Thông báo sách mới nhập Số 12/2015
Sách mới số 12/2015
Chính trị
Routledge handbook of Asian regionalism / Mark Beeson, Richard Stubbs ed. . - N.Y. : Routledge, 2012 . - xxiii, 488 p., 26cm
Ký hiệu kho : LSS1500062/ TVKHXHHCM / Mfn: 10971
Từ khoá : Chủ nghĩa khu vực; Quan hệ quốc tế;
Chính sách đối ngoại; Thế kỉ 20; Thế kỉ 21; Châu á
The Park Chung Hee era : The transformation of South Korea / Byung-Kook Kim, Ezra F. Vogel ed. . - Cambridge, Mass. : Harvard University Press, 2013 . - vii, 744 p., 24cm
Ký hiệu kho : LSS1500063/ TVKHXHHCM / Mfn: 10970
Từ khoá : Tăng trưởng kinh tế; Phát triển kinh tế; Chế độ chính trị;
Chính quyền; 1960-1988; Hàn Quốc
Biển Đông: Quản lý tranh chấp và định hướng giải pháp / Đặng Đình Quý, Nguyễn Minh Ngọc ch.b. . - H. : Thế giới, 2013 . - 265 tr., 24 cm
Ký hiệu kho : ĐVv 2588/ VSUHOC / Mfn: 10875
Từ khoá : Luật quốc tế; Tranh chấp lãnh thổ; Giải quyết tranh chấp;
Cơ sở pháp lí; Việt Nam; Trung Quốc; Đông Nam á
Chiến lược và chính sách ngoại giao của Trung Quốc / Sở Thụ Long, Kim Uy ch.b.; Hoàng Như Lý, Nguyễn Hòa Khánh, Nguyễn Trí Hiệp,... d. . - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2013 . - 622 tr., 24 cm
Ký hiệu kho : ĐVv 2584/ VSUHOC / Mfn: 10822
Từ khoá : Chính sách đối ngoại; Quan hệ quốc tế;
Chiến lược ngoại giao; Trung Quốc
Chính trị luận / Aristotle; Nông Duy Trường d. . - H. : Thế giới, 2012 . - 435 tr., 21 cm
Ký hiệu kho : Vv 2762/ VGIADINH / Mfn: 10941
Từ khoá : Lí luận; Triết học chính trị; Chính trị
Đảng với vấn đề nông dân, nông nghiệp và nông thôn : 1930 - 1975 / Vũ Quang Hiển ch.b. . - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2013 . - 440 tr., 24 cm
Ký hiệu kho : ĐVv 2595, Vv 1807/ VSUHOC / Mfn: 10883
Từ khoá : Đảng Cộng sản; Chính sách; Nông dân; Nông nghiệp;
Nông thôn; 1930-1975; Việt Nam
Lịch sử quan hệ quốc tế / Bogaturov Aleksey Demofenovich, Averkov Viktor Viktorovich; Đặng Quang Chung d.; Lê Đức Mẫn h.đ. . - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2013 . - 686 tr., 24 cm
Ký hiệu kho : ĐVv 2597/ VSUHOC / Mfn: 10878
Từ khoá : Quan hệ quốc tế; Chính sách đối ngoại;
Xung đột chính trị; Hiện đại; Thế giới
Lý Quang Diệu bàn về Trung Quốc, Hoa Kỳ và thế giới : Sách tham khảo / Lý Quang Diệu; G. Allison, R.D. Blackwell, A. Wyne t.ch.; Henry A. Kissinger gi.th.; Nguyễn Xuân Hồng d. . - H. : Thế giới, 2014 . - 266 tr., 21cm
Ký hiệu kho : LSS1500080/ TVKHXHHCM / Mfn: 10980
Từ khoá : Tình hình chính trị; Tình hình xã hội; Xu hướng chính trị;
Quan hệ quốc tế; Mỹ; Thế giới; Trung Quốc
Ngoại giao Trung Quốc trong quá trình trỗi dậy và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam / Lê Văn Mỹ ch.b. . - H. : Từ điển Bách khoa, 2013 . - 250 tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vb 7756/ VSUHOC / Mfn: 10859
Từ khoá : Ngoại giao; Lịch sử ngoại giao; Quan hệ quốc tế;
Chính sách đối ngoại; Trung Quốc; Thế giới
Nhân loại cần một thế giới không có chiến tranh không đói nghèo : Thông điệp tại Đại hội đồng Liên Hợp Quốc . - H. : Thế giới, 2014 . - 434 tr., 21cm
Ký hiệu kho : LSS1500081/ TVKHXHHCM / Mfn: 10979
Từ khoá : Ngoại giao; Quan hệ quốc tế; Chính sách đối ngoại;
Bài phát biểu; Việt Nam; Thế giới
Nhật hoàng Hirohito và công cuộc kiến thiết nước Nhật hiện đại / Herbert P. Bix; Nguyễn Hồng Tâm, Trịnh Minh Hùng, Nguyễn Chí Tuyến d. . - H. : Thế giới, 2014 . - 703 tr., 24cm
Ký hiệu kho : LSS1500083/ TVKHXHHCM / Mfn: 10976
Từ khoá : Nhân vật lịch sử; Nhật Hoàng; Cuộc đời;
Sự nghiệp chính trị; Tình hình nội bộ; Chính sách đối nội;
Hiện đại; Hirohito; Nhật Bản
Quan hệ "hai bờ, bốn bên" trong quá trình trỗi dậy của Trung Quốc và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam / Vũ Thùy Dương ch.b. . - H. : Từ điển Bách khoa, 2013 . - 270 tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vb 7755/ VSUHOC / Mfn: 10858
Từ khoá : Tình hình nội bộ; Quan hệ kinh tế; Chính sách đối nội;
Chính sách đối ngoại; Thế kỉ 21; Trung Quốc; Đài Loan;
Hồng Kông; Ma Cao; Việt Nam
Quan hệ quốc tế trong kỷ nguyên á Châu - Thái Bình Dương . - H. : Tri thức, 2013 . - 670 tr., 24 cm
Ký hiệu kho : ĐVv 2601/ VSUHOC / Mfn: 10882
Từ khoá : Quan hệ quốc tế; Hợp tác quốc tế; Thế kỉ 21;
Châu á Thái Bình Dương; Thế giới
Quan hệ Việt - Trung trước sự trỗi dậy của Trung Quốc / Nguyễn Đình Liêm ch.b. . - H. : Từ điển Bách khoa, 2013 . - 378 tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vb 7757/ VSUHOC / Mfn: 10860
Từ khoá : Quan hệ quốc tế; Chính sách đối ngoại;
Trung Quốc; Việt Nam
Sự trỗi dậy về kinh tế của Trung Quốc và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam/ Nguyễn Kim Bảo . - H. : Từ điển Bách khoa, 2013 . - 390 tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vb 7750/ VSUHOC / Mfn: 10855
Từ khoá : Quan hệ quốc tế; Phát triển kinh tế; Chính sách kinh tế;
Thế kỉ 21; Trung Quốc; Việt Nam
Sự trỗi dậy về quân sự của Trung Quốc và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam / Đỗ Minh Cao . - H. : Từ điển Bách khoa, 2013 . - 252 tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vb 7751/ VSUHOC / Mfn: 10856
Từ khoá : Chiến lược chính trị; Chính sách quân sự;
Thế kỉ 21; Trung Quốc; Việt Nam
Tài liệu tham khảo phục vụ nghiên cứu tổng kết 30 năm đổi mới . - H. : Chính trị quốc gia, 2013 . - 674 tr., 24 cm
Ký hiệu kho : ĐVv 2587/ VSUHOC / Mfn: 10874
Từ khoá : Đảng Cộng sản; Đường lối đổi mới; Đổi mới kinh tế;
Đổi mới chính trị; Báo cáo; 19862006; Việt Nam
Trí thức hoá công nhân Việt Nam trong hội nhập kinh tế quốc tế hiện nay / Bùi Thị Kim Hậu . - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2012 . - 215 tr., 20.5 cm
Ký hiệu kho : ĐVb 5215/ VSUHOC / Mfn: 10891
Từ khoá : Giai cấp công nhân; Trí thức; Hội nhập quốc tế;
Giáo dục đào tạo; Việt Nam
Văn kiện Đảng về phát triển nông nghiệp . - H. : Chính trị quốc gia, 2009 . - 2006 tr., 24 cm
Ký hiệu kho : ĐVv 2602/ VSUHOC / Mfn: 10884
Từ khoá : Đảng Cộng sản; Văn kiện; Nông nghiệp;
Phát triển nông nghiệp; Việt Nam
Xã hội Trung Quốc trong quá trình trỗi dậy và những vấ đề đặt ra cho Việt Nam / Hoàng Thế Anh . - H. : Từ điển Bách khoa, 2013 . - 350 tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vb 7753/ VSUHOC / Mfn: 10857
Từ khoá : Phát triển xã hội; Chính sách đối nội; Dự báo xã hội;
Thế kỉ 21; Trung Quốc; Việt Nam
Dân tộc học
Chất biển trong văn hoá ẩm thực Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 226 tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vv 4269/ VTAMLY / Mfn: 10737
Từ khoá : Văn hoá truyền thống; Văn hoá ẩm thực;
Làng nghề biển; ẩm thực; Tỉnh Vĩnh Phúc; Việt Nam
Cọp trong văn hoá dân gian / Nguyễn Thanh Lợi . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 651 tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vv 4362/ VTAMLY / Mfn: 10792
Từ khoá : Văn hoá dân gian; Phong tục tập quán; Hình tượng con hổ;
Văn học dân gian; Truyện cổ tích; Việt Nam
Dệt Sứ - Dệt Lam thời xưa của dân tộc Thái đen Sơn La / Cầm Hùng s.t., b.s. . - H. : Văn hoá dân tộc, 2011 . - 367 tr., 21 cm
Ký hiệu kho : Vv 2274/ VGIADINH / Mfn: 10912
Từ khoá : Phong tục tập quán; Hôn lễ; Nghệ thuật dân gian;
Văn học dân gian; Hát đám cưới; Dân tộc Thái;
Người Thái đen; Tỉnh Sơn La; Việt Nam
Di sản tên Nôm : Các làng văn hoá dân gian Việt Nam / Trần Gia Linh s.t., b.s. . - H. : Dân trí, 2010 . - 392 tr., 21 cm
Ký hiệu kho : Vv 2276/ VGIADINH / Mfn: 10914
Vb 7740/ VSUHOC / Mfn: 10835
Từ khoá : Lịch sử văn hoá; Văn hoá dân gian; Tên làng;
Tên Nôm; Việt Nam
Gốm sành nâu ở Phù Lãng / Trương Minh Hằng . - H. : Lao động, 2011 . - 310 tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vb 7732/ VSUHOC / Mfn: 10847
Từ khoá : Nghề thủ công truyền thống; Nghề gốm; Gốm sành nâu;
Làng Phù Lãng; Huyện Quế Võ; Tỉnh Bắc Ninh; Việt Nam
Hành trình về làng Việt cổ. T. 2 : Các làng quê tiêu biểu xứ Nam / Bùi Xuân Đính ch.b. . - H. : Từ điển Bách khoa, 2013 . - 668 tr., 20cm
Ký hiệu kho : ĐVb 5202/ VSUHOC / Mfn: 10827
Từ khoá : Văn hoá truyền thống; Phong tục tập quán;
Làng xã; Hà Tây; Hà Nội; Việt Nam
Hát quan làng trong đám cưới của người Tày Khao Hà Giang . T. 1 : Hát quan làng của người Tày Khao ở Bắc Giang, Quang Bình, Bắc Mê / Ma Ngọc Hướng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 . - 263 tr., 21 cm
Ký hiệu kho : Vv 2267/ VGIADINH / Mfn: 10905
Từ khoá : Phong tục tập quán; Nghi lễ truyền thống; Lễ cưới;
Văn học dân gian; Hát Quan làng; Người Tày Khao;
Dân tộc Tày; Tỉnh Hà Giang; Việt Nam
Hát quan làng trong đám cưới của người Tày Khao Hà Giang. T. 2 : Hát quan làng của người Tày Khao ở Vỵ Xuyên / Ma Ngọc Hướng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 . - 330 tr., 21 cm
Ký hiệu kho : Vv 2265/ VGIADINH / Mfn: 10903
Từ khoá : Phong tục tập quán; Hôn lễ; Văn học dân gian;
Tác phẩm văn học dân gian; Hát quan làng; Dân tộc Tày;
Người Tày Khao; Tỉnh Hà Giang; Việt Nam
Hầu bóng : Lễ thức dân gian trong thờ Mẫu- Thần Tứ phủ ở miền Bắc / Hồ Đức Thọ, Phạm Văn Giao . - H. : Thanh niên, 2010 . - 332 tr., 21 cm
Ký hiệu kho : Vv 2277/ VGIADINH / Mfn: 10915
Từ khoá : Văn hoá tinh thần; Văn hoá tâm linh; Nghi lễ; Tín ngưỡng;
Thờ mẫu; Thờ Nữ thần; Hầu bóng; Miền Bắc; Việt Nam
Hội làng cổ truyền tỉnh Hà Nam. T. 1 / Lê Hữu Bách . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 487 tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vv 4342/ VTAMLY / Mfn: 10747
Từ khoá : Phong tục tập quán; Lễ hội; Hội làng;
Tỉnh Hà Nam; Việt Nam
Hội làng quê đi từ đất Tổ / Nguyễn Khắc Xương . - H. : Lao động, 2011 . - 640 tr., 21 cm
Ký hiệu kho : Vv 2284/ VGIADINH / Mfn: 10922
Từ khoá : Văn hoá truyền thống; Phong tục tập quán;
Lễ hội; Hội làng; Việt Nam
Hội làng Thăng Long - Hà Nội. T. 1 / Lê Trung Vũ ch.b. . - H. : Thanh niên, 2011 . - 585 tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vb 7729/ VSUHOC / Mfn: 10844
Từ khoá : Văn hoá truyền thống; Phong tục tập quán; Hội làng;
Lễ hội; Thăng Long; Hà Nội; Việt Nam
Hội làng Thăng Long - Hà Nội. T. 2 / Lê Trung Vũ ch.b. . - H. : Thanh niên, 2011 . - 626 tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vb 7730/ VSUHOC / Mfn: 10845
Từ khoá : Văn hoá truyền thống; Phong tục tập quán;
Lễ hội; Hội làng; Thăng Long; Hà Nội; Việt Nam
Hội làng Thăng Long - Hà Nội. T. 3 / Lê Trung Vũ ch.b. . - H. : Thanh niên, 2011 . - 615 tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vb 7731/ VSUHOC / Mfn: 10846
Từ khoá : Văn hoá truyền thống; Phong tục tập quán;
Hội làng; Lễ hội; Thăng Long; Hà Nội; Việt Nam
Làng Việt : Đối diện tương lai hồi sinh quá khứ / John Kleinen . - H. : Lao động, 2013 . - 350 tr., 20.5 cm
Ký hiệu kho : ĐVb 5205/ VSUHOC / Mfn: 10886
Từ khoá : Làng nghề truyền thống; Chế độ kinh tế xã hội;
Đời sống văn hoá; Lễ nghi; Việt Nam
Làng xã tỉnh Bắc Ninh. T. 1 / Nguyễn Quang Khải . - H. : Thanh niên, 2011 . - 654 tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vb 7741/ VSUHOC / Mfn: 10837
Từ khoá : Địa chí; Địa danh; Điều kiện tự nhiên; Đời sống xã hội;
Làng xã; Tỉnh Bắc Ninh; Việt Nam
Lễ hội Bắc Giang / Ngô Văn Trụ ch.b.; Nguyễn Thu Minh, Trần Văn Lạng b.s. . - H. : Văn hoá dân tộc, 2011 . - 823 tr., 21 cm
Ký hiệu kho : Vv 2283/ VGIADINH / Mfn: 10921
Từ khoá : Phong tục tập quán; Lễ hội; Văn hoá dân gian;
Tỉnh Bắc Gian; Việt Nam
Lễ hội truyền thống dân tộc Ê đê / Trương Bi . - H. : Thanh niên, 2011 . - 297 tr., 21 cm
Ký hiệu kho : Vv 2282/ VGIADINH / Mfn: 10920
Từ khoá : Phong tục tập quán; Lễ hội; Lễ hội truyền thống;
Dân tộc Ê Đê; Việt Nam
Lễ nghi cuộc đời của người Chăm / Sử Văn Ngọc s.t., b.s., gi.th. . - H. : Văn hoá dân tộc, 2012 . - 357 tr., 21 cm
Ký hiệu kho : Vv 2279/ VGIADINH / Mfn: 10917
Từ khoá : Phong tục tập quán; Đời sống kinh tế; Đời sống văn hoá;
Lễ hội; Dân tộc Chăm; Việt Nam
Luật tục các dân tộc thiểu số Việt Nam. Q. 1 / Phan Đăng Nhật ch.b.; Phan Lan Hương, Lê Thị Phương b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 511 tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vv 4377/ VTAMLY / Mfn: 10809
Từ khoá : Phong tục tập quán; Luật tục; Quan hệ cộng đồng;
Tầng lớp xã hội; Dân tộc thiểu số; Việt Nam
Luật tục các dân tộc thiểu số Việt Nam. Q. 2 / Phan Đăng Nhật ch.b.; Phan Lan Hương, Lê Thị Phương b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 365 tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vv 4378/ VTAMLY / Mfn: 10810
Từ khoá : Phong tục tập quán; Quan hệ hôn nhân;
Quan hệ nam nữ; Dân tộc thiểu số; Việt Nam
Luật tục các dân tộc thiểu số Việt Nam. Q. 4 / Phan Đăng Nhật ch.b.; Phan Lan Hương, Lê Thị Phương b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 646 tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vv 4380/ VTAMLY / Mfn: 10811
Từ khoá : Phong tục tập quán; Tội phạm; Môi trường tự nhiên;
Gia súc; Dân tộc thiểu số; Việt Nam
Mạch sống của hương ước trong làng Việt Trung bộ / Nguyễn Hữu Thông . - H. : Văn hoá dân tộc, 2012 . - 705 tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vb 7736/ VSUHOC / Mfn: 10831
Từ khoá : Hương ước; Luật tục; Tục lệ; Phong tục tập quán;
Miền Trung; Việt Nam
Một số làng nghề Hà Nội / Trần Việt Ngữ . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 215 tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vv 4313/ VTAMLY / Mfn: 10773
Từ khoá : Nghề truyền thống; Làng nghề truyền thống; Việt Nam
Một số lễ hội điển hình ở Ninh Bình / Đỗ Danh Gia . - H. : Lao động, 2011 . - 354 tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vb 7727/ VSUHOC / Mfn: 10843
Vv 2278/ VGIADINH / Mfn: 10916
Từ khoá : Văn hoá truyền thống; Phong tục tập quán;
Lễ hội; Tỉnh Ninh Bình; Việt Nam
Nếp sống cổ truyền người Chăm : Huyện Vân Canh - tỉnh Bình Định / Nguyễn Xuân Nhân, Đoàn Văn Téo . - H. : Lao động, 2011 . - 264 tr., 21 cm
Ký hiệu kho : Vv 2275/ VGIADINH / Mfn: 10913
Từ khoá : Phong tục tập quán; Văn hoá truyền thống; Nếp sống;
Người Chăm; Huyện Vân Canh; Tỉnh Bình Định;
Việt Nam
Nghề cổ nước Việt / Vũ Từ Trang . - H. : Văn hoá dân tộc, 2012 . - 286 tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vb 7737/ VSUHOC / Mfn: 10832
Từ khoá : Nghề thủ công; Nghề truyền thống; Làng xã; Việt Nam
Nghề dệt vải của người Cơ-Ho Chil / Ngọc Lý Hiển . - H. : Văn hoá dân tộc, 2010 . - 120 tr., 21 cm
Ký hiệu kho : Vv 2263/ VGIADINH / Mfn: 10901
Từ khoá : Nghề truyền thống; Nghề dệt vải; Người Cơ-Ho Chil;
Huyện Lạc Dương; Tỉnh Lâm Đồng; Việt Nam
Nghề thủ công truyền thống của các dân tộc Tây Nguyên / Linh Nga Niê Kdam . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 283tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vv 4318/ VTAMLY / Mfn: 10764
Từ khoá : Phong tục tập quán; Nghề thủ công truyền thống;
Tây Nguyên; Miền Trung; Việt Nam
Nghề thủ công truyền thống Việt Nam và các vị tổ nghề / Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 211 tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vv 4311/ VTAMLY / Mfn: 10777
Từ khoá : Nghề truyền thống; Nghề thủ công truyền thống;
Tổ nghề; Việt Nam
Nghề truyền thống ở một số địa phương / Trần Hùng, Lường Song Toàn, Nguyễn Chí Trung s.t., gi.th. . - H. : Văn hoá dân tộc, 2012 . - 472 tr., 21 cm
Ký hiệu kho : Vv 2261/ VGIADINH / Mfn: 10899
Từ khoá : Nghề truyền thống; Nghề rèn; Nghề chạm khắc;
Tỉnh Lào Cai; Tỉnh Hòa Bình; Việt Nam
Nghề truyền thống ở Hội An / Trần Văn An chủ nhiệm . - H. : Văn hoá Thông tin, 2012 . - 264 tr., 21 cm
Ký hiệu kho : Vv 2262/ VGIADINH / Mfn: 10900
Từ khoá : Nghề thủ công; Nghề truyền thống;
Hội An; Tỉnh Quảng Nam; Việt Nam
Nghề và làng nghề truyền thống đất Quảng / Võ Văn Hòe, Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng ch.b. . - H. : Văn hoá Thông tin, 2012 . - 833 tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vb 7734 / VSUHOC / Mfn: 10829
Từ khoá : Nghề thủ công; Làng nghề truyền thống;
Tỉnh Quảng Nam Đà Nẵng; Việt Nam
Nghi lễ tang ma của người Hà Nhì ở Lào Cai / Tuấn Nghĩa . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 203 tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vv 4359/ VTAMLY / Mfn: 10789
Từ khoá : Phong tục tập quán; Tang lễ; Dân tộc Hà Nhì;
Tỉnh Lào Cai; Việt Nam
Nghi lễ thờ mẫu : Văn hoá và tập tục / Ngô Bạch; Thích Minh Nghiêm d. . - H. : Thời đại, 2010 . - 215 tr., 24 cm
Ký hiệu kho : Vv 2754/ VGIADINH / Mfn: 10933
Từ khoá : Văn hoá tinh thần; Nghi lễ; Tín ngưỡng;
Thờ Mẫu; Việt Nam
Người Mường ở Hòa Bình / Trần Từ . - H. : Thời đại, 2012 . - 528 tr.
Ký hiệu kho : Vb 7738/ VSUHOC / Mfn: 10833
Từ khoá : Đời sống xã hội; Đời sống văn hoá; Phong tục tập quán;
Trung phục; Văn hoá tinh thần; Tỉnh Hòa Bình; Việt Nam
Nhóm lễ - hội Rija của người Chăm tỉnh Ninh Thuận / Hải Liên s.t., b.d., gi.th. . - H. : Văn hoá dân tộc, 2012 . - 344 tr., 21 cm
Ký hiệu kho : Vv 2280/ VGIADINH / Mfn: 10918
Từ khoá : Phong tục tập quán; Tín ngưỡng; Lễ hội; Lễ hội Rija;
Âm nhạc dân gian; Dân tộc Chăm; Tỉnh Ninh Thuận;
Việt Nam
Những điều cần biết về nghi lễ hôn nhân người Việt / Trương Thìn b.s.; Đại Đức Thích Minh Nghiêm h.đ. . - H. : Thời đại, 2010 . - 191 tr., 24 cm
Ký hiệu kho : Vv 2753/ VGIADINH / Mfn: 10932
Từ khoá : Đạo đức cách mạng; Chủ nghĩa cá nhân;
Văn hoá cá nhân; Việt Nam
Những điều cơ bản trong lệ làng truyền thống của người Tày Cao Bằng / Dương Sách . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 339 tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vv 4317/ VTAMLY / Mfn: 10763
Từ khoá : Phong tục tập quán; Văn hoá truyền thống; Lệ làng;
Tín ngưỡng; Dân tộc Tày; Tỉnh Cao Bằng; Việt Nam
Tìm hiểu một số địa danh cổ ở An Giang qua truyền thuyết : Dấu ấn văn hoá - lịch sử địa phương / Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Lao động, 2011 . - 422 tr., 21 cm
Ký hiệu kho : Vv 2266/ VGIADINH / Mfn: 10904
Từ khoá : Địa danh; Địa danh lịch sử; Phong tục tập quán;
Đời sống kinh tế; Đời sống xã hội; Đời sống văn hoá;
Truyền thuyết; Tỉnh An Giang; Việt Nam
Tổng tập nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam. T. 1 : Tổng quan về nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam / Trương Minh Hằng ch.b.; Trương Minh Hằng, Vũ Quang Dũng b.s. . - H. : KHXH, 2012 . - 1170 tr., 24 cm
Ký hiệu kho : ĐVv 2466/ VSUHOC / Mfn: 10824
Từ khoá : Nghề thủ công; Nghề truyền thống;
Làng nghề truyền thống; Quá trình phát triển;
Tổng tập; Việt Nam
Tổng tập nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam. T. 2 : Nghề chế tác kim loại / Trương Minh Hằng ch.b.; Trương Minh Hằng, Vũ Quang Dũng b.s. . - H. : KHXH, 2012 . - 970 tr., 24 cm
Ký hiệu kho : ĐVv 2467/ VSUHOC / Mfn: 10825
Từ khoá : Nghề thủ công; Nghề truyền thống; Nghề kim hoàn;
Nghề đúc đồng; Nghề rèn sắt; Tổng tập; Việt Nam
Tổng tập nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam. T. 6 : Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác / Trương Minh Hằng ch.b.; Trương Minh Hằng, Vũ Quang Dũng b.s. . - H. : KHXH, 2012 . - 1146 tr., 24 cm
Ký hiệu kho : ĐVv 2471/ VSUHOC / Mfn: 10826
Từ khoá : Nghề thủ công; Nghề truyền thống;
Làng nghề truyền thống; Nghề chế tác đá;
Nghề sơn; Việt Nam
Trang phục truyền thống các dân tộc Việt Nam / Ngô Đức Thịnh . - H. : KHXH, 2014 . - 238 tr., 24cm
Ký hiệu kho : LSS1500114-LSS1500116/ TVKHXHHCM /
Mfn: 10987
Từ khoá : Trang phục; Trang phục truyền thống; Trang phục dân tộc;
Dân tộc thiểu số; Việt Nam
Tri thức dân gian trong việc bảo vệ rừng thiêng, rừng đầu nguồn của người Thu Lao : Xã Tả Khâu, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai / Nguyễn Hùng Mạnh . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 207 tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vv 4341/ VTAMLY / Mfn: 10782
Từ khoá : Phong tục tập quán; Lễ hội; Rừng; Bảo vệ rừng;
Người Thu Lao; Xã Tả Gia Khâu; Huyện Mường Khương;
Tỉnh Lào Cai; Việt Nam
Tri thức dân gian với nghề dệt của người Tày Nghĩa Đô / Nguyễn Hùng Mạnh, Nguyễn Thị Lan Phương ch.b.; Ma Thanh Sợi b.s. . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 191 tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vv 4361/ VTAMLY / Mfn: 10787
Từ khoá : Phong tục tập quán; Nghề truyền thống; Nghề dệt;
Dân tộc Tày; Xã Nghĩa Đô; Huyện Bảo Yên;
Tỉnh Lào Cai; Việt Nam
Tục ma chay cưới hỏi / Ngô Bạch . - H. : Thời đại, 2011 . - 199 tr., 24 cm
Ký hiệu kho : Vv 2755/ VGIADINH / Mfn: 10934
Từ khoá : Phong tục tập quán; Nghi lễ truyền thống;
Hôn lễ; Ma chay; Việt Nam
Văn hoá ẩm thực của người Tu Dí (Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai)/ Nguyễn Thị Minh Tú . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 317tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vv 4325/ VTAMLY / Mfn: 10780
Từ khoá : Văn hoá truyền thống; ẩm thực; Văn hoá ẩm thực;
Phong tục tập quán; Dân tộc Tu Dí;
Huyện Mường Khương; Tỉnh Lào Cai; Việt Nam
Văn hoá ẩm thực Kinh Bắc. Q. 1 / Trần Quốc Thịnh . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 479 tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vv 4345/ VTAMLY / Mfn: 10744
Từ khoá : Phong tục tập quán; ẩm thực; Văn hoá ẩm thực;
Kinh Bắc; Việt Nam
Văn hoá ẩm thực Kinh Bắc. Q. 2 / Trần Quốc Thịnh . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 313 tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vv 4346/ VTAMLY / Mfn: 10743
Từ khoá : Phong tục tập quán; ẩm thực; Văn hoá ẩm thực;
Kinh Bắc; Việt Nam; Việt Nam
Văn hoá dân gian làng ven đầm Ô Loan / Nguyễn Đình Chúc . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 287 tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vv 4312/ VTAMLY / Mfn: 10775
Từ khoá : Văn hoá vật chất; Văn hoá tinh thần; Phong tục tập quán;
Tín ngưỡng; Lễ hội; Nghề thủ công;
Tác phẩm văn học dân gian; Đầm Ô Loan;
Huyện Tuy An; Tỉnh Phú Yên; Việt Nam
Văn hoá dân tộc, văn hoá Việt Nam / Hoàng Nam . - H. : KHXH, 2015 . - 268 tr., 24cm
Ký hiệu kho : LSS1500123 - LSS1500125/ TVKHXHHCM /
Mfn: 10997
Từ khoá : Văn hoá; Văn hoá dân tộc; Phong tục tập quán; Việt Nam
Văn hoá gốm của người Việt vùng Đồng bằng sông Hồng / Trương Minh Hằng . - H. : Lao động, 2012 . - 412 tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vb 7733/ VSUHOC / Mfn: 10828
Từ khoá : Đồ gốm; Làng nghề truyền thống; Nghề thủ công;
Đồng bằng sông Hồng; Hà Nội; Việt Nam
Văn hoá làng Phú Nghĩa Nghệ An / Phan Đình Phương, Phan Hồng Sơn ch.b. . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 259 tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vv 4319/ VTAMLY / Mfn: 10765
Từ khoá : Phong tục tập quán; Nghề truyền thống;
Âm nhạc dân gian; Văn học dân gian; Tín ngưỡng; Lễ hội;
Làng Phú Nghĩa; Huyện Quỳnh Lưu; Tỉnh Nghệ An;
Việt Nam
Văn hoá phi vật thể Raglai những gì chúng ta còn ít biết đến / Hải Liên, Hữu ích . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 315 tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vv 4272/ VTAMLY / Mfn: 10738
Từ khoá : Văn hoá dân gian; Văn hoá phi vật thể ; Truyện cổ;
Sử thi; Lễ hội; Âm nhạc dân gian; Nhạc cụ;
Dân tộc Raglai; Việt Nam
Văn hoá xã hội Bình Định / Đinh Bá Hòa . - H. : Văn hoá Thông tin, 2012 . - 302 tr., 21 cm
Ký hiệu kho : Vv 2281/ VGIADINH / Mfn: 10919
Vb 7743/ VSUHOC / Mfn: 10839
Từ khoá : Phong tục tập quán; Đời sống văn hoá; Văn hoá ẩm thực;
Nhà ở; Trang phục; Tôn giáo; Tỉnh Bình Định; Việt Nam
Văn nghệ dân gian Hà Tây / Dương Kiều Minh, Yên Giang, Minh Nhương,... . - H. : Văn hoá dân tộc, 2011 . - 846 tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vb 7735/ VSUHOC / Mfn: 10830
Từ khoá : Văn hoá vật chất; Văn hoá tinh thần; Phong tục tập quán;
Di tích lịch sử; Di tích văn hoá; Hà Tây; Hà Nội;
Việt Nam
Khảo cổ học
Thông báo khoa học = Bulletin of science / Trung tâm Nghiên cứu Kinh thành . - H. : KHXH, 2015 . - 212 tr., 29cm
Ký hiệu kho : LSS1500093/ TVKHXHHCM / Mfn: 10992
Từ khoá : Di tích lịch sử ; Di chỉ khảo cổ;
Hoàng thành Thăng Long; Việt Nam
Khoa học tự nhiên. Khoa học kỹ thuật. Khoa học công nghệ. Y tế. Địa lí
Anthropology and public health : Bridging differences in culture and society / Robert A. Hahn, Marcia C. Inhorn ed. . - 2nd ed. . - Oxford : Oxford University Press, 2009 . - xxi, 730 p., 24cm
Ký hiệu kho : LSS1500061/ TVKHXHHCM / Mfn: 10973
Từ khoá : Nhân chủng học; Chăm sóc sức khỏe; An sinh xã hội;
Y tế công cộng; Nước đang phát triển
Địa danh Việt Nam / Lê Trung Hoa . - H. : Dân trí, 2010 . - 246 tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vb 7742/ VSUHOC / Mfn: 10838
Từ khoá : Địa danh; Địa danh lịch sử;
Nghiên cứu địa danh; Việt Nam
Địa danh Yên Bái sơ khảo / Hoàng Việt Quân s.t. . - H. : Lao động, 2012 . - 358 tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vb 7726/ VSUHOC / Mfn: 10842
Từ khoá : Địa danh; Nghiên cứu địa danh; Di tích lịch sử;
Tỉnh Yên Bái; Việt Nam
Làng xã tỉnh Bắc Ninh. T. 1 / Nguyễn Quang Khải . - H. : Thanh niên, 2011 . - 654 tr., 20 cm
Ký hiệu kho : Vb 7741/ VSUHOC / Mfn: 10837
Từ khoá : Địa chí; Địa danh; Điều kiện tự nhiên; Đời sống xã hội;
Làng xã; Tỉnh Bắc Ninh; Việt Nam
Từ điển đường phố Hà Nội / Nguyễn Viết Chức ch.b. . - H. : Nxb. Hà Nội, 2010 . - 1065 tr., 24 cm
Ký hiệu kho : TĐ 539/ VSUHOC / Mfn: 10823
Từ khoá : Địa danh; Đường phố; Từ điển;
Hà Nội; Việt Nam
Về bản tính người / Edward O. Wilson; Phạm Anh Tuấn d. . - H. : Thế giới, 2014 . - 431 tr., 21cm
Ký hiệu kho : LSS1500079/ TVKHXHHCM / Mfn: 10981
Từ khoá : Con người; Lịch sử loài người; Nguồn gốc loài người;
Bản tính; Hành vi xã hội
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |