STT
|
Tên phép thử
|
Phương pháp thử
|
1
|
Xác định hàm lượng Ca, Mg, Fe, Cu, Mn, Zn
|
AOAC 965.09 (2002)/Trên máy ICP
|
2
|
Xác định hàm lượng photpho tổng số
|
AOAC 957.02/Trên máy ICP
|
3
|
Xác định hàm lượng photpho hữu hiệu
|
TCVN 5815 – 2001/ Trên máy ICP
|
4
|
Xác định hàm lượng hàm lượng kali hòa tan
|
TCVN 5815 – 2001
|
5
|
Xác định hàm lượng nitơ tổng số
|
TCVN 5815 – 2001
|
6
|
Xác định hàm lượng nitơ hữu hiệu
|
10 TCN 361 – 99
|
7
|
Xác định độ ẩm
|
TCVN 5815 – 2001
|
8
|
Xác định hàm lượng acid humic và acid fulvic
|
10 TCN 365 - 2004
|
9
|
Xác định hàm lượng acid tự do
|
10 TCN 303 – 97
|
10
|
Xác định hàm lượng carbon hữu cơ tổng số và carbon hữu cơ hòa tan (phân bón dạng lỏng)
|
TCVN 6634 – 2000
|
11
|
Xác định hàm lượng carbon hữu cơ tổng số và carbon hữu cơ hòa tan (phân bón dạng rắn)
|
TCVN 6642 – 2000
|
12
|
Xác định hàm lượng: P, K, Na, Ca, Mg, B, S, Mo, Fe, Cu, Mn, Cu, Co, Cr, Ni, As, Sb, Pb, Cd
|
AOAC 957.02 (2002)
AOAC 965.09 (2002)/ Trên máy ICP
|
13
|
Xác định hàm lượng Si
|
Sổ tay hướng dẫn phân tích các loại phân khoáng Silicat – Trang 51 – 54/ Mỹ - 1987
Trên máy ICP
|
14
|
Xác định hàm lượng Bo tan trong acid
|
AOAC 982 – 01 (2202)
|
15
|
Xác định hàm lượng Bo tan trong nước nóng
|
AOAC 982 – 01 (2002)
|
16
|
Xác định hàm lượng Se
|
AOAC 969.06 (2002)
|
17
|
Xác định hàm lượng Hg
|
AOAC 971.21 (2002)
Varian AA – 72/ Trên máy AAS
|
18
|
Xác định hàm lượng Alpha NAA (Alpha Naphthalene Acetic acid) và Beta NOA (Beta Naphthoxu Acetic acid)
|
Sắc ký lỏng hiệu năng cao – Trang 47-49 – Nhật – 1997/ Trên máy HPLC
|
19
|
Xác định hàm lượng GA3 (Gibberellic acid)
|
Sắc ký lỏng hiệu năng cao – Trang 261 – Nhật – 1997/ Trên máy HPLC
|
20
|
Xác định hàm lượng Nitrophenol
|
Ứng dụng sắc ký khí
Trang 339 & 501- Mỹ - 1998/ Trên máy GC
|
21
|
Xác định hàm lượng acid amin
|
Phân tích Amino acid bằng thủy phân thủy phân Protein – Mỹ - 2005/ Trên máy GC
|
22
|
Xác định hàm lượng Thiourea
|
Sắc kỹ lỏng hiệu năng cao – Đức/ Trên máy HPLC
|
23
|
Xác định hàm lượng Vitamin B
|
Phân tích Vitamin bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao – kit No 950C trang 2 – Mỹ - 2003/ Trên máy HPLC
|
24
|
Xác định hàm lượng Vitamin C
|
Phân tích Vitamin bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao – kit No 950C trang 2 – Mỹ - 2003/ Trên máy HPLC
|
25
|
Xác định hàm lượng Vitamin K
|
AOAC 2001.13 (2002)
AOAC 981.17 (2002)
Vitamin tan trong dầu, trang 17/ Trên máy HPLC
|
26
|
Xác định hàm lượng acid lactic
|
Máy sắc ký lỏng hiệu năng cao – Trang 584 & 7245 – Nhật – 1991/ Trên máy HPLC
|
27
|
Xác định hàm lượng Ethephon
|
AOAC 982.06 (2002)/ Trên máy GC
|
28
|
Xác định hàm lượng Vitamin E
|
AOAC 2001.13 (2002)
AOAC 981.17 (2002)
Vitamin tan trong dầu, trang 17/ Trên máy HPLC
|
29
|
Xác định Coliform
|
TCVN 6848 – 2007
|
30
|
Xác định E.Coli
|
Ref. NF V08 – 017
|
31
|
Xác định Salmonella
|
TCVN 4829: 2005
ISO 6579 : 2002
|
32
|
Xác định vi sinh vật cố định Nitơ
|
TCVN 6166 : 2002
|
33
|
Xác định vi sinh vật phân giải hợp chất Photpho khó tan
|
TCVN 6167 : 1996
|
34
|
Xác định vi sinh vật phân giải Xenlulo
|
TCVN 6168 – 2002
|
35
|
Xác định Ecoli giả định – Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
|
TCVN 6846 - 2007
|
36
|
Phân hữu cơ vi sinh vật
|
TCVN 7158 - 2002
|