5101
|
|
|
|
Lông cừu, chưa chải thô hoặc chải kỹ
|
|
|
|
|
|
- Lông cừu chưa giặt, kể cả lông cừu đã được làm sạch sơ bộ
|
|
5101
|
11
|
00
|
00
|
- - Lông cừu xén
|
0
|
5101
|
19
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- Lông cừu đã giặt, chưa được các bon hoá:
|
|
5101
|
21
|
00
|
00
|
- - Lông cừu xén
|
0
|
5101
|
29
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
5101
|
30
|
00
|
00
|
- Lông cừu đã được các bon hoá
|
0
|
|
|
|
|
|
|
5102
|
|
|
|
Lông động vật loại mịn hoặc loại thô, chưa chải thô hoặc chải kỹ
|
|
|
|
|
|
- Lông động vật loại mịn:
|
|
5102
|
11
|
00
|
00
|
- - Của dê Ca-sơ-mia
|
0
|
5102
|
19
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
5102
|
20
|
00
|
00
|
- Lông động vật loại thô
|
0
|
|
|
|
|
|
|
5103
|
|
|
|
Phế liệu lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô, kể cả phế liệu sợi nhưng trừ lông tái chế
|
|
5103
|
10
|
00
|
00
|
- Xơ vụn từ lông cừu hoặc từ lông động vật loại mịn
|
10
|
5103
|
20
|
00
|
00
|
- Phế liệu khác từ lông cừu hoặc từ lông động vật loại mịn
|
10
|
5103
|
30
|
00
|
00
|
- Phế liệu từ lông động vật loại thô
|
10
|
|
|
|
|
|
|
5104
|
00
|
00
|
00
|
Lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô tái chế
|
3
|
|
|
|
|
|
|
5105
|
|
|
|
Lông cừu và lông động vật loại mịn hoặc loại thô đã chải thô hoặc chải kỹ (kể cả lông cừu chải kỹ, dạng từng đoạn)
|
|
5105
|
10
|
00
|
00
|
- Lông cừu chải thô
|
0
|
|
|
|
|
- Cúi (top) lông cừu và lông cừu chải kỹ khác:
|
|
5105
|
21
|
00
|
00
|
- - Lông cừu chải kỹ dạng từng đoạn
|
0
|
5105
|
29
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- Lông động vật loại mịn, chải thô hoặc chải kỹ:
|
|
5105
|
31
|
00
|
00
|
- - Của dê Ca-sơ-mia
|
0
|
5105
|
39
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
5105
|
40
|
00
|
00
|
- Lông động vật loại thô, chải thô hoặc chải kỹ
|
0
|
|
|
|
|
|
|
5106
|
|
|
|
Sợi len lông cừu chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ
|
|
5106
|
10
|
00
|
00
|
- Có tỷ trọng lông cừu từ 85% trở lên
|
20
|
5106
|
20
|
00
|
00
|
- Có tỷ trọng lông cừu dưới 85%
|
20
|
|
|
|
|
|
|
5107
|
|
|
|
Sợi len lông cừu chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ
|
|
5107
|
10
|
00
|
00
|
- Có tỷ trọng lông cừu từ 85% trở lên
|
20
|
5107
|
20
|
00
|
00
|
- Có tỷ trọng lông cừu dưới 85%
|
20
|
|
|
|
|
|
|
5108
|
|
|
|
Sợi lông động vật loại mịn (chải thô hoặc chải kỹ), chưa đóng gói để bán lẻ
|
|
5108
|
10
|
00
|
00
|
- Chải thô
|
20
|
5108
|
20
|
00
|
00
|
- Chải kỹ
|
20
|
|
|
|
|
|
|
5109
|
|
|
|
Sợi len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn, đã đóng gói để bán lẻ
|
|
5109
|
10
|
00
|
00
|
- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên
|
20
|
5109
|
90
|
00
|
00
|
- Loại khác
|
20
|
|
|
|
|
|
|
5110
|
00
|
00
|
00
|
Sợi làm từ lông động vật loại thô hoặc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa (kể cả sợi quấn bọc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa), đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ
|
20
|
|
|
|
|
|
|
5111
|
|
|
|
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô hoặc từ sợi lông động vật loại mịn chải thô
|
|
|
|
|
|
- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên:
|
|
5111
|
11
|
|
|
- - Trọng lượng không quá 300 g/m2:
|
|
5111
|
11
|
10
|
00
|
- - - Loại chưa tẩy trắng
|
40
|
5111
|
11
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
40
|
5111
|
19
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
5111
|
19
|
10
|
00
|
- - - Loại chưa tẩy trắng
|
40
|
5111
|
19
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
40
|
5111
|
20
|
|
|
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo:
|
|
5111
|
20
|
10
|
00
|
- - Loại chưa tẩy trắng
|
40
|
5111
|
20
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
40
|
5111
|
30
|
|
|
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo:
|
|
5111
|
30
|
10
|
00
|
- - Loại chưa tẩy trắng
|
40
|
5111
|
30
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
40
|
5111
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
5111
|
90
|
10
|
00
|
- - Loại chưa tẩy trắng
|
40
|
5111
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
40
|
|
|
|
|
|
|
5112
|
|
|
|
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải kỹ hoặc sợi từ lông động vật loại mịn chải kỹ
|
|
|
|
|
|
- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên:
|
|
5112
|
11
|
|
|
- - Trọng lượng không quá 200 g/m2:
|
|
5112
|
11
|
10
|
00
|
- - - Loại chưa tẩy trắng
|
40
|
5112
|
11
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
40
|
5112
|
19
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
5112
|
19
|
10
|
00
|
- - - Loại chưa tẩy trắng
|
40
|
5112
|
19
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
40
|
5112
|
20
|
|
|
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo:
|
|
5112
|
20
|
10
|
00
|
- - Loại chưa tẩy trắng
|
40
|
5112
|
20
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
40
|
5112
|
30
|
|
|
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo:
|
|
5112
|
30
|
10
|
00
|
- - Loại chưa tẩy trắng
|
40
|
5112
|
30
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
40
|
5112
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
5112
|
90
|
10
|
00
|
- - Loại chưa tẩy trắng
|
40
|
5112
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
40
|
|
|
|
|
|
|
5113
|
00
|
00
|
00
|
Vải dệt thoi từ sợi lông động vật loại thô hoặc sợi lông đuôi hoặc bờm ngựa
|
40
|