Nguyễn Thị Hồng
Quyết định phong tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
| -
|
Tô Thị Keo
|
Quyết định phong tặng số QĐ 504 KT/CTN, ngày 02/10/1998.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Khinh
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Phạm Thị Lãng
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Lập
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Trần Thị Lét
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Liều
|
Quyết định truy tặng số QĐ 841 KT/CTN, ngày 24/4/1996.
|
|
|
-
|
Võ Thị Mè
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Mì
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Lê Thị Mọc
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Hồ Thị Nang
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Mai Thị Nàng
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Lâm Thị Ngành
|
- Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Bùi Thị Ngọn
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Nhiển
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Nhương
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Phan Thị Niệm
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Trần Thị Ổi
|
Quyết định truy tặng số QĐ 1212 KT/CTN, ngày 28/4/1997
|
|
|
-
|
Phạm Thị Rực
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Hồ Thị Sáng
|
Quyết định truy tặng số QĐ 288 KT/CTN, ngày 14/7/2000.
|
|
|
-
|
Lê Thị Sua
|
Quyết định truy tặng số QĐ 514/2004/QĐ/CTN,ngày 12/8/2004.
|
|
|
-
|
Lý Thị Thái
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Phạm Thị Than
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Bùi Thị Thanh
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Lê Thị Thanh
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Thảnh
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Thẻ
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Đào Thị Thơm
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Trần Thị Thuận
|
Quyết định truy tặng số QĐ 400/2003/QĐ/CTN,ngày 02/7/2003
|
|
|
-
|
Trần Thị Tôm
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Trần Thị Trỉ
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Ngô Thị Trình
(1908 - 1973)
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Phan Thị Vẽ
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Trần Thị Vén
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Vui
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Huỳnh Thị Xăng
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Phạm Thị Xiêm
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
Xã HÒA PHÚ
|
|
-
|
Huỳnh Thị Cưỡng
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Cao Thị Đáo
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Huỳnh Thị Đát
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Hai
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Huỳnh Thị Hấu
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Võ Thị Hết
|
Quyết định phong tặng số QĐ 438 KT/CTN ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Trần Thị Hồ
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Du Thị Hồi
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Trần Thị Kiều
|
Quyết định truy tặng số QĐ 44/2002/QĐ/CTN ngày 17/1/2002.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Láo
|
Quyết định truy tặng số QĐ 841 KT/CTN ngày 24/4/1996.
|
|
|
-
|
Võ Thị Mùi
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Mười
|
- Quyết định phong tặng số QĐ 927/2006/QĐ/CTN ngày 16/8/2006.
|
|
|
-
|
Võ Thị Nào
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Ngăn
|
Quyết định truy tặng số QĐ 522 KT/CTN ngày 27/8/1995.
|
|
|
-
|
Đỗ Thị Phố
|
Quyết định phong tặng số QĐ 438 KT/CTN ngày 24/4/1995
|
|
|
-
|
Dương Thị Tèn
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Lương Thị Thiềm
|
Quyết định truy tặng số QĐ 505 KT/CTN ngày 2/10/1998.
|
|
|
-
|
Huỳnh Thị Xiếu
|
Quyết định truy tặng số QĐ 522 KT/CTN ngày 27/8/1995.
|
|
|
-
|
Huỳnh Thị Xưa
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994.
|
|
|
Xã TÂN PHÚ TRUNG:
|
|
-
|
Nguyễn Thị Bâu
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Bi
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Đặng Thị Bìa
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Lý Thị Bở
|
Quyết định phong tặng số QĐ 1212 KT/CTN, ngày 28/4/1997.
|
|
|
-
|
Trần Thị Cẩm
|
Quyết định truy tặng số QĐ 514/2004/QĐ/CTN, ngày 12/8/2014
|
|
|
-
|
Phạm Thị Deo
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Lê Thị Giót
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Đặng Thị Giọt
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Khâu
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Lê Thị Khởi
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Đào Thị Kiểm
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Hồ Thị Lai
|
Quyết định truy tặng, số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Võ Thị Miền
|
Quyết định truy tặng số QĐ 514/2004/QĐ/CTN, ngày 12/8/2014.
|
|
|
-
|
Phan Thị Nê
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Đặng Thị Nghỉ
|
Quyết định phong tặng, số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Nghỉ
|
Quyết định truy tặng số QĐ 1212 KT/CTN, ngày 28/4/1997.
|
|
|
-
|
Võ Thị Nghỉ
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Lê Thị Ngót
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Nhân
|
Quyết định truy tặng số QĐ 288 KT/CTN, ngày 14/7/2000.
|
|
|
-
|
|