Bảng 11+12 : Cấp thông tin liên lạc Cốc Lùng + Nam Cường
STT
|
HẠNG MỤC
|
SYMBOL- Kí hiệu
|
Diện tích
|
Dân số
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Phụ tải
|
|
|
|
(ha)
|
(người)
|
|
|
(kVA)
|
1
|
ĐẤT LÀNG XÓM, KHU DÂN CƯ
|
DT
|
14,41
|
1.718
|
2
|
người/ 1thuê bao
|
859
|
2
|
ĐẤT NGHĨA TRANG, NGHĨA ĐỊA
|
NT
|
0,00
|
|
0
|
thuê bao/ ha
|
0
|
3
|
ĐẤT CÔNG TRÌNH NGHỈ TRỌ
|
NN
|
2,28
|
680
|
2
|
người/ 1thuê bao
|
340
|
4
|
TRUNG TÂM THÔNG TIN, ĐẤT CÔNG TRÌNH GIAO LƯU
|
GL
|
2,75
|
|
100
|
thuê bao/ ha
|
275
|
5
|
ĐẤT CƠ QUAN
|
CQ
|
0,00
|
|
100
|
thuê bao/ ha
|
0
|
6
|
ĐẤT CÔNG TRÌNH THƯƠNG MẠI
|
TM
|
1,45
|
|
100
|
thuê bao/ ha
|
145
|
7
|
ĐẤT CÔNG TRÌNH CÔNG CỘNG
|
CC
|
2,27
|
|
80
|
thuê bao/ ha
|
181
|
8
|
ĐẤT HỖN HỢP
|
HH
|
0,00
|
|
80
|
thuê bao/ ha
|
0
|
9
|
BẾN XE, BẾN THUYỀN
|
BX
|
2,41
|
|
15
|
thuê bao/ ha
|
36
|
10
|
ĐẤT DỊCH VỤ, CHỢ
|
DV
|
0,00
|
|
80
|
thuê bao/ ha
|
0
|
11
|
ĐẤT THỂ THAO, BÃI TẮM
|
TT
|
0,00
|
|
0
|
thuê bao/ ha
|
0
|
12
|
ĐẤT CÔNG VIÊN, VƯỜN HOA
|
CV
|
11,43
|
|
0
|
thuê bao/ ha
|
0
|
13
|
ĐẤT KHU TÂM LINH
|
KTL
|
0,00
|
|
15
|
thuê bao/ ha
|
0
|
14
|
ĐẤT ĐẦU MỐI HẠ TẦNG KỸ THUẬT
|
KT
|
0,00
|
|
15
|
thuê bao/ c. trình (ha)
|
0
|
Bảng 13: Cấp thông tin liên lạc Lẻo Keo
STT
|
HẠNG MỤC
|
SYMBOL- Kí hiệu
|
Diện tích
|
Dân số
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Phụ tải
|
|
|
|
(ha)
|
(người)
|
|
|
(kVA)
|
1
|
ĐẤT LÀNG XÓM, KHU DÂN CƯ
|
DT
|
0,00
|
274
|
2
|
người/ 1thuê bao
|
137
|
2
|
ĐẤT NGHĨA TRANG, NGHĨA ĐỊA
|
NT
|
0,00
|
|
0
|
thuê bao/ ha
|
0
|
3
|
ĐẤT CÔNG TRÌNH NGHỈ TRỌ
|
NN
|
0,00
|
200
|
2
|
người/ 1thuê bao
|
100
|
4
|
TRUNG TÂM THÔNG TIN, ĐẤT CÔNG TRÌNH GIAO LƯU
|
GL
|
0,32
|
|
100
|
thuê bao/ ha
|
32
|
5
|
ĐẤT CƠ QUAN
|
CQ
|
0,00
|
|
100
|
thuê bao/ ha
|
0
|
6
|
ĐẤT CÔNG TRÌNH THƯƠNG MẠI
|
TM
|
0,00
|
|
100
|
thuê bao/ ha
|
0
|
7
|
ĐẤT CÔNG TRÌNH CÔNG CỘNG
|
CC
|
0,00
|
|
80
|
thuê bao/ ha
|
0
|
8
|
ĐẤT HỖN HỢP
|
HH
|
0,00
|
|
80
|
thuê bao/ ha
|
0
|
9
|
BẾN XE, BẾN THUYỀN
|
BX
|
1,23
|
|
15
|
thuê bao/ ha
|
18
|
10
|
ĐẤT DỊCH VỤ, CHỢ
|
DV
|
0,00
|
|
80
|
thuê bao/ ha
|
0
|
11
|
ĐẤT THỂ THAO, BÃI TẮM
|
TT
|
0,00
|
|
0
|
thuê bao/ ha
|
0
|
12
|
ĐẤT CÔNG VIÊN, VƯỜN HOA
|
CV
|
2,04
|
|
0
|
thuê bao/ ha
|
0
|
13
|
ĐẤT KHU TÂM LINH
|
KTL
|
0,00
|
|
15
|
thuê bao/ ha
|
0
|
14
|
ĐẤT ĐẦU MỐI HẠ TẦNG KỸ THUẬT
|
KT
|
0,00
|
|
15
|
thuê bao/ c. trình (ha)
|
0
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |