100SC: Vàng lá/lúa
405WP: Lem lép hạt, vàng lá/lúa
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.20
|
Katamin 3 SL
|
Kasugamycin
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
-
|
3808.20
|
Kozate-TSC M20 72WP
|
Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%
|
Sương mai/cà chua
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
-
|
3808.20
|
Kufic 80SL
|
Ningnanmycin
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
-
|
3808.20
|
Latimo super 780WG
|
Tebuconazole 500 g/kg + Tricyclazole 250 g/kg + Difenoconazole 30 g/kg
|
Lem lép hạt, vàng lá/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.20
|
Limycin 5SL
|
Validamycin A
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH TM Thiên Nông
|
-
|
3808.20
|
Linacin 40SL, 50WP, 80SL
|
Kasugamycin 2g/l (2g/kg) (2g/l) + Ningnanmycin 38g/l (48g/kg), (78g/l)
|
40SL, 80SL: Vàng lá, bạc lá/lúa
50WP: Vàng lá/ lúa
|
Công ty CP nông dược
Việt Nam
|
-
|
3808.20
|
Longbay 20SC
|
Thiodiazole copper
|
Xì mủ/sầu riêng
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
-
|
3808.20
|
Map super 300EC
|
Propiconazole 150 g/l + Difenoconazole 150 g/l
|
Thán thư/thanh long, sương mai/vải, phấn trắng/hoa hồng
|
Map Pacific PTE Ltd
|
-
|
3808.20
|
Map unique 750WP
|
Tricyclazole 500 g/kg + Tebuconazole 250 g/kg
|
Lem lép hạt, khô vằn/lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
-
|
3808.20
|
Mekongvil 5SC
|
Hexaconazole
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH P - H
|
-
|
3808.20
|
Mexyl MZ 72WP
|
Metalaxyl 8% + Mancozeb 64%
|
Vàng lá/lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
-
|
3808.20
|
Milvil super 500WP
|
Tricyclazole 50g/kg + Carbendazim 450 g/kg
|
Vàng lá/lúa
|
Công ty CP Hóa Nông
Mỹ Việt Đức
|
-
|
3808.20
|
Myfatop 650WP
|
Azoxystrobin 400 g/kg + Difenoconazole 250 g/kg
|
Nấm hồng/cà phê, thán thư/xoài
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.20
|
Natigold 450WG
|
Azoxystrobin 100 g/kg + Tebuconazole 350 g/kg
|
Đạo ôn, vàng lá/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
-
|
3808.20
|
Nativo 750WG
|
Trifloxystrobin 250 g/kg + Tebuconazole 500 g/kg
|
Thán thư/thanh long
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
-
|
3808.20
|
Neoamistagold 360SC
|
Azoxystrobin 235g/l + Difenoconazole 125 g/l
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
3808.20
|
Newsuper 65SC, 150EC
|
Cyproconazole 0.5g/l (20g/l) + Propiconazole 64.5g/l (130g/l)
|
65SC: Vàng lá/lúa
150EC: Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
-
|
3808.20
|
Ningnastar 40SL
|
Ningnanmycin
|
Vàng lá/lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
-
|
3808.20
|
Nôngiaphúc 400EC
|
Flusilazole
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
-
|
3808.20
|
No-vaba 68WP
|
Kasugamycin 20 g/kg + Ningnanmycin 48 g/kg
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH Agricare Việt Nam
|
-
|
3808.20
|
Novazole 750WG
|
Propiconazole 30 g/kg + Tricyclazole 720 g/kg
|
Đạo ôn/lúa
|
Lionchem Co., Ltd.
|
-
|
3808.20
|
Pim-pim 75WP
|
Tricyclazole
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH P - H
|
-
|
3808.20
|
Pinkvali 3SL, 50WP
|
Validamycin
|
Lở cổ rễ/cà chua, khô vằn/lúa
|
Công ty CP Hốc Môn
|
-
|
3808.20
|
Pysaigon 50WP
|
Thiophanate Methyl 36% + Tricyclazole 14%
|
Lem lép hạt, khô vằn/lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
-
|
3808.20
|
Ricegold 800WP
|
Isoprothiolane 300g/kg + Sulfur 200g/kg + Tricyclazole 300g/kg
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
-
|
3808.20
|
Ricesilk 480SE
|
Tricyclazole 300 g/l + Isoprothiolane 130 g/l + Carbendazim 50 g/l
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
3808.20
|
Ridomil Gold Ò 68WG
|
Metalaxyl M 4% + Mancozeb 64%
|
Sương mai/ca cao
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
-
|
3808.20
|
Rorigold 680WG
|
Mancozeb 600 g/kg + Metalaxyl 80g/kg
|
Sương mai/vải
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
-
|
3808.20
|
Rovral 50WP
|
Iprodione
|
Đốm lá/bắp cải, lạc
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
-
|
3808.20
|
Saizole 5SC
|
Hexaconazole
|
Chết cây con/cà rốt
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
-
|
3808.20
|
Sông Lam 333 50EC
|
Dẫn xuất Acid salicylic (Ginkgoic acid 42.5 % + Corilagin 2.5 % + m-pentadecadienyl resorcinol 5 %)
|
Lở cổ rễ/hồ tiêu, lở cổ rễ, thân do nấm/ cà phê
|
Công ty TNHH NN
Phát triển Kim Long
|
-
|
3808.20
|
Stardoba 850WP
|
Kasugamycin 150 g/kg + Tricyclazole 700 g/kg
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP VT NN Đông Bắc
|
-
|
3808.20
|
Subdue max 240SL
|
Metalaxyl M
|
Héo rũ tàn lụi/cỏ sân golf
|
VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte tại Đồng Nai
|
-
|
3808.20
|
Suncolex 68WP
|
Mancozeb 64% + Metalaxyl – M 4%
|
Vàng lá/lúa
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
-
|
3808.20
|
Super tank 650WP
|
Difenoconazole 100g/kg + Hexaconazole 100g/kg + Tricyclazole 450g/kg
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
-
|
3808.20
|
Superbem 850WP, 888WP
|
Tricyclazole 750g/kg (800g/kg) + Iprobenfos 100g/kg (88g/kg)
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP VT NN
Hoàng Nông
|
-
|
3808.20
|
Supertim 300EC
|
Difenoconazole 150 g/l + Propiconazole 150 g/l
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
-
|
3808.20
|
Thonvil 200SC
|
Hexaconazole
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
3808.20
|
Tilbis super 550SE
|
Propiconazole 150 g/l + Tricyclazole 400 g/l
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP nông dược
Việt Nam
|
-
|
3808.20
|
Tilobama 320EC
|
Difenoconazole 20 g/l + Propiconazole 150 g/l + Prochloraz 150 g/l
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
-
|
3808.20
|
Tilt super 300EC
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Nấm hồng, vàng lá/cao su; khô vằn/ngô
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
-
|
3808.20
|
Titanicgold 550WP
|
Difenoconazole 50g/kg + Tricyclazole 400g/kg + Carbendazim 100 g/kg
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
-
|
3808.20
|
Tittus super 300EC
|
Difenoconazole 150 g/l + Propiconazole 150 g/l
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP nông dược
Việt Nam
|
-
|
3808.20
|
Topmax 312.5FS
|
Thiamethoxam 265g/l + Tebuconazole 30g/l + Metalaxyl-M 17.5g/l
|
Xử lý hạt giống trừ bệnh von/lúa
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
-
|
3808.20
|
Tranbemusa 850WP
|
Isoprothiolane 180 g/kg + Tricyclazole 650 g/kg + Kasugamycin 20 g/kg
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
3808.20
|
Travil 75WP
|
Thiophanate Methyl 37.5 % + Tricyclazole 37.5%
|
Vàng lá/lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
-
|
3808.20
|
Treppach bul 607SL
|
Propamocarb (hydrochloride)
|
Sương mai/dưa chuột
|
Agria S.A, Bulgaria
|
-
|
3808.20
|
Trust 72.5WP
|
Tricyclazole 37.5% + Thiophanate Methyl 35%
|
Vàng lá/lúa; đốm lá, xì gôm/dưa hấu; thán thư/xoài
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
-
|
3808.20
|
TT Basu 250WP
|
Bismerthiazol (Sai ku zuo)
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
-
|
3808.20
|
TT-Over 325SC
|
Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 125 g/l
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
-
|
3808.20
|
Uni-dipro 300EC
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Khô vằn/lúa
|
Phesol Industrial Co., Ltd.
|
-
|
3808.20
|
Unitil 32WG
|
Kasugamycin 2% + Tricyclazole 30%
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
-
|
3808.20
|
Uni-trico 75WP
|
Tricyclazole
|
Đạo ôn/lúa
|
Phesol Industrial Co., Ltd.
|
-
|
3808.20
|
Vali-navi 5SL
|
Validamycin
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty CP Khử Trùng Nam Việt
|
-
|
3808.20
|
Vanicide 150WP
|
Validamycin
|
Thắt cỏ rễ/cà chua
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
-
|
3808.20
|
Vatinew 780WG
|
Tebuconazole 500 g/kg + Tricyclazole 250 g/kg + Thiophanate Methyl 30 g/kg
|
Lem lép hạt, vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.20
|
Vicarben-S 70WP
|
Carbendazim 50% + Sulfur 20%
|
Rỉ sắt/đậu tương
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
-
|
3808.20
|
Visen 20SC
|
Saisentong
|
Vàng lá/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
-
|
3808.20
|
Vivil 5SC
|
Hexaconazole
|
Rỉ sắt/nho
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
-
|
3808.20
|
Vixazol 275SC
|
Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 25g/l
|
Thán thư/xoài
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
-
|
3808.20
|
Xanized 72WP
|
Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%
|
Chết cây con/dưa hấu, xì mủ/cam
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
3. Thuốc trừ cỏ:
|
-
|
3808.30
|
Accura 34.5WP
|
Quinclorac 32.5 % + Pyrazosulfuron Ethyl 2.0 %
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM
ACP
|
-
|
3808.30
|
Ametrex 80WG
|
Ametryn
|
Cỏ/mía
|
Agan Chemical Manufacturers Ltd.
|
-
|
3808.30
|
Bipiphosate 480SL
|
Glyphosate
|
Cỏ/ đất không trọng trọt
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
-
|
3808.30
|
Calita 60 OD
|
Cyhalofop butyl 50 g/l + Penoxsulam 10 g/l
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
-
|
3808.30
|
Dietcomam 65EC
|
Butachlor
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An
|
-
|
3808.30
|
Duaone 455EC
|
Acetochlor 450 g/l + Metolachlor 5 g/l
|
Cỏ/lạc
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
-
|
3808.30
|
Dzo super 10SL
|
Imazethapyr
|
Cỏ/đậu tương, đậu xanh
|
Map Pacific PTE Ltd
|
-
|
3808.30
|
Fasetusa 250SC
|
Quinclorac
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
3808.30
|
Genosate 480SL
|
Glyphosate potassium salt
|
Cỏ/cam, cà phê
|
Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn
|
-
|
3808.30
|
Herbest 50EC
|
Acetochlor
|
Cỏ/lạc
|
Công ty TNHH TM - SX
Ngọc Yến
|
-
|
3808.30
|
Hiltonusa 311EC
|
Pretilachlor 310.5 g/l + Pyribenzoxim 0.5 g/l + Chất an toàn Fenclorim 100 g/l
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
-
|
3808.30
|
Huiup 48SL
|
Glyphosate
|
Cỏ/cà phê
|
Huikwang Corporation
|
-
|
3808.30
|
Killer 490SL
|
Glyphosate
|
Cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
-
|
3808.30
|
Kopski 480SL
|
Glyphosate
|
Cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH BMC
|
-
|
3808.30
|
Liana 100EC
|
Cyhalofop-butyl
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Minh Long
|
-
|
3808.30
|
Map - famix 30EW
|
Pretilachlor 30 % + chất an toàn Fenclorim 10%
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd
|
-
|
3808.30
|
Niphosate 757SG
|
Glyphosate
|
Cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty CP
Nicotex
|
-
|
3808.30
|
Nomefit 500EC
|
Acetochlor 490 g/l + Pretilachlor 10 g/l
|
Cỏ/lạc
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
|
-
|
3808.30
|
Novi mars 31.5EC
|
Pretilachlor 300 g/l + Pyrazosulfuron-Ethyl 15 g/l
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nông Việt
|
-
|
3808.30
|
Pengan 480SL
|
Glyphosate
|
Cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
-
|
3808.30
|
Primax plus 245SL
|
Glyphosate IPA 240 g/l + Metsulfurron methyl 15 g/l
|
Cỏ/đất không trồng trọt
|
PT Centa Brasindo Abadi
|
-
|
3808.30
|
Pymeny 60EC
|
Cyhalofop butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - SX
Ngọc Yến
|
-
|
3808.30
|
Slincesusamy 100EC
|
Cyhalofop-Butyl
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
3808.30
|
Tancet 250SC
|
Quinclorac
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM – DV
Tấn Hưng
|
-
|
3808.30
|
Uni-glystar 41SL
|
Glyphosate
|
Cỏ/cà phê
|
Phesol Industrial Co., Ltd.
|
-
|
3808.30
|
VDC-phosat 480SL
|
Glyphosate
|
Cỏ/vải
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
4. Thuốc điều hoà sinh trưởng:
|
-
|
3808.30
|
Colyna 200TB
|
Gibberellic acid
|
Điều hoà sinh trưởng/lúa
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
-
|
3808.30
|
Comcat 150WP
|
Dịch chiết từ cây Lychnis viscaria
|
Xử lý hạt giống để điều hoà sinh trưởng/lúa
|
Công ty TNHH Hóa nông
Lúa Vàng
|
-
|
3808.30
|
Headline 250SC
|
Pyraclostrobin
|
Kích thích sinh trưởng/ngô
|
BASF Vietnam Co., Ltd
|
-
|
3808.30
|
Katonic-TSC 1.8SL
|
Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.3% + Sodium-O-Nitrophenolate 0.6% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.9%
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Công ty CP Vật tư KT NN
Cần Thơ
|
-
|
3808.30
|
Mamut 2.5 PA
|
Ethephon
|
Kích thích mủ/cao su
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
-
|
3808.30
|
Paclo 15SC, 15WP
|
Paclobutrazol
|
15SC: Kích thích sinh trưởng/sầu riêng
15WP: Kích thích sinh trưởng/chôm chôm, xoài
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
-
|
3808.30
|
Ric 10WP
|
1-Napthylacetic acide (1-NAA)
|
Điều hoà sinh trưởng/chanh dây, cà chua
|
Công ty TNHH DV KHKT
Khoa Đăng
|
-
|
3808.30
|
Siêu Việt 300SL
|
Fulvic acid
|
Kích thích sinh trưởng/cải xanh
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.30
|
Supernova 300SL
|
Fulvic acid
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Công ty TNHH US.Chemical
|
-
|
3808.30
|
Tachigaren 30L
|
Hymexazol
|
Kích thích sinh trưởng/hoa cúc
|
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
|
-
|
3808.30
|
TB-phon 2.5LS
|
Ethephon
|
Kích thích mủ/cao su
|
Công ty TNHH SX – TM
Tô Ba
|
-
|
3808.30
|
Vanphongthu 20WP
|
Paclobutrazol
|
Kích thích ra hoa/xoài
|
Công ty TNHH TM
Thái Phong
|
-
|
3808.30
|
Vimogreen 10TB, 10SG
|
Gibberellic acid 10% + ZnSO4 + MnSO4 + CuSO4 + NPK + FeSO4 + Borax
|
10TB: Kích thích sinh trưởng/nhãn, quýt, cải xanh, xoài
10SG: Kích thích sinh trưởng/cải xanh, xoài
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
5. Thuốc trừ ốc
|
-
|
3808.90
|
Assail 12.5GB
|
Metaldehyde
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
-
|
3808.90
|
Espace 21.5BR
|
Saponin
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
-
|
3808.90
|
Helix 15GB
|
Metaldehyde
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
-
|
3808.90
|
No-ocbuuvang 750WP
|
Niclosamide
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV GNC
|
-
|
3808.90
|
Oosaka 700WP
|
Niclosamide
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH BMC
|
-
|
3808.90
|
Tanthanh-oc 850WP
|
Niclosamide
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Changzhou Pesticide Group Co., Ltd.
|
-
|
3808.90
|
Thiocis 150GR, 150WP
|
Saponin
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty Cổ phần Hoá nông
Mỹ Việt Đức
|
-
|
3808.90
|
Vịt Đỏ 450WP
|
Niclosamide 400g/kg + Metaldehyde 50g/kg
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
6. Thuốc trừ chuột:
|
-
|
3808.90
|
Rat-kill 2%D
|
Warfarin
|
Chuột/đồng ruộng
|
Công ty TNHH Agricare Việt Nam
|