PHÂN KỲ ĐẦU TƯ GIAI ĐOẠN I :
Chức năng
|
Hạng mục phân kỳ đầu tư giai đoạn I
|
Kí hiệu
|
Đơn giá (1000đ/m2)
|
Hạng mục
|
Khu I - Thị trấn Chợ Rã
|
Khu II - Điểm du lịch, trồng và chế biến dược liệu Đồn Đèn
|
Khu IIIA - Khu đón tiếp Buốc Lốm dự án mới, Khu IIIB - Khu đón tiếp Buốc Lốm đến thị tứ Khanh Ninh
|
Khu IV - Điểm trung tâm hành chính vườn
|
Khu V - Điểm ngã ba sông Năng
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
Đất công trình xây dựng vùng du lịch
|
Đất làng xóm, khu dân cư
|
DT
|
7.110
|
Công trình nhà ở
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6.169
|
43.860
|
0
|
0
|
Trung tâm thông tin, công trình giao lưu
|
GL
|
14.410
|
Hội chợ triển lãm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
33.564
|
480
|
0
|
0
|
Đất công trình nghỉ trọ
|
NN
|
8.890
|
Nhà biệt thự
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17.530
|
160
|
0
|
0
|
Đất công trinh thương mai
|
TM
|
11.500
|
Công trình công cộng- nhà hỗn hợp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.650
|
50
|
0
|
0
|
Đất công trình công cộng và cơ quan
|
CC
|
7.800
|
Trụ sở cơ quan văn phòng =<5 tầng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
24.442
|
190
|
0
|
0
|
Bến xe, bến thuyền
|
BX
|
7.800
|
Trụ sở cơ quan văn phòng =<5 tầng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.087
|
30
|
1.013
|
10
|
Đất dịch vụ, chợ
|
DV
|
14.410
|
Hội chợ triển lãm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đất thể thao, bãi tắm
|
TT
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đất công viên, vườn hoa
|
CV
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đất khu tâm linh
|
KTL
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng cộng
|
|
|
|
|
0
|
|
0
|
|
0
|
|
44.770
|
|
10
|
|
Chức năng
|
Hạng mục phân kỳ đầu tư giai đoạn I
|
Kí hiệu
|
Đơn giá (1000đ/m2)
|
Hạng mục
|
Khu VI - Thác Đầu Đẳng, bến Tà Kèn
|
Khu VII - Thôn Khuổi Tăng
|
Khu VIII - Trung tâm thôn Pác Ngòi
|
Khu IX - Trung tâm thôn Cốc Tộc, Khu X - Trung tâm thôn Bó Lù
|
|
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
|
|
|
|
Đất công trình xây dựng vùng du lịch
|
Đất làng xóm, khu dân cư
|
DT
|
7.110
|
Công trình nhà ở
|
0
|
0
|
0
|
0
|
65.390
|
464.920
|
48.930
|
347.890
|
|
|
Trung tâm thông tin, công trình giao lưu
|
GL
|
14.410
|
Hội chợ triển lãm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Đất công trình nghỉ trọ
|
NN
|
8.890
|
Nhà biệt thự
|
0
|
0
|
0
|
0
|
65.390
|
580
|
0
|
0
|
|
|
Đất công trinh thương mai
|
TM
|
11.500
|
Công trình công cộng- nhà hỗn hợp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9.590
|
110
|
0
|
0
|
|
|
Đất công trình công cộng và cơ quan
|
CC
|
7.800
|
Trụ sở cơ quan văn phòng =<5 tầng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Bến xe, bến thuyền
|
BX
|
7.800
|
Trụ sở cơ quan văn phòng =<5 tầng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.655
|
10
|
|
|
Đất dịch vụ, chợ
|
DV
|
14.410
|
Hội chợ triển lãm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Đất thể thao, bãi tắm
|
TT
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Đất công viên, vườn hoa
|
CV
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Đất khu tâm linh
|
KTL
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng cộng
|
|
|
|
|
0
|
|
0
|
|
465.610
|
|
347.900
|
| 5>5>5>5>
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |