-
|
9X-Actione
2.3EC, 4.3EC, 5.8EC
|
Emamectin benzoate 2.1% (4.1%), (5.6%) + Matrine 0.2% (0.2%), (0.2%)
|
Số thứ tự 303, trang 77
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Ababetter 1.8 EC, 3.6EC, 5EC
|
Abamectin
|
Số thứ tự 1, trang 1
|
Công ty TNHH TM & DV Minh Kiến
|
Công ty TNHH MTV
Lucky
|
-
|
Abamine 1.8 EC, 3.6EC, 5WG, 5.4EC
|
Abamectin
|
Hàng thứ 1 từ dưới lên, trang 1
|
Công ty TNHH TM
Thanh Điền
|
Công ty CP Thanh Điền
|
-
|
Abekal 3.6EC
|
Abamectin
|
Hàng 3 từ trên xuống, trang 3
|
Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn
|
Công ty TNHH vật tư nông nghiệp Phương Đông
|
-
|
Ablane 425EC
|
Alpha-Cypermethrin 25 g/l + Dimethoate 400 g/l
|
Số thứ tự 120, trang 32
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Abvertin 3.6EC
|
Abamectin
|
Hàng thứ 4 từ trên xuống trang 3
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Actinovate
1 SP
|
Streptomyces lydicus WYEC 108
|
Số thứ tự 257, trang 159
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd .
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Actino – Iron
1.3 SP
|
Streptomyces lydicus WYEC 108 1.3% + Fe 21.9%+Humic acid 47%
|
Số thứ tự 258, trang 159
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd .
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Adavin
500 FL
|
Carbendazim
|
Hàng thứ 6 từ trên xuống, trang 116
|
Công ty TNHH – TM
Hoàng Ân
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
-
|
Afumin
45 EC, 400EC, 400WP
|
Iprobenfos 30% (10g/l), (10 g/kg)+ Isoprothiolane 15% (390g/l), (390g/kg)
|
Số thứ tự 178, trang 141
|
Công ty TNHH – TM
Hoàng Ân
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
-
|
Akido
20WP
|
Abamectin 1g/kg + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 19 g/kg
|
Số thứ tự 16, trang 16
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang
|
-
|
Altista
300SC
|
Azoxystrobin
|
Số thứ tự 4, trang 113
|
Công ty CP XNK
Thọ Khang
|
Công ty TNHH Nam Bắc
|
-
|
Amateusamy
150SC
|
Indoxacarb
|
Hàng thứ 3 từ dưới lên, trang 94
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Amender 200SP
|
Acetamiprid
|
Hàng thứ 6 từ dưới lên, trang 26
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Anbas
200WP, 300 EC
|
Fenobucarb 150g/l (5g/kg) + Isoprocarb 150g/l (195g/kg)
|
Số thứ tự 327, trang 82
|
Công ty TNHH – TM
Hoàng Ân
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
-
|
Andomec 1.8 EC, 3.6EC, 5EC, 5WP
|
Abamectin
|
Hàng thứ 2 từ trên xuống, trang 5
|
Công ty TNHH – TM
Hoàng Ân
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
-
|
Andoral
250 SC, 500SC, 500WP, 750WP
|
Carbendazim 200g/l (400g/l), (400g/kg), (500g/kg) + Iprodione 50g/l (100g/l), (100g/kg), (250g/kg)
|
Số thứ tự 29, trang 118
|
Công ty TNHH – TM
Hoàng Ân
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
-
|
Andoril 50 EC, 100EC, 250EC
|
Cypermethrin
|
Số thứ tự 258, trang 56
|
Công ty TNHH – TM
Hoàng Ân
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
-
|
Andovin
5SC, 350SC
|
Carbendazim 1g/l (325g/l) + 49g/l (25g/l) Hexaconazole
|
Số thứ tự 33, trang 118
|
Công ty TNHH – TM
Hoàng Ân
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
-
|
Andozol 75WP
|
Tricyclazole
|
Hàng thứ 2 từ trên xuống, trang 168
|
Công ty TNHH – TM
Hoàng Ân
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
-
|
Ankisten
200 WP
|
Benomyl 100 g/kg + Iprodione 100g/kg
|
Số thứ tự 15, trang 115
|
Công ty TNHH – TM
Hoàng Ân
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
-
|
Anraidup
480AS
|
Glyphosate
|
Hàng thứ 3 từ trên xuống, trang 189
|
Công ty TNHH – TM
Hoàng Ân
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
-
|
Ansiphit
300EC
|
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l
|
Hàng thứ 3 từ dưới lên, trang 197
|
Công ty TNHH – TM
Hoàng Ân
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
-
|
Ansius
10 WP
|
Pyrazosulfuron Ethyl
|
Hàng thứ 10 từ trên xuống, trang 199
|
Công ty TNHH – TM
Hoàng Ân
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
-
|
Antaphos 25EC, 50EC, 100EC
|
Alpha - cypermethrin
|
Hàng thứ 7 từ trên xuống, trang 30
|
Công ty TNHH – TM
Hoàng Ân
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
-
|
Antaxa
250 EC
|
Oxadiazon
|
Số thứ tự 122, trang 195
|
Công ty TNHH – TM
Hoàng Ân
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
-
|
Antricis
15 EC, 250EC
|
Cypermethrin 2% (20g/l) + Dimethoate 10 % (200g/l) + Fenvalerate 3% (30g/l)
|
Số thứ tự 264, trang 60
|
Công ty TNHH – TM
Hoàng Ân
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
-
|
Apta
300WP
|
Buprofezin 25%+
Dinotefuran 5%
|
Số thứ tự 169, trang 44
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
Công ty TNHH ADC
|
-
|
Arogip
100SP, 200T
|
Gibberellic acid
|
Hàng thứ 5 từ dưới lên, trang 206
|
Công ty TNHH – TM
Hoàng Ân
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
-
|
Ascophy 220WP
|
Buprofezin 195 g/kg + Imidacloprid 25g/kg
|
Số thứ tự 178 trang 44
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Asimo
10WP
|
Imidacloprid
|
Hàng thứ 5 từ dưới lên, trang 90
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Asimo super
50WP, 550WP, 650WP
|
Acetamiprid 15%, 170g/kg, (170g/kg) + Buprofezin 35%, 380g/kg, (480g/kg)
|
Số thứ tự 84, trang 27
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Asinjapane
20WP
|
Dinotefuran
|
Số thứ tự 295, trang 66
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Aterkil 45 SC
|
Abamectin 20g/l + Spinosad 25 g/l
|
Số thứ tự 75 trang 25
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Atulvil 5SC, 5.55SC, 10EC
|
Hexaconazole
|
Hàng thứ 4 từ trên xuống, trang 138
|
Công ty TNHH TM
Thanh Điền
|
Công ty CP Thanh Điền
|
-
|
Aza
0.15 EC
|
Azadirachtin
|
Hàng thứ 2 từ trên xuống, trang 34
|
Maxgrow Pte Ltd
|
Công ty TNHH Phan Lê
|
-
|
Bêlêr 620 OD
|
Bispyribac-sodium 20g/l + Thiobencarb 600g/l
|
Số thứ tự 46 trang 180
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Bemeuro super
750WP
|
Thiophanate Methyl 30g/kg + Tricyclazole 720g/kg
|
Số thứ tự 277, trang 164
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
-
|
Bibiusamy 850WP
|
Hexaconazole 30g/kg + Isoprothiolane 420g/kg + Tricyclazole 400g/kg
|
Số thứ tự 165, trang 140
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Bigrorpran 600WP
|
Iprodione 350g/kg + Zineb 250g/kg
|
Số thứ tự 185 trang 143
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Bigson-fit 300EC
|
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l
|
Hàng thứ 2 từ dưới lên trang 197
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Binged 36WG, 50WG
|
Emamectin benzoate
|
Hàng 4 từ dưới lên, trang 68
|
Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn
|
Công ty TNHH vật tư nông nghiệp Phương Đông
|
-
|
Biomax 1EC
|
Azadirachtin 0,6% + Matrrine 0,4%
|
Số thứ tự 138, trang 37
|
Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn
|
Công ty TNHH vật tư nông nghiệp Phương Đông
|
-
|
Canstar 25 EC
|
Oxadiazon
|
Hàng thứ 9 từ trên xuống, trang 195
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Cây búa vàng
190EC
|
Abamectin 40 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 150g/l
|
Số thứ tự 25, trang 18
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Clacostusa
600EC
|
Buprofezin 100 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 450g/l + Imidacloprid 50 g/l
|
Số thứ tự 165, trang 43
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Clatinusa
500EC
|
Permethrin
|
Hàng thứ 5 từ trên xuống, trang 101
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Clymo-sate 480SL
|
Glyphosate
|
Hàng thứ 3 từ dưới lên trang 189
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Combrase 24EC
|
Lactofen
|
Hàng thứ 3 từ dưới lên trang 193
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Comcat
150 WP
|
Dịch chiết từ cây Lychnis viscaria
|
Số thứ tự 11, trang 205
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Cure supe 300EC
|
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l
|
Hàng thứ 6 từ trên xuống, trang 130
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Cylux 500EC
|
Fipronil 15 g/l + Trichlorfon 485g/l
|
Số thứ tự 350, trang 89
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Denton
25SC
|
Quinclorac
|
Hàng thứ 1 từ trên xuống, trang 202
|
Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
-
|
DuPontTM Manzate® - 200 80WP, 75DF
|
Mancozeb
|
Hàng thứ 5 từ dưới lên, trang 148
|
DuPont Vietnam Ltd
|
United Phosphorus Ltd.
|
-
|
Epolists
85WP
|
Copper Oxychloride
|
Hàng thứ 6 từ trên xuống, trang 125
|
Công ty TNHH TM
Thanh Điền
|
Công ty CP Thanh Điền
|
-
|
Etimex 2.6 EC
|
Emamectin benzoate
|
Hàng thứ 2 từ trên xuống trang 71
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Etocap 10G
|
Ethoprophos
|
Hàng thứ 6 từ trên xuống trang 79
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Fanty 2EC, 3.6EC, 4.2EC, 5.0 EC, 5.6EC, 6.2EC
|
Abamectin
|
Hàng thứ 1 từ dưới lên, trang 7
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Faxai
10 SC
|
Bispyribac - Sodium
|
Hàng thứ 4 từ trên xuống, trang 179
|
Công ty TNHH
Bạch Long
|
Công ty CP Trường Danh
|
-
|
Finali
575 SE
|
Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 450 g/l
|
Số thứ tự 247, trang 158
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Fipshot
800WG
|
Fipronil
|
Hàng thứ 1 từ dưới lên, trang 84
|
Công ty TNHH TM
Thanh Điền
|
Công ty CP Thanh Điền
|
-
|
Fotazole
75WP, 350SC
|
Tricyclazole
|
Hàng thứ 3 từ trên xuống, trang 169
|
Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.
|
Nongfeng Agrochemical Co., Ltd.
|
-
|
Futrangone
40EC
|
Isoprothiolane
|
Hàng thứ 1 từ dưới lên, trang 143
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
G8-Thôn Trang 2EC, 4EC, 5EC, 5.6 EC
|
Emamectin benzoate
|
Hàng thứ 4 từ dưới lên, trang 71
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Gremusamy
80WP, 80WDG
|
Tricyclazole
|
Hàng thứ 7 từ trên xuống, trang 169
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Hetsau 0.4 EC
|
Cnidiadin
|
Số thứ tự 256, trang 56
|
Công ty TNHH
Bạch Long
|
Công ty CP Trường Danh
|
-
|
Hexado 155SC, 300SC
|
Carbendazim 125g/l (250g/l) + Hexaconazole 30g/l (50g/l)
|
Số thứ tự 41 trang 119
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
IQ-Thôn Trang
140EC
|
Abamectin 40 g/l +
Quinalphos 100 g/l
|
Số thứ tự 74, trang 24
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Jatpm
400WP
|
Bensulfuron Methyl 50 g/kg + Quinclorac 350 g/kg
|
Số thứ tự 36, trang 178
|
Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai
|
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn
|
-
|
Javidacin 5SL, 5WP
|
Validamycin
|
Hàng thứ 4 từ trên xuống, trang 171
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
-
|
Jolle 1SL, 40SL, 50WP
|
Chitosan
|
Hàng thứ 7 từ trên xuống, trang 121
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang
|
-
|
Karate 2.5 EC
|
Lambda -cyhalothrin
|
Hàng thứ 2 từ dưới lên, trưng 95
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai
|
-
|
Klerat
0.05 %, 0.005 pellete
|
Brodifacoum
|
Số thứ tự 1 trang 203
|
VPĐD Công ty Syngenta
Asia Pacific tại Đồng Nai
|
VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai
|
-
|
Kongpi-da 151WP, 700WG
|
Imidacloprid
|
Hàng thứ 2 từ trên xuống trang 92
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Lambada 5EC
|
Azadirachtin 3 g/l + Matrine 2 g/l
|
Số thứ tự 136 trang 36
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Lanina 100SC
|
Bispyribac - Sodium
|
Hàng thứ 7 từ trên xuống, trang 179
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Latini 44G
|
Fipronil 4g/kg + Tricyclazole 40g/kg
|
Số thứ tự 351 trang 89
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Mectinsuper 3.6EC, 37EC
|
Abamectin 3.5g/l (36g/l) + 0.1g/l (1g/l) Azadirachtin
|
Số thứ tự 7, trang 15
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang
|
-
|
Megashield 525EC
|
Acetamiprid 30g/l+
Chlorpyrifos Ethyl 495g/l
|
Số thứ tự 95 trang 28
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Metadi 60WP
|
Imidacloprid 2 % + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 58 %
|
Số thứ tự 370, trang 94
|
Công ty TNHH
Bạch Long
|
Công ty CP Trường Danh
|
-
|
Monttar
3G, 7.5EC, 20 EC, 40EC
|
Chlorpyrifos Methyl
|
Số thứ tự 251, trang 56
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
-
|
Morclean 150SC
|
Bispyribac-sodium 100g/l + Fenoxaprop-P-Ethyl 50g/l
|
Số thứ tự 40 trang 180
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
New Tapky
0.2 EC
|
Emamectin benzoate
|
Hàng thứ 6 từ trên xuống, trang 73
|
Công ty TNHH
Bạch Long
|
Công ty CP Trường Danh
|
-
|
Nicozol
25 SC
|
Diniconazole
|
Hàng thứ 7 từ trên xuống, trang 133
|
Công ty TNHH TM
Thanh Điền
|
Công ty CP Thanh Điền
|
-
|
Novazole 525SE
|
Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400g/l
|
Hàng thứ 3 từ dưới lên, trang 157
|
Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd
|
Lionchem Co., Ltd.
|
-
|
Ocsanin
15G
|
Saponin
|
Hàng thứ 7 từ dưới lên, trang 219
|
Công ty TNHH TM-SX Nguyên Việt Thắng
|
Công ty TNHH TM Trường Thành
|
-
|
Oncol
3G, 5G, 20EC, 25WP
|
Benfuracarb
|
Số thứ tự 157 trang 41
|
Otsuka Chemical Co., Ltd
|
Otsuka Agritechno Co., Ltd
|
-
|
Optigard TM ZT 240SC
|
Thiamethoxam
|
Số thứ tự 11, trang 222
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai
|
-
|
Osakajapane
595EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 490 g/l + Imidacloprid 105 g/l
|
Số thứ tự 243, trang 55
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Oxdie 700WP
|
Niclosamide 500g/kg + Carbaryl 200 g/kg
|
Số thứ tự 9 trang 218
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Ozzova
90SL
|
Metconazole
|
Hàng thứ 7 từ trên xuống, trang 151
|
Công ty TNHH
An Nông
|
Công ty TNHH MTV Lucky
|
-
|
Pegasus
500 SC
|
Diafenthiuron
|
Hàng thứ 3 từ dưới lên, trang 62
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai
|
-
|
Perevil
300SC, 800WP
|
Hexaconazole 30g/l (30g/kg) + Tricyclazole 270g/l (770 g/kg)
|
Số thứ tự 171, trang 140
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Pertrang
55.5EC, 605EC, 650EC, 750EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 50% (500g/l), (500g/l), (500g/l) + Cypermethrin 5.5% (105), (150g/l), (250g/l)
|
Số thứ tự 224, trang 52
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Peryphos
25 EC
|
Quinalphos
|
Hàng thứ 5 từ dưới lên, trang 105
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Phironin 50 SC, 800WG
|
Fipronil
|
Hàng thứ 1 từ trên xuống, trang 86
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Physan
20L
|
Quaternary Ammonium Salts
|
Số thứ tự 254, trang 159
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Primo maxx 120SL
|
Trinexapac-Ethyl
|
Số thứ tự 48, trang 214
|
VPĐD Công ty Syngenta
Asia Pacific tại Đồng Nai
|
VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai
|
-
|
Rakotajapane
500WP
|
Acetamiprid 100 g/kg + Buprofezin 300g/kg + Imidacloprid 100g/kg
|
Số thứ tự 91, trang 28
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Ricesilk 700WP
|
Carbendazim 100g/kg + Isoprothiolane 200g/kg + Tricyclazole 400g/kg
|
Số thứ tự 32 trang 118
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Rithonmin
72WP
|
Mancozeb 64 % + Metalaxyl 8 %
|
Hàng thứ 1 từ dưới lên, trang 149
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Rocksai super
425WP, 525SE
|
Propiconazole 400g/kg (125g/l) + Tricyclazole 25g/kg (400g/l)
|
Số thứ tự 246 trang 157
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Roverusa
600EC
|
Buprofezin 100g/l + Fenobucarb 500g/l
|
Hàng thứ 6 từ trên xuống, trang 44
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang
|
-
|
Sarudo 18 WP
|
Acetochlor 16 % + Bensulfuron Methyl 1.6% + Metsulfuron Methyl 0.4 %
|
Số thứ tự 8, trang 175
|
Công ty TNHH
Bạch Long
|
Công ty CP Trường Danh
|
-
|
Sat
4 SL
|
Cytosinpeptidemycin
|
Số thứ tự 107, trang 129
|
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
|
Công ty TNHH Nam Bắc
|
-
|
SBC-Thon Trang 190EC
|
Abamectin 40 g/l +
Permethrin 150 g/l
|
Số thứ tự 61, trang 23
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Setusa
350WP
|
Acetamiprid 150 g/kg + Imidacloprid 200g/kg
|
Số thứ tự 105, trang 29
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
S-H Thôn Trang
3.8EC, 4.8EC, 5.8EC
|
Abamectin 3.3% (4.3%), (5.3%) +
Emamectin benzoate 0.5% (0.5%), (0.5%)
|
Số thứ tự 37, trang 19
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Siutox 50EC
|
Abamectin 18 g/l +
Alpha-cypermethrin 32 g/l
|
Số thứ tự 5, trang 15
|
Công ty TNHH – TM
Hoàng Ân
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
-
|
Slincesusamy
200EC
|
Cyhalofop-butyl
|
Hàng thứ 6 từ dưới lên, trang 183
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Snatousamy
605EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 400 g/l + Cypermethrin 155g/l+ Imidacloprid 50 g/l
|
Số thứ tự 234, trang 54
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Sokonec 0.36Á
|
Matrine
|
Hàng 2 từ dưới lên, trang 98
|
Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn
|
Công ty TNHH vật tư nông nghiệp Phương Đông
|
-
|
Sokotin 0.3EC
|
Azadirachtin
|
Hàng 1 từ trên xuống, trang 36
|
Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn
|
Công ty TNHH vật tư nông nghiệp Phương Đông
|
-
|
Starsuper
10SC, 20SL, 20WP, 21SL, 60WP
|
Kasugamycin 9g/l (19g/l), (1g/kg), (1g/l), (59 g/kg) + Polyoxin 1g/l (1g/l), (19g/kg), (20g/l), (1g/kg)
|
Số thứ tự 199, trang 147
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang
|
-
|
Stopgrowth
15 WP
|
Paclobutrazol
|
Hàng thứ 4 từ trên xuống, trang 212
|
Công ty TNHH TM
Thanh Điền
|
Công ty CP Thanh Điền
|
-
|
Stopusamy
60EC
|
Cyhalofop-butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l
|
Hàng thứ 5 từ trên xuống, trang 184
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Strancolusa
70WP
|
Propineb
|
Hàng thứ 1 từ trên xuống, trang 159
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Sucker 2SL, 4SL, 8SL
|
Ningnanmycin
|
Hàng thứ 6 từ trên xuống, trang 153
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Sulfaron 250EC
|
Carbosulfan 200 g/l + Chlorfluazuron 50g/l
|
Số thứ tự 193 trang 46
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Supergold
300WP
|
Difenoconazole 30g/kg + Tricyclazole 270g/kg
|
Số thứ tự 129, trang 132
|
Công ty TNHH Nông dược Việt Hà
|
Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung
|
-
|
Supershot 70 OD
|
Cyhalofop Butyl 50g/l + Ethoxysulfuron 20g/l
|
Số thứ tự 63 trang 183
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
T.B.Zol
250EW
|
Tebuconazole
|
Hàng thứ 2 từ trên xuống, trang 162
|
Công ty TNHH TM
Thanh Điền
|
Công ty CP Thanh Điền
|
-
|
Tabla 20 SL
|
Kasugamycin
|
Hàng thứ 3 từ trên xuống trang 147
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Talor
10.8EC, 13.8EC
|
Abamectin 1% (1%) + Imidacloprid 9.8% (12.8%)
|
Số thứ tự 43, trang 20
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Teapowder 150 BR
|
Saponin
|
Hàng thứ 8 từ trên xuống trang 220
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Thianzole
12.5EW
|
Tebuconazole
|
Hàng thứ 4 từ trên xuống, trang 162
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
Công ty TNHH
Lưu Huỳnh Việt
|
-
|
Thonvil
5SC, 100SC
|
Hexaconazole
|
Hàng thứ 3 từ dưới lên, trang 139
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Tiachop
99.99EC
|
Emamectin benzoate 19g/l + Permethrin 80.99 g/l
|
Số thứ tự 310, trang 78
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Tifany
15 EC
|
Pyridaben
|
Hàng thứ 2 từ trên xuống, trang 105
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Tilindia super 300EC
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Hàng thứ 7 từ trên xuống, trang 131
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Tomet
70 WP
|
Thiophanate-Methyl
|
Hàng thứ 1 từ dưới lên, trang 163
|
Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
|
Công ty CP Bốn Đúng
|
-
|
Topmystar
325SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l
|
Hàng thứ 4 từ dưới lên, trang 113
|
Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd
|
Lionchem Co., Ltd
|
-
|
Trabuta
60EC
|
Butachlor 60% + Chất an toàn Fenclorim 10%
|
Số thứ tự 51, trang 181
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Tramictin 2.2EC, 4.5EC, 5.6EC
|
Abamectin 2.0% (4.3%), (5.4%) + Matrine 0.2 % (0.2%), (0.2%)
|
Số thứ tự 55, trang 22
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Trangsate
480SC
|
Glyphosate
|
Hàng thứ 2 từ dưới lên, trang 192
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Tranin super 18WP, 18G, 35L
|
Saponin
|
Hàng thứ 9 từ trên xuống, trang 220
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Transit
750WP
|
Niclosamide
|
Hàng thứ 5 từ trên xuống, trang 218
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Trasuminjapane 2L, 3L, 8WP
|
Kasugamycin
|
Hàng thứ 4 từ trên xuống, trang 147
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Trigard 75 WP, 100 SL
|
Cyromazine
|
Hàng thứ 8 từ trên xuống, trang 61
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai
|
-
|
Tulip 12.5B
|
Metaldehyde
|
Hàng thứ 7 từ dưới lên, trang 216
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
U30-Thôn trang
30WP, 55EC
|
Buprofezin 25% (15%)+ Chlorpyrifos Ethyl 5% (40%)
|
Số thứ tự 162, trang 43
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Ukino
60SC, 95WP
|
Validamycin 50g/l (75g/kg) + Polyoxin B 10g/l (20g/kg)
|
Số thứ tự 302, trang 173
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
Công ty TNHH An Tâm
|
-
|
Valijapane 3SL, 5SL, 5SP
|
Validamycin
|
Hàng thứ 6 từ trên xuống, trang 172
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Vallistar 3SL, 5SL, 5WP, 6SC, 10WP
|
Validamycin
|
Hàng thứ 2 từ dưới lên, trang 172
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang
|
-
|
Vigibb 1SL, 1WP, 16 T, 20T, 100SP, 200WP
|
Gibberellic acid
|
Hàng thứ 2 từ trên xuống, trang 209
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang
|
-
|
Vk. Dan 40G, 290WP, 410WP, 850WP, 950WP
|
Imidacloprid 4g/kg (190g/kg), (17g/kg), (25g/kg), (20g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 36/kg (100g/kg), (393g/kg), (825 g/kg), (930g/kg)
|
Số thứ tự 371, trang 94
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang
|
-
|
VK. Sakucin
25WP
|
Bismerthiazol
|
Hàng thứ 2 từ dưới lên, trang 115
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang
|
-
|
VK.sudan
650EC
|
Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 600g/l
|
Số thứ tự 116, trang 32
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang
|
-
|
VK.Superlau
25WP
|
Buprofezin 22.5% + Imidacloprid 2.5%
|
Số thứ tự 179, trang 44
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang
|
-
|
Vkgoran 500WP
|
Carbendazim 100 g/kg + Iprodione 400 g/kg
|
Số thứ tự 45, trang 119
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang
|
-
|
Viking
150BR, 150H
|
Saponin 149.5 g/kg+ Azadirachtin 0.5 g/kg
|
Số thứ tự 14, trang 220
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
Công ty TNHH An Tâm
|
-
|
Wegajapane
450WP
|
Buprofezin 300 g/kg + Imidacloprid 150g/kg
|
Số thứ tự 183, trang 45
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|