CHƯƠNG 13- HIỆU DONGFENG
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
|
1
|
Dongfeng 5250, ôtô xitec chở nhiên liêu
|
1 126
|
2
|
Dongfeng CLW508GYY/GYJ3, ôtô xitec chở nhiên liệu
|
1 055
|
3
|
Dongfeng CSC5164GYY ôtô xitec
|
700
|
4
|
Dongfeng CSC5250GJYD, ôtô xitec
|
1 265
|
5
|
Dongfeng CLW5100GYY
|
635
|
6
|
Dongfeng EQ1011T, trọng tải 730Kg
|
70
|
7
|
Dongfeng EQ1161 tải thùng
|
547
|
8
|
Dongfeng EQ1168G7D1/TC-MP, tải trọng 7.150Kg
|
460
|
9
|
Dongfeng EQ1090TJ5AD5
|
|
300
|
10
|
Dongfeng EQ1200GE1
|
|
640
|
11
|
Dongfeng EQ1201TF
|
|
100
|
12
|
Dongfeng EQ1202W/TC-MP
|
|
420
|
13
|
Dongfeng EQ1208, tải có cần cẩu
|
1 561
|
14
|
Dongfeng EQ1168G7D1/HH-TM
|
460
|
15
|
Dongfeng EQ1173GE
|
|
690
|
16
|
Dongfeng EQ3312 tải tự đổ
|
|
1 207
|
17
|
Dongfeng EQ4158GE7
|
|
630
|
18
|
Dongfeng EQ5108GJY6D15
|
|
580
|
19
|
Dongfeng EQ5168GYY7DF
|
|
695
|
20
|
Dongfeng EXQ3241A3 tải tự đổ
|
1 052
|
21
|
Dongfeng DLQ5310, ôtô xitec chở ga hoá lỏng
|
1 728
|
22
|
Dongfeng DLQ5310GYA1, ôtô xitec chở khí hoá lỏng
|
1 794
|
23
|
Dongfeng DFL1250A2/HH-TM
|
990
|
24
|
Dongfeng DFL1311A1/HH-TM
|
805
|
25
|
Dongfeng DFL1311A1 chassi
|
937
|
26
|
Dongfeng DFL1311A1 tải thùng
|
995
|
27
|
Dongfeng DFL1311A4 chassi
|
940
|
28
|
Dongfeng DFL1311A4 tải thùng
|
1 105
|
29
|
Dongfeng DFL3251A tải tự đổ
|
1 085
|
30
|
Dongfeng DFL3251A1 tải tự đổ
|
1 011
|
31
|
Dongfeng DFL3251A3 tải tự đổ
|
1 200
|
32
|
Dongfeng DLF3251GJBAX tải tự đổ
|
1 120
|
33
|
Dongfeng DFL3257GJBAX tải tự đổ
|
1 000
|
34
|
Dongfeng DFL3160BXA tải thùng
|
559
|
35
|
Dongfeng DFL3250A2
|
670
|
36
|
Dongfeng DFL3258 AX6A, tải tự đổ
|
1 112
|
37
|
Dongfeng DFL3310A tải tự đổ
|
1 219
|
38
|
Dongfeng DFL3310A3 tải tự đổ
|
1 219
|
39
|
Dongfeng DFL4158GE12
|
|
770
|
40
|
Dongfeng DFL4251A
|
|
840
|
41
|
Dongfeng DFL4251A8
|
|
900
|
42
|
Dongfeng DFL5250GJBS3, xe trộn bê tông
|
1 300
|
43
|
Dongfeng DFL5250CCQAX9 tải thùng
|
1 097
|
44
|
Dongfeng DFL5250GJBAX1, xe trộn bê tông
|
1 231
|
45
|
Dongfeng DFL5250GJBA chassi
|
1 110
|
46
|
Dongfeng DFL5250GJBA, xe trộn bê tông
|
1 257
|
47
|
Dongfeng DFL5251GJBA, xe trộn bê tông
|
1 566
|
48
|
Dongfeng DFL5311, ôtô xitec chở khí ga hoá lỏng
|
1 760
|
49
|
Dongfeng DFL5311CCQAX1, tải thùng
|
1 076
|
50
|
Dongfeng DFL5311GLFA4, ôtô xi tec chở xi măng dạng rời
|
1 584
|
51
|
Dongfeng DFZ5311GJY ôtô xitec
|
1 020
|
52
|
Dongfeng DFZ5250JSQA2 tải có cần cẩu
|
1 571
|
53
|
Dongfeng DTA5312GXH, ôtô xitec chở nhựa đường
|
1 218
|
54
|
Dongfeng LZ1200PCS
|
560
|
55
|
Dongfeng LZ1200PCS tải thùng
|
560
|
56
|
Dongfeng LZ1360M3
|
|
990
|
57
|
Dongfeng LZ1360 tải thùng
|
|
1 126
|
58
|
Dongfeng LZ3260M
|
|
845
|
59
|
Dongfeng LZ3330M1
|
|
950
|
60
|
Dongfeng LZ4251QDC
|
910
|
61
|
Dongfeng LZ5311, xe trộn bê tông
|
1 322
|
62
|
Dongfeng LG5250GJY
|
645
|
63
|
Dongfeng LG5250GJBC, ôtô trộn bê tông
|
1 251
|
64
|
Dongfeng SLA5161GJDFL6, ôtô xitec dung tích tec 22m3
|
1 055
|
65
|
Dongfeng SLA5161GJDFL6, ôtô xitec dung tích tec 16m3
|
805
|
66
|
Dongfeng SLA5250GJYDFL6
|
1 002
|
67
|
Dongfeng SLA5253GYY2, ôtô xi tec
|
1 055
|
68
|
Dongfeng SLA5310GJYDYE
|
|
1 125
|
69
|
Dongfeng SLA5311GJYDFL
|
|
1 260
|
70
|
Dongfeng XZL5050GJY
|
|
250
|
71
|
Dongfeng EQ6390PF22Q 1.3
|
|
200
|
72
|
Xe xitéc chở nhiên Dongfeng CSC5161GYY, thể tích làm việc 5880cm3
|
730
|
73
|
Dongfeng DFL3160BXA tải tự đổ, tải trọng 7,7 tấn
|
670
|
CHƯƠNG 14- HIỆU DODGE
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
|
1
|
Dodge Caliber SE dung tích 2.0
|
|
756
|
2
|
Dodge Intrepid 3.5
|
|
1 120
|
3
|
Dodge Neon 2.0, Dodge Spirit 3.0
|
800
|
4
|
Dodge Journey 2.7 (5 chỗ)
|
|
1 430
|
5
|
Dodge Journey 2.7 (7 chỗ)
|
|
1 490
|
6
|
Dodge Journey R/T 2.7
|
|
1 660
|
7
|
Dodge Grand Caravan SXT 4.0
|
1 499
|
8
|
Dodge RAM1500 5.2; 03 chỗ; 800kg (Pickup)
|
400
|
9
|
Dodge Stratus 2.5
|
960
|
10
|
Dodge Nitro SLT dung tích 3.7
|
1 374
|
CHƯƠNG 15 - HIỆU FIAT, FERARI
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
|
HIỆU FIAT
|
1
|
Fiat 500 (Lounge)
|
|
902
|
2
|
Fiat 500 (Pop)
|
|
842
|
3
|
Fiat Bravo Dynamic
|
|
1172
|
4
|
Fiat Gbrunto Dynamic
|
|
842
|
5
|
Fiat 500 dung tích 1.2
|
|
722
|
6
|
Fiat Grand Punto
|
|
740
|
FIAT LOẠI KHÁC
|
1
|
Loại dung tích từ 1.4 trở xuống
|
900
|
2
|
Loại dung tích từ 1.5 đến 1.6
|
|
1 000
|
3
|
Loại dung tích từ 1.7 đến 1.9
|
|
1 100
|
4
|
Loại dung tích từ 2.0 đến 2.3
|
|
1 200
|
5
|
Loại dung tích từ 2.4 đến 3.0
|
|
1 400
|
HIỆU FERARI
|
1
|
Ferari dung tích 6.0
|
|
13 540
|
2
|
Ferari F430 dung tích 4.3
|
|
9 822
|
CHƯƠNG 16- HIỆU FORD
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
|
RANGGER
|
1
|
Ford Rangger (Pick up cabin kép) 2.6; 660kg
|
539
|
2
|
Ford Rangger (Pick up) 4x4; 737kg
|
500
|
3
|
Ford Rangger (Pick up) 4x2; 737kg
|
470
|
4
|
Ford Rangger (Pick up) 4x4; 667kg
|
520
|
5
|
Ford Rangger (Pick up) 4x2; 667kg
|
490
|
6
|
Ford Ranger UF5F902,pickup, cabin kép, số sàn; 4x4, Diesel XLT
|
708,2
|
7
|
Ford Ranger UF5F901,pickup, cabin kép, số sàn, 4x4,Diesel XL
|
622,2
|
8
|
Ford Ranger UF5FLAA,pickup, cabin kép, số sàn, 4x4,Diesel XL
|
595,2
|
9
|
Ford Ranger UF5FLAB,pickup, cabin kép, số sàn, 4x4, Diesel XLT
|
681,2
|
10
|
Ford Ranger UF4MLAC,pickup, cabin kép, số tự động,4x2, Diesel XLT
|
670,2
|
11
|
Ford Ranger UF4M901,pickup, cabin kép, số sàn, 4x4,Diesel XL
|
696
|
12
|
Ford Ranger UF4L901,pickup, cabin kép, số sàn, 4x2,Diesel XL
|
582,2
|
13
|
Ford Ranger UF4LLAD,pickup, cabin kép, số sàn,4x2, Diesel XL
|
557,2
|
14
|
Ford Ranger UG6F901, pickup, cabin kép, số sàn,4x4, Diesel XLT Wildtrak
|
718,2
|
15
|
Ford Ranger UF5F903,pickup, cabin kép, số sàn, 4x4, Diesel XLT Wildtrak
|
669
|
16
|
Ford Ranger UF3WLAE ,pickup, cabin kép; 4x4, 737kg; 2.6 L PETROL
|
1 400
|
17
|
Ô tô tải Ford Rangger (Pick up cabin kép) 4×4 ; 916kg
|
582
|
18
|
Ford Ranger UG1J LAC, chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, 4×4, 2 cầu, DIESEL
|
582
|
19
|
Ford Ranger UG1J LAB, pick up, cabin kép, số sàn, 4×4, 2 cầu, DIESEL
|
592
|
20
|
Ford Ranger UG1H LAD, pick up, cabin kép, số sàn, 4×2, 1 cầu, DIESEL
|
605
|
21
|
Ford Ranger UG1T LAA, pick up, cabin kép, số sàn, 4×4, 2 cầu, DIESEL XLT
|
744
|
22
|
Ford Ranger UG1S LAA, pick up, cabin kép, số tự động, 4×4, 2 cầu, DIESEL XLT
|
632
|
23
|
Ford Ranger UG1J 901, pick up, cabin kép, số sàn, 4×4, 2 cầu, DIESEL, lắp chụp thùng canopy
|
618
|
24
|
Ford Ranger UG1J 901, pick up, cabin kép, số sàn, 4×2, 1 cầu, DIESEL XLS, lắp chụp thùng canopy
|
631
|
25
|
Ford Ranger UG1J 901, pick up, cabin kép, số tự động, 4×2, 1 cầu, DIESEL XLS, lắp chụp thùng canopy
|
770
|
26
|
Ford Ranger UG1S 901, pick up, cabin kép, số sàn, 4×4, 2 cầu, DIESEL XLT, lắp chụp thùng canopy
|
658
|
27
|
Ford Ranger UG1V LAA, pick up, cabin kép, số tự động, 4×2, 1 cầu, DIESEL wildtrak
|
766
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |