250WP: Rầy nâu/lúa
400SC: Bọ xít muỗi/chè
Công ty CP Hốc Môn
| -
|
3808.10
|
Protin 480EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH P - H
|
-
|
3808.10
|
Regunta 200WP
|
Dinotefuran
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm
Công Nghệ Cao
|
-
|
3808.10
|
Rigenusamy 800WG
|
Fipronil
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
3808.10
|
Roofer 50EC
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/chè
|
Côg ty TNHH MTV TM
Hoàng Kim Bảo
|
-
|
3808.10
|
Sherdoba 20EC
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP VT NN Đông Bắc
|
-
|
3808.10
|
Sida 20WP
|
Dinotefuran
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
-
|
3808.10
|
Sieublack 350SC
|
Alpha-cypermethrin 100g/l + Fipronil 100g/l + Imidacloprid 150g/l
|
Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
|
-
|
3808.10
|
Sinevagold 460WP
|
Buprofezin 250 g/kg + Dinotefuran 10 g/kg + Isoprocarb 200 g/kg
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
-
|
3808.10
|
Solomon 300 OD
|
Imidacloprid 210 g/l +
Beta-cyfluthrin 90 g/l
|
Rệp/ngô; rệp sáp/cà phê, cam; bọ trĩ/xoài; rầy nâu/lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
-
|
3808.10
|
Space loft 300EC, 595EC, 600WP
|
Alpha-cypermethrin 30g/l (25g/l), (60g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 220g/l (565g/l), (440g/kg) + Imidacloprid 50g/l (5g/l), (100g/kg)
|
300EC: Rệp sáp/cà phê
595EC: Mọt đục cành/cà phê
600WP: Nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.10
|
Startcheck 750WP
|
Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450 g/kg+ Imidacloprid 250g/kg
|
Bọ xít/vải
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.10
|
Stun 20SL
|
Imidacloprid
|
Rầy nâu/lúa
|
Hextar Chemicals Sdn, Bhd.
|
-
|
3808.10
|
Sulfaron 250EC
|
Carbosulfan 200 g/l + Chlorfluazuron 50 g/l
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
3808.10
|
Supertar 950 SP
|
Cartap
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
-
|
3808.10
|
Supraxong 550EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Cypermethrin 50g/l
|
Sâu đục thân/lúa
|
Côg ty TNHH MTV TM
Hoàng Kim Bảo
|
-
|
3808.10
|
Tadagon 700EC, 700WP
|
Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l (500g/kg) + Cypermethrin 200 g/l (200g/kg)
|
700EC: Rầy nâu, sâu keo/lúa; rệp sáp/cà phê
700WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
-
|
3808.10
|
Takumi 20WG
|
Flubendiamide
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
|
-
|
3808.10
|
Talor 15.8EC, 17.8EC
|
Abamectin 1% (1%) + Imidacloprid 14.8% (16.8%)
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
3808.10
|
Tanwin 5.5WG
|
Emamectin benzoate
|
Nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
-
|
3808.10
|
Tasieu 3EC, 5EC
|
Emamectin benzoate
|
3EC: Bọ xít/nhãn, sâu đục thân/lúa
5EC: Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
-
|
3808.10
|
Techtimex 30EC
|
Emamectin benzoate 29.5 g/l + Martrine 0.5 g/l
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
|
-
|
3808.10
|
Tiachop 185EC
|
Emamectin benzoate 30g/l + Permethrin 155 g/l
|
Sâu keo/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
3808.10
|
Tiptof 16SG
|
Clothianidin
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hoá nông
Á Châu
|
-
|
3808.10
|
Tosifen 20WP
|
Dinoterfuran
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH SX – TM
Tô Ba
|
-
|
3808.10
|
Trusul 550EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH VT BVTV
Phương Mai
|
-
|
3808.10
|
TT oxys 650WP
|
Chlorfluazuron 200 g/kg + Imidacloprid 100 g/kg + Fipronil 350 g/kg
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
-
|
3808.10
|
Tungent 100SC
|
Fipronil
|
Bọ xít muỗi/điều, tuyến trùng/hồ tiêu, sâu đục thân/mía
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
-
|
3808.10
|
Tungrell 50EC
|
Cypermethrin 10% + Quinalphos 40%
|
Sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/lúa; sâu xanh/đậu xanh; sâu vẽ bùa/cam
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
-
|
3808.10
|
Uni-dawslin 55EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5%
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Phesol Industrial Co., Ltd
|
-
|
3808.10
|
Uni-prozin 25WP
|
Buprofezin
|
Rầy nâu/lúa
|
Phesol Industrial Co., Ltd
|
-
|
3808.10
|
Uni-prozindor 30WP
|
Buprofezin 10% + Imidacloprid 20%
|
Rầy nâu/lúa
|
Phesol Industrial Co., Ltd
|
-
|
3808.10
|
Usagrago 595EC, 777.7WP
|
Chlorpirifos Ethyl 570g/l (720g/kg) + Imidacloprid 25g/l (57.5g/kg)
|
595EC: Sâu xanh da láng/đậu xanh
777.7WP: Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.10
|
Valudant 250SC
|
Lambda-cyhalothrin 110 g/l + Thiamethoxam 140 g/l
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
-
|
3808.10
|
Vetsemex 108EC, 135WG
|
Abamectin 90 g/l (108g/kg) + Imidacloprid 18 g/l (27g/kg)
|
108EC: Sâu cuốn lá/lúa
135WG: Sâu khoang/lạc
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
|
-
|
3808.10
|
Vibamec 5.55EC
|
Abamectin
|
Bọ trĩ/nho, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
-
|
3808.10
|
Vidifen 40EC
|
Dimethoate 20% + Phenthoate 20%
|
Nhện đỏ/cam; sâu xanh da láng/ lạc
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
-
|
3808.10
|
Vifel 50EC
|
Phenthoate
|
Sâu cuốn lá, bọ xít dài/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
-
|
3808.10
|
Vifenva 20EC
|
Fenvalerate
|
Sâu keo/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
-
|
3808.10
|
Vimatox 5SG
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
-
|
3808.10
|
Virofos 50EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
-
|
3808.10
|
Virtako 40WG
|
Chlorantraniliprole 20% + Thiamethoxam 20%
|
Sâu đục thân/ngô
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
-
|
3808.10
|
Vithoxam 350SC
|
Thiamethoxam
|
Sâu vẽ bùa/cam; bọ trĩ, rầy xanh/chè
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
-
|
3808.10
|
VK.sudan 550WP, 750EC
|
Alpha-cypermethrin 50 g/kg (50g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 500 g/kg (700g/l)
|
550WP: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
750EC: Rệp sáp/cà phê; sâu xanh da láng/đậu tương; sâu vẽ bùa/cam; sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
|
-
|
3808.10
|
Voi tuyệt vời 57EC, 60EC, 67EC
|
Abamectin 47 g/l (40g/l), (47g/l) + Emamectin benzoate 10 g/l (20g/l), (20g/l)
|
57EC: Rầy nâu/lúa
60EC: Sâu cuốn lá/lúa
67EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
|
-
|
3808.10
|
Voliam targo 063SC
|
Abamectin 18 g/l + Chlorantraniliprole 45 g/l
|
Sâu tơ/bắp cải
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
-
|
3808.10
|
Wavotox 585EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 530 g/l + Cypermethrin 55 g/l
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
-
|
3808.10
|
Wellof 3GR
|
Chlorpyrifos Ethyl 300 g/kg + Fipronil 30 g/kg
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
2. Thuốc trừ bệnh:
|
-
|
3808.20
|
Agrilife 100 SL
|
Ascorbic acid 2.5%+ Citric acid 3.0% + Lactic acid 4.0%
|
Bạc lá, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Hoá nông
Hợp Trí
|
-
|
3808.20
|
Alfavin 700WP
|
Propiconazole 150g/kg + Difenoconazole 150g/kg + Isoprothiolane 400 g/kg
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
-
|
3808.20
|
Aliette 800WG
|
Fosetyl - Aluminium
|
Bạc lá/lúa, sương mai/khoai tây
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
-
|
3808.20
|
Amistar top 325SC
|
Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 125 g/l
|
Phấn trắng, vàng lá/cao su
|
Syngenta Vitenam Ltd
|
-
|
3808.20
|
Amity top 333SC
|
Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 133 g/l
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
-
|
3808.20
|
Anforli 70SC
|
Azoxystrobin 10g/l + Hexaconazole 60g/l
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
-
|
3808.20
|
Antigold 800WP
|
Bismerthiazol 300 g/kg + Tricyclazole 500g/kg
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
-
|
3808.20
|
Antracol 70WP
|
Propineb
|
Thán thư/thanh long
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
-
|
3808.20
|
Anvil 5SC
|
Hexaconazole
|
Phấn trắng, vàng lá/cao su
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
-
|
3808.20
|
Arivit 250SC
|
Carbendazim 230 g/l + Hexaconazole 20 g/l
|
Thối quả/cà phê
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
-
|
3808.20
|
Athuoctop 480SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 80 g/l + Tricyclazole 200g/l
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
-
|
3808.20
|
Audione 250WG
|
Azoxystrobin 50 g/kg + Difenoconazole 200 g/kg
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
-
|
3808.20
|
Azony 25SC
|
Azoxystrobin
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Ngọc Yến
|
-
|
3808.20
|
Banking 110WP
|
Oxytetracyline 50g/kg + Streptomycin 50g/kg + Gentamicin 10g/kg
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
-
|
3808.20
|
Banner maxx 156EC
|
Propiconazole
|
Đốm nâu/cỏ sân golf
|
VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte tại Đồng Nai
|
-
|
3808.20
|
Bi-a 333SC
|
Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 133 g/l
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
-
|
3808.20
|
Bibiusamy 500SC, 550SC, 600SC
|
Hexaconazole 30g/l (30g/l), (30g/l) + Tricyclazole 220g/l (250g/l), (270g/l) + Isoprothiolane 250g/l (270g/l), (300g/l)
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
3808.20
|
Bidizole 750WP
|
Tricyclazole
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH
Nông Duyên
|
-
|
3808.20
|
Bimdowmy 800WP
|
Tricyclazole
|
Đạo ôn/lúa
|
Zhejiang Ruihe Agrochemical Co., Ltd
|
-
|
3808.20
|
Bimsuper 650SC
|
Sulfur 450g/l + Tricyclazole 200g/l
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.20
|
Biwonusa 800WP
|
Metiram complex 650 g/kg + Thiamethoxam 150 g/kg
|
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
3808.20
|
Blockan 25SC
|
Flutriafol
|
Nứt dây chảy nhựa/dưa hấu
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
-
|
3808.20
|
Bretil super 444EC
|
Difenoconazole 222g/l + Propiconazole 222 g/l
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
-
|
3808.20
|
Bullusa 850WP
|
Tricyclazole 700 g/kg + Paclobutrazol 150 g/kg
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
3808.20
|
Bumrosai 555SE
|
Propiconazole 55 g/l + Tricyclazole 500g/l
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP ND Quốc tế
Nhật Bản
|
-
|
3808.20
|
Cajet-M10 72WP
|
Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%
|
Vàng lá/lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
-
|
3808.20
|
Carbenda 50SC
|
Carbendazim
|
Thán thư/vải, thối quả/cà phê
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
-
|
3808.20
|
Carbenzim 500FL
|
Carbendazim
|
Phấn trắng, đốm đen/hoa hồng; vàng lá/lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
-
|
3808.20
|
Center super 333EC
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l + Hexaconazole 33 g/l
|
Thán thư/vải
|
Lionchem Co., Ltd.
|
-
|
3808.20
|
Chubeca 1.8SL
|
Polyphenol chiết suất từ cây núc nắc (Oroxylum indicum) và lá, vỏ cây liễu (Salix babylonica)
|
Bạc lá/lúa
|
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hoá sinh
|
-
|
3808.20
|
Colraf 75WG
|
Tricyclazole
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
-
|
3808.20
|
Crop-care 500SC
|
Carbendazim
|
Thán thư/cà phê
|
Imaspro Resources Sdn. Bhd
|
-
|
3808.20
|
Curegold 375SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Hexaconazole 50g/l
|
Vàng lá/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
3808.20
|
Dafostyl 80WP
|
Fosetyl aluminium
|
Sương mai/dưa hấu
|
Công ty TNHH TM
Việt Bình Phát
|
-
|
3808.20
|
Danjiri 10SC
|
Ethaboxam
|
Sương mai/cà chua, dưa chuột, hoa hồng, dưa hấu
|
Summit Agro International Ltd.
|
-
|
3808.20
|
Dicstargold 800WP
|
Tricyclazole
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM Nông Gia
|
-
|
3808.20
|
Do.one 250SC
|
Hexaconazole 50 g/l + Carbendazim 200 g/l
|
Nấm hồng/cao su, thán thư/ớt
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
-
|
3808.20
|
Dolalya 580EC
|
Tebuconazole 130g/l + Tricyclazole 450 g/l
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH MTV Thuốc
BVTV Long An
|
-
|
3808.20
|
Dovatop 400SC
|
Azoxystrobin 250 g/l + Difenoconazole 150 g/l
|
Ghẻ nhám/cam, nứt dây/dưa hấu
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
|
-
|
3808.20
|
Eddy 72WP
|
Coprous oxide 60% + Dimethomorph 12%
|
Chết nhanh/hồ tiêu
|
Nordox Industries AS
|
-
|
3808.20
|
Flintpro 648WG
|
Trifloxystrobin 35 g/kg + Propineb 613 g/kg
|
Đạo ôn/lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
-
|
3808.20
|
Forliet 80WP
|
Fosetyl-Aluminium
|
Cháy lá do vi khuẩn/lúa, nứt thân chảy nhựa/dưa hấu
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
-
|
3808.20
|
Foscy 72WP
|
Cymoxanil 8% +
Fosetyl-Aluminium 64%
|
Sương mai/cà chua
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
-
|
3808.20
|
Gold-buffalo 550EC
|
Isoprothiolane 400g/l + Tebuconazole 150g/l
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
-
|
3808.20
|
Gold-chicken 500SC
|
Difenoconazole 150g/l + Tricyclazole 350g/l
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
-
|
3808.20
|
Goldnova 200WP
|
Streptomycin
|
Bạc lá/lúa, thối nhũn/xà lách
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.20
|
Grandgold 800WP
|
Hexaconazole 20 g/kg + Sulfur 100g/kg + Tricyclazole 680 g/kg
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
-
|
3808.20
|
Grinusa 860WP
|
Tricyclazole 720 g/kg + Sulfur 140g/kg
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
3808.20
|
Heritage max 95ME
|
Azoxystrobin
|
Đốm nâu, đốm xám/cỏ sân golf
|
VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte tại Đồng Nai
|
-
|
3808.20
|
Heroga 6.4SL
|
Copper citrate
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
-
|
3808.20
|
Huivil 5SC
|
Hexaconazole
|
Khô vằn/lúa
|
Huikwang Corporation
|
-
|
3808.20
|
Jonde 3SL
|
Ningnanmycin
|
Cháy bìa lá/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
-
|
3808.20
|
Kabum 650WP
|
Isoprothiolane 250 g/kg + Tricyclazole 400 g/kg
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
-
|
3808.20
|
Kaisin 100WP
|
Streptomycin sulfate
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
-
|
3808.20
|
Kanaka 100SC, 405WP
|
Myclobutanil
|
|