Nguyễn Thị Hóa
Quyết định phong tặng số QĐ 522 KT/CTN, ngày 27/8/1995.
|
|
| -
|
Huỳnh Thị Huề
|
Quyết định truy tặng số QĐ 288 KT/CTN, ngày 14/7/2000.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Hưng
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Lê Thị Kịa
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Lan
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Phạm Thị Liền
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Võ Thị Lợi
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Măng
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Trần Thị Ngon
|
Quyết định truy tặng số QĐ 522 KT/CTN, ngày 27/8/1995.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Thi
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Võ Thị Thiêu
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Xa
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Phạm Thị Xẩm
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Trà Thị Xóm
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Dương Thị Yêm
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Yển
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
Xã TRUNG LẬP THƯỢNG
|
|
-
|
Nguyễn Thị Bạc
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Phạm Thị Bến
|
- Mẹ được phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Huỳnh Thị Bia
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Bương
|
Quyết định truy tặng QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Trần Thị Đẳng
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Trần Thị Dày
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Đây
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Phạm Thị Điệp
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Biện Thị Dời
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 288 KT/CTN, ngày 14/7/2000
|
|
|
-
|
Lương Thị Đọt
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Đào Thị Đưa
|
Quyết định phong tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Huỳnh Thị Đừng
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Lương Thị Đựng
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Lê Thị Hai
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị He
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Hẹ
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Lý Thị Huê
|
Quyết định truy tặng số QĐ 522 KT/CTN, ngày 27/8/1995
|
|
|
-
|
Phạm Thị Kìa
|
Mẹ được truy tặng số QĐ 374/2009/QĐ/CTN, ngày 10/3/2009.
|
|
|
-
|
Đinh Thị Kiệm
|
Quyết định truy tặng số QĐ 1212 KT/CTN, ngày 28/4/1997.
|
|
|
-
|
Đoàn Thị Liên
|
Quyết định truy tặng số QĐ 841 KT/CTN, ngày 24/4/1996
|
|
|
-
|
Huỳnh Thị Lới
|
Quyết định truy tặng số QĐ 374/2009/QĐ/CTN, ngày 10/3/2009.
|
|
|
-
|
Lý Thị Lơn
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Phan Thị Mọn
|
- Mẹ được truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Náo
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Biện Thị Nghê
|
Quyết định truy tặng số QĐ 1212 KT/CTN, ngày 28/4/1997
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Ngoạn
|
Quyết định truy tặng số QĐ 522 KT/CTN, ngày 27/8/1995.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Nho
|
Quyết định truy tặng , số QĐ 522 KT/CTN, ngày 27/8/1995.
|
|
|
-
|
Trần Thị Nị
|
Quyết định truy tặng số QĐ 522 KT/CTN, ngày 27/8/1995
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Ớt
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Huỳnh Thị Phẩm
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Phe
|
Quyết định truy tặng số QĐ 400/2003/QĐ/CTN, ngày 02/7/2003
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Rạnh
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Ngô Thị Tộ
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Trần Thị Tua
|
Quyết định phong tặng số QĐ 289 KT/CTN, ngày 14/7/2000
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Ty
|
- Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Võ Thị Vạn
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 841 KT/CTN, ngày 24/4/1996.
|
|
|
-
|
Ngô Thị Xái
|
Quyết định phong tặng số QĐ 1212 KT/CTN, ngày 28/4/1997.
|
|
|
XÃ NHUẬN ĐỨC
|
|
-
|
Lý Thị Bì
|
- Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Lưu Thị Bời
|
- Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Bưng
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Chào
|
Quyết định truy tặng số QĐ 1212 KT/CTN, ngày 28/4/1997.
|
|
|
-
|
Đặng Thị Chính
|
- Mẹ được phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Dạng
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Phạm Thị Đăng
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 400/2003/QĐ/CTN, ngày 2/7/2003
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Dạo
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Đát
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Trần Thị Đầy
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Dòn
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Dòn
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Hồ Thị Đừng
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Võ Thị Hốt
|
Quyết định truy tặng số QĐ 522 KT/CTN, ngày 27/8/1995
|
|
|
-
|
Trần Thị Hy
|
Quyết định truy tặng số QĐ 841 KT/CTN, ngày 24/4/1996.
|
|
|
-
|
Lâm Thị Hỷ
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Lý Thị Khai
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Trần Thị Liêng
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Lộc
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Lâm Thị Luyến
|
Quyết định truy tặng, số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Mạng
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Đoàn Thị Mối
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
|