5301
|
|
|
|
Lanh, dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ lanh dạng ngắn và phế liệu lanh (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế)
|
|
5301
|
10
|
00
|
00
|
- Lanh, dạng nguyên liệu thô hoặc đã được ngâm
|
0
|
|
|
|
|
- Lanh, đã tách lõi, đã đập, đã chải hay gia công bằng cách khác nhưng chưa kéo thành sợi:
|
|
5301
|
21
|
00
|
00
|
- - Đã tách lõi hoặc đã đập
|
0
|
5301
|
29
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
5301
|
30
|
00
|
00
|
- Xơ lanh dạng ngắn và phế liệu lanh
|
0
|
|
|
|
|
|
|
5302
|
|
|
|
Gai dầu (cannabis sativa L) dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ gai dầu dạng ngắn và phế liệu gai (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế)
|
|
5302
|
10
|
00
|
00
|
- Gai dầu, dạng nguyên liệu thô hoặc đã được ngâm
|
0
|
5302
|
90
|
00
|
00
|
- Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
|
|
5303
|
|
|
|
Đay và các loại xơ libe dệt khác (trừ lanh, gai dầu và gai ramie) dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ dạng ngắn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế)
|
|
5303
|
10
|
00
|
00
|
- Đay và các loại xơ libe dệt khác, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm
|
3
|
5303
|
90
|
00
|
00
|
- Loại khác
|
3
|
|
|
|
|
|
|
5304
|
|
|
|
Xơ sisal (xizan) và xơ dệt khác từ các cây thuộc chi cây thùa (Agave), dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến, nhưng chưa kéo thành sợi; xơ dạng ngắn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế)
|
|
5304
|
10
|
00
|
00
|
- Xơ sisal (xizan) và xơ dệt khác từ các cây thuộc chi cây thùa, dạng nguyên liệu thô
|
3
|
5304
|
90
|
00
|
00
|
- Loại khác
|
3
|
|
|
|
|
|
|
5305
|
|
|
|
Xơ dừa, xơ chuối (loại xơ gai manila hoặc Musa textilis Nee), xơ gai ramie và xơ dệt gốc thực vật khác chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác, thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ dạng ngắn, xơ vụn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế)
|
|
|
|
|
|
- Từ dừa (xơ dừa) :
|
|
5305
|
11
|
00
|
00
|
- - Nguyên liệu thô
|
10
|
5305
|
19
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
|
|
|
|
- Từ xơ chuối:
|
|
5305
|
21
|
00
|
00
|
- - Nguyên liệu thô
|
5
|
5305
|
29
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
5
|
5305
|
90
|
00
|
00
|
- Loại khác
|
10
|
|
|
|
|
|
|
5306
|
|
|
|
Sợi lanh
|
|
5306
|
10
|
00
|
00
|
- Sợi đơn
|
3
|
5306
|
20
|
00
|
00
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp
|
3
|
|
|
|
|
|
|
5307
|
|
|
|
Sợi đay hoặc sợi từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03
|
|
5307
|
10
|
00
|
00
|
- Sợi đơn
|
20
|
5307
|
20
|
00
|
00
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp
|
20
|
|
|
|
|
|
|
5308
|
|
|
|
Sợi từ các loại xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy
|
|
5308
|
10
|
00
|
00
|
- Từ xơ dừa
|
20
|
5308
|
20
|
00
|
00
|
- Từ xơ gai dầu
|
20
|
5308
|
90
|
00
|
00
|
- Loại khác
|
20
|
|
|
|
|
|
|
5309
|
|
|
|
Vải dệt thoi từ sợi lanh
|
|
|
|
|
|
- Có tỷ trọng lanh từ 85% trở lên:
|
|
5309
|
11
|
00
|
00
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng
|
40
|
5309
|
19
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
40
|
|
|
|
|
- Có tỷ trọng lanh dưới 85%:
|
|
5309
|
21
|
00
|
00
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng
|
40
|
5309
|
29
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
40
|
|
|
|
|
|
|
5310
|
|
|
|
Vải dệt thoi từ sợi đay hoặc từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03
|
|
5310
|
10
|
00
|
00
|
- Chưa tẩy trắng
|
40
|
5310
|
90
|
00
|
00
|
- Loại khác
|
40
|
|
|
|
|
|
|
5311
|
00
|
00
|
00
|
Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật khác; vải dệt thoi từ sợi giấy
|
40
|