5501
|
|
|
|
Tô (tow) filament tổng hợp
|
|
5501
|
10
|
00
|
00
|
- Từ nylon hay từ polyamit khác
|
0
|
5501
|
20
|
00
|
00
|
- Từ các polyeste
|
0
|
5501
|
30
|
00
|
00
|
- Từ acrylic hoặc modacrylic
|
0
|
5501
|
90
|
00
|
00
|
- Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
|
|
5502
|
00
|
00
|
00
|
Tô (tow) filament tái tạo
|
0
|
|
|
|
|
|
|
5503
|
|
|
|
Xơ staple tổng hợp chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi
|
|
5503
|
10
|
00
|
00
|
- Từ nylon hay từ các polyamit khác
|
0
|
5503
|
20
|
00
|
00
|
- Từ các polyeste
|
5
|
5503
|
30
|
00
|
00
|
- Từ acrylic hoặc modacrylic
|
0
|
5503
|
40
|
00
|
00
|
- Từ polypropylene
|
0
|
5503
|
90
|
00
|
00
|
- Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
|
|
5504
|
|
|
|
Xơ staple tái tạo chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi
|
|
5504
|
10
|
00
|
00
|
- Từ viscose rayon
|
0
|
5504
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
5504
|
90
|
10
|
00
|
- - Từ xenlulo axetat
|
0
|
5504
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
|
|
5505
|
|
|
|
Phế liệu (kể cả phế liệu xơ, phế liệu sợi và nguyên liệu tái chế) từ xơ nhân tạo
|
|
5505
|
10
|
00
|
00
|
- Từ xơ tổng hợp
|
3
|
5505
|
20
|
00
|
00
|
- Từ xơ tái tạo
|
3
|
|
|
|
|
|
|
5506
|
|
|
|
Xơ staple tổng hợp, đã chải thô, chải kỹ hoặc gia công cách khác để kéo sợi
|
|
5506
|
10
|
00
|
00
|
- Từ nylon hay từ các polyamit khác
|
1
|
5506
|
20
|
00
|
00
|
- Từ các polyeste
|
1
|
5506
|
30
|
00
|
00
|
- Từ acrylic hoặc modacrylic
|
1
|
5506
|
90
|
00
|
00
|
- Loại khác
|
1
|
|
|
|
|
|
|
5507
|
00
|
00
|
00
|
Xơ staple tái tạo, đã chải thô, chải kỹ hoặc gia công cách khác để kéo sợi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
5508
|
|
|
|
Chỉ khâu làm từ xơ staple nhân tạo hoặc tổng hợp, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ
|
|
5508
|
10
|
00
|
00
|
- Từ xơ staple tổng hợp
|
30
|
5508
|
20
|
00
|
00
|
- Từ xơ staple tái tạo
|
30
|
|
|
|
|
|
|
5509
|
|
|
|
Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ
|
|
|
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple nylon hay polyamit khác từ 85% trở lên:
|
|
5509
|
11
|
00
|
00
|
- - Sợi đơn
|
20
|
5509
|
12
|
00
|
00
|
- - Sợi xe hoặc sợi cáp
|
20
|
|
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple polyeste từ 85% trở lên:
|
|
5509
|
21
|
00
|
00
|
- - Sợi đơn
|
20
|
5509
|
22
|
00
|
00
|
- - Sợi xe hoặc sợi cáp
|
20
|
|
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple acrylic hay modacrylic từ 85% trở lên:
|
|
5509
|
31
|
00
|
00
|
- - Sợi đơn
|
20
|
5509
|
32
|
00
|
00
|
- - Sợi xe hoặc sợi cáp
|
20
|
|
|
|
|
- Sợi khác, có tỷ trọng xơ staple tổng hợp từ 85% trở lên:
|
|
5509
|
41
|
00
|
00
|
- - Sợi đơn
|
20
|
5509
|
42
|
00
|
00
|
- - Sợi xe hoặc sợi cáp
|
20
|
|
|
|
|
- Sợi khác, từ xơ staple polyeste:
|
|
5509
|
51
|
|
|
- - Được pha chủ yếu hay pha duy nhất với xơ staple tái tạo:
|
|
5509
|
51
|
10
|
00
|
- - - Sợi đơn
|
5
|
5509
|
51
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
5509
|
52
|
|
|
- - Được pha chủ yếu hay pha duy nhất với lông cừu hay lông động vật loại mịn:
|
|
5509
|
52
|
10
|
00
|
- - - Sợi đơn
|
0
|
5509
|
52
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
5
|
5509
|
53
|
|
|
- - Được pha chủ yếu hay pha duy nhất với bông:
|
|
5509
|
53
|
10
|
00
|
- - - Sợi đơn
|
20
|
5509
|
53
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|
5509
|
59
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
5509
|
59
|
10
|
00
|
- - - Sợi đơn
|
20
|
5509
|
59
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|