1. Thuốc trừ sâu:
|
-
|
3808.10
|
Abecyny 75EC
|
Abamectin 50g/l + Matrine 25g/l
|
Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
-
|
3808.10
|
Aben 168EC
|
Pyridaben 150 g/l + Abamectin 18g/l
|
Rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều, rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
-
|
3808.10
|
ABM-gold 650EC
|
Buprofezin 120 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 495 g/l + Fipronil 35 g/l
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
-
|
3808.10
|
Acemo 180SL
|
Monosultap (Thiosultap-sodium)
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
-
|
3808.10
|
Acetox 40EC
|
Chlorpyrifos ethyl
|
Sâu đục thân / lúa
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
-
|
3808.10
|
Acme 300WP
|
Thiamethoxam 50 g/kg + Buprofezin 250 g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
-
|
3808.10
|
Actatac 600EC
|
Profenofos 570 g/l +
Alpha-cypermethrin 30g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
-
|
3808.10
|
Admire 200 OD
|
Imidacloprid
|
Bọ trĩ/ chè
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
-
|
3808.10
|
Agrovertin 50EC
|
Abamectin
|
Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Hoá Nông
|
-
|
3808.10
|
AK Dan 75EC
|
Chlorfluazuron 55g/l +
Emamectin benzoate 20g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
-
|
3808.10
|
Akulagold 570EC
|
Profenofos 500 g/ l + Thiamethoxam 50 g/ l +
Beta-cypermethrin 20 g/ l
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV
Việt Trung
|
-
|
3808.10
|
Alibaba 4.5EC
|
Abamectin
|
Bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH TM
Thái Nông
|
-
|
3808.10
|
Alika 247 ZC
|
Thiamethoxam 141g/l +
Lambda-cyhalothrin 106g/l
|
Bọ xít muỗi/ca cao
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
-
|
3808.10
|
Alocbale 40EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm
Công Nghệ Cao
|
-
|
3808.10
|
Amagong 55WP
|
Spinosad 25 g/kg +
Emamectin benzoate 30 g/kg
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Agricare
Việt Nam
|
-
|
3808.10
|
Ameta 150EC
|
Indoxacarb
|
Nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
-
|
3808.10
|
Amira 25WG
|
Thiamethoxam
|
Rầy lưng trắng/lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
-
|
3808.10
|
Ansuco 120WG
|
Emamectin benzoate 120 g/kg
|
Sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ
|
-
|
3808.10
|
Anvado 700WG
|
Imidacloprid
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
-
|
3808.10
|
Aplougent 270WP, 450WP
|
Buprofezin 269 g/kg (449 g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 1g/kg (1g/kg)
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
|
-
|
3808.10
|
Asmai 350WP, 500WG, 500WP
|
Buprofezin
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
-
|
3808.10
|
Automex 100EC, 250EC, 250SC, 250WP
|
Spinosad
|
100EC, 250EC, 250WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
250SC: Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
|
-
|
3808.10
|
Autopro 360SC, 750WP
|
Azocyclotin 100 g/l (200g/kg) + Flonicamid 260 g/l (550g/kg)
|
Rệp sáp/cà phê, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
-
|
3808.10
|
B-41 350WG
|
Acetamiprid 100 g/kg + Thiamethoxam 250 g/kg
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
-
|
3808.10
|
B52 Duc 56SG
|
Abamectin 36g/kg +
Emamectin benzoate 20g/kg
|
Sâu cuốn lá, rây nâu/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
-
|
3808.10
|
Babsac 600EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 200 g/l + Fenobucarb 400 g/l
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
-
|
3808.10
|
Babsax 400WP
|
Buprofezin 300g/kg + Imidacloprid 100 g/kg
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
-
|
3808.10
|
Bacca 80WG
|
Sulfur
|
Nhện đỏ/cam
|
Punjab Chemicals and Crop Protection Ltd
|
-
|
3808.10
|
Bagenta 400.5SC, 757WP
|
Fipronil 50.5g/l (100g/kg)+ Thiacloprid 250g/l (550g/kg) + Thiamethoxam 100g/l (107g/kg)
|
400.5SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa
757WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh
|
Công ty TNHH
An Nông
|
-
|
3808.10
|
Bamper 450WP, 500EC
|
Buprofezin 200g/kg (90g/l)
Chlorpyrifos Ethyl 50g/kg (400g/l) Imidacloprid 200g/kg (10g/l)
|
450WP: Rầy nâu/lúa
500EC: Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Thành
|
-
|
3808.10
|
Bemab 20EC, 40WG, 52WG
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa chuột, sâu khoang/lạc, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM DV Ánh Dương
|
-
|
3808.10
|
Boaza 0.6EC
|
Azadirachtin
|
Nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH Nông Duyên
|
-
|
3808.10
|
Boema 19EC
|
Emamectin benzoate
|
Sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH MTV
Trí Văn Nông
|
-
|
3808.10
|
Bopy 14EC
|
Pyrethrins
|
Sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH MTV
Trí Văn Nông
|
-
|
3808.10
|
Brouco 50WG
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Minh Thành
|
-
|
3808.10
|
Bull Star 262.5EC
|
Beta Cyfluthrin 12.5 g/l + Chlorpyrifos 250 g/l
|
Rầy nâu/lúa; sâu khoang/khoai tây, ca cao
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
-
|
3808.10
|
Calicydan 200EC
|
Fenpropathrin 5g/l + Pyridaben 100g/l + Profenofos 95g/l
|
Nhện đỏ/vải
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
-
|
3808.10
|
Careman 40EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 38% +
Alpha-cypermethrin 2%
|
Mọt đục cành/cà phê
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
-
|
3808.10
|
Centerosin 242WP
|
Dinotefuran 200 g/kg + Thiamethoxam 42 g/kg
|
Bọ xít/Vải
|
Jiangsu Frey Agrochemicals Co., Ltd
|
-
|
3808.10
|
Comda gold 5WG
|
Emamectin benzoate
|
Dòi đục lá/cà chua; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rầy xanh/chè; nhện đỏ/cam; bọ rĩ/dưa hấu
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
-
|
3808.10
|
Creek 2.1EC, 51WG
|
Emamectin benzoate
|
2.1EC: Sâu cuốn lá/lúa
51WG: Sâu khoang/lạc
|
Công ty TNHH Hoá chất
Đại Nam
|
-
|
3808.10
|
Cruiser plus 312.5FS
|
Thiamethoxam 262.5 g/l + Difenoconazole 25 g/l + Fludioxonil 25g/l
|
Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
-
|
3808.10
|
Dacusfly 100SL
|
Methyl Eugenol 75% + Naled 25%
|
Ruồi đục quả/thanh long
|
Công ty TNHH SX TM DV
Tô Đăng Khoa
|
-
|
3808.10
|
Dagronindia 585EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Permethrin 85 g/l
|
Sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
3808.10
|
Đại bàng đỏ 700EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Cypermethrin 200 g/l
|
Rệp sáp/vải
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
|
-
|
3808.10
|
Daiphat 30WP
|
Buprofezin 10% + Imidacloprid 20%
|
Bọ trĩ/lúa
|
Taiwan Advance Science
Co., Ltd
|
-
|
3808.10
|
Danobull 50WG
|
Emamectin benzoate
|
Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Nông dược
Đại Nông
|
-
|
3808.10
|
Đầu trâu Bihopper 270EC
|
Abamectin 20g/l + Petroleum oil 250 g/l
|
Rệp sáp/cà phê
|
Công ty CP Bình Điền
MeKong
|
-
|
3808.10
|
Đầu trâu bisad 30EC
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Bình Điền
MeKong
|
-
|
3808.10
|
Disulfan 600EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Lambda-cyhalothrin 100g/l
|
Rầy nâu/lúa
|
Changzhou Pesticide Group Co., Ltd
|
-
|
3808.10
|
Dizorin super 55EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 48% + Imidacloprid 7%
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
-
|
3808.10
|
Dosadx 50EC
|
Fenobucarb
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
-
|
3808.10
|
DT Aba 50EC
|
Abamectin
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
|
-
|
3808.10
|
DT Ema 40EC
|
Emamectin benzoate
|
Nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
|
-
|
3808.10
|
Dupont Ammate 30WG, 150EC
|
Indoxacarb
|
30WG: Sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/hành
150EC: Sâu xanh da láng/đậu tương, sâu xanh/dưa hấu, sâu cuốn lá/lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
|
-
|
3808.10
|
DuponTM Halley 31.5WP
|
Indoxacarb 1.5% + Monosultap 30%
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Du Pont Vietnam Ltd.
|
-
|
3808.10
|
DuponTM Prevathon 0.4GR, 5SC, 35WG
|
Chlorantraniliprole
|
0.4GR: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
5SC: Sâu đục quả/đậu tương, sâu xanh/cà chua, bọ nhảy/rau cải thìa, sâu khoang/lạc, sâu xanh da láng/hành
35WG: Bọ nhảy/bắp cải
|
DuPont Vietnam Ltd
|