100.000
|
|
3
|
Hàm lượng Amoniac (NH3) (Tính theo N)
|
SMEWW 4500 - NH3.F
|
mg/L
|
98.000
|
|
4
|
Chỉ số Permanganat
|
TCVN 6186:1996
|
mg/L
|
84.000
|
|
5
|
Hàm lượng Sắt ( Fe )
|
TCVN 6177 : 1996
|
mg/L
|
130.000
|
|
6
|
Hàm lượng muối Clorua
|
TCVN 6194 : 1996
|
mg/L
|
70.000
|
|
7
|
Độ cứng toàn phần
|
TCVN 6224 : 1996
|
mg/L
|
80.000
|
|
8
|
Hàm lượng Nitrat ( NO3 ) (Tính theo N)
|
TCVN 6180: 1996
|
mg/L
|
140.000
|
|
9
|
Hàm lượng Sulphat ( SO4)
|
SMEWW 4500SO42- -E
|
mg/L
|
90.000
|
|
10
|
Hàm lượng Mangan ( Mn)
|
TCVN 6002 : 1995
|
mg/L
|
130.000
|
|
11
|
Cặn toàn phần
|
SMEWW 2540 D
|
mg/L
|
104.000
|
|
12
|
Hàm lượng Đồng ( Cu )
|
TCVN 6665:2011
|
mg/L
|
130.000
|
|
13
|
Hàm lượng Kẽm ( Zn )
|
TCVN 6665:2011
|
mg/L
|
130.000
|
|
14
|
Hàm lượng Chì ( Pb )
|
SMEWW 3113B
|
mg/L
|
130.000
|
|
15
|
Hàm lượng Cadimi ( Cd )
|
SMEWW 3113B
|
mg/L
|
130.000
|
|
16
|
Hàm lượng Asen ( As )
|
TCVN 6626 : 2000
|
mg/L
|
150.000
|
|
17
|
Hàm lượng Thủy ngân (Hg )
|
TCVN 7877:2008
|
mg/L
|
180.000
|
|
18
|
Hàm lượng Selen ( Se )
|
TCVN 6183 : 1996
|
mg/L
|
130.000
|
|
19
|
Hàm lượng Crom ( Cr )
|
TCVN 6222 : 2008
|
mg/L
|
130.000
|
|
20
|
Hàm lượng Xianua ( CN- )
|
SMEWW 4500 – CN-
|
mg/L
|
120.000
|
|
21
|
Hàm lượng Florua (F-)
|
SMEWW 4500 – F-
|
mg/L
|
200.000
|
|
22
|
E. Coli
|
TCVN 6187-2:1996
|
MPN/
100mL
|
112.000
|
|
23
|
Coliform
|
TCVN 6187-2:1996
|
MPN/
100mL
|
112.000
|
|
Tổng cộng
|
2.736.000
|
|
KIỂM NGHIỆM MẪU NƯỚC THẢI SINH HOẠT
Báo giá làm theo QCVN 14:2008/BTNMT
TT
|
Chỉ tiêu
kiểm nghiệm
|
Phương pháp
kiểm nghiệm
|
Đơn vị
|
Kết quả
|
Ghi chú
|
1
|
pH
|
TCVN 6492: 2011
|
|
56.000
|
|
2
|
BOD5(200C)
|
TCVN 6001-1,2:2008
|
mg/L
|
200.000
|
|
3
|
Tổng chất rắn lơ lửng(TSS)
|
SMEWW 2540 B
|
mg/L
|
80.000
|
|
4
|
Tổng chất rắn hòa tan
|
SMEWW 2540 C
|
mg/L
|
104.000
|
|
5
|
Sunfua (Tính theo H2S)
|
SMEWW 4500 – S2-.F
|
mg/L
|
70.000
|
|
6
|
Amoni (tính theo nitơ)
|
SMEWW 4500 - NH3.F
|
mg/L
|
98.000
|
|
7
|
Photphat (PO4)
(Tính theo P)
|
SMEWW 4500 – P.E
|
mg/L
|
84.000
|
|
8
|
Nitrat ( NO3 )*
(Tính theo N)
|
TCVN 6180: 1996
|
mg/L
|
140.000
|
|
9
|
Dầu mỡ động thực vật
|
PPNBPTN trên thiết bị phân tích dầu trong nước
|
mg/L
|
400.000
|
|
10
|
Tổng Coliforms
|
TCVN 6187 - 2 : 1996
|
MPN/100mL
|
112.000
|
|
|
Tổng cộng
|
1.344.000
|
|
KIỂM NGHIỆM MẪU NƯỚC THẢI Y TẾ
Báo giá nước theo TCVN 28:2010/BTNMT
TT
|
Chỉ tiêu
kiểm nghiệm
|
Phương pháp
kiểm nghiệm
|
Đơn vị
|
Đơn giá/chỉ tiêu
|
Ghi chú
|
|
|
1
|
pH
|
TCVN 6492: 2011
|
|
56.000
|
|
|
2
|
BOD5(200C)
|
TCVN 6001-1,2:2008
|
mg/L
|
200.000
|
|
|
3
|
COD
|
SMEWW 5220-C
|
mg/L
|
120.000
|
|
|
4
|
Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
|
SMEWW 2540-B
|
mg/L
|
80.000
|
|
|
5
|
Amoni (Tính theo N)
|
SMEWW 4500 - NH3.F
|
mg/L
|
98.000
|
|
|
6
|
Hàm lượng sunfua (H2S)
|
SMEWW 4500 – S2-.F
|
mg/L
|
70.000
|
|
|
7
|
Hàm lượng dầu mỡ
|
Trên TBPT dầu mỡ
|
mg/L
|
400.000
|
|
|
8
|
Nitrat (Tính theo N)*
|
TCVN 6180: 1996
|
mg/L
|
140.000
|
|
|
9
|
Phosphat (Tính theo P)
|
SMEWW 4500-P.E
|
mg/L
|
84.000
|
|
|
10
|
Tổng colifoms
|
TCVN 6187-2:1996
|
MPN/100mL
|
112.000
|
|
|
11
|
Salmonella
|
TCVN 4829:2001
|
Định tính
|
182.000
|
|
|
12
|
Shigella
|
SMEWW 9260
|
Định tính
|
182.000
|
|
|
13
|
Vibrio cholerae
|
SMEWW 9260
|
Định tính
|
182.000
|
|
|
|
Tổng cộng
|
1.906.000
|
|
|
|