STT
|
Tên tổ chức
|
Số, ngày, tháng, năm thành lập
|
Địa chỉ
|
Lĩnh vực chuyên môn
|
Điện thoại
|
Website
|
Kinh nghiệm trong hoạt động chuyên môn và hoạt động giám định tư pháp
|
Ghi chú
|
1
|
Tung tâm Kiểm định và Khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật phía Bắc
|
QĐ số 460/ QĐ-BVTV ngày 24/3/2008
|
149 Hồ Đắc Di, Đống Đa, Hà Nội
|
Nông nghiệp
|
04.38513.590
|
|
- Kiểm định chất lượng và dư lượng thuốc BVTV
- Kiểm định Vi sinh vật
|
|
2
|
Trung tâm Kiểm định và Khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật phía Nam
|
QĐ số 461/ QĐ-BVTV ngày 24/3/2008
|
28 Mạc Đĩnh Chi, Quận I, TP Hồ Chí Minh
|
Nông nghiệp
|
08.38231.803
|
|
- Kiểm định chất lượng và dư lượng thuốc BVTV
|
|
3
|
Trung tâm Chất lượng Nông lâm thủy sản vùng 1
|
QĐ số 4025/QĐ-BNN-TCCB ngày 17/12/2008
|
51 Lê Lai, Ngô Quyền, TP Hải phòng
|
Kiểm nghiệm các chỉ tiêu chất lượng, ATTP sản phẩm nông lâm thủy sản và muối
|
ĐT:
031.3837508
|
http://www. nafiqad1.vn
|
1) Lĩnh vực chuyên môn từ năm 2002.
2) Lĩnh vực tư pháp: chưa thưc hiện
|
|
4
|
Trung tâm Chất lượng Nông lâm thủy sản vùng 2
|
QĐ 4026/QĐ-BNN-TCCB ngày 17/12/2008
|
Nhà KCS, 31 Ngũ Hành Sơn, Q.Ngũ Hành Sơn, TP Đà Nẵng
|
Kiểm nghiệm các chỉ tiêu chất lượng, ATTP sản phẩm nông lâm thủy sản và muối.
|
ĐT:
0511.3836155
0511.3836761
|
http://www. nafiqad2.vn
|
1) Lĩnh vực chuyên môn từ năm 2002.
2) Lĩnh vực tư pháp: chưa thưc hiện
|
|
5
|
Trung tâm Chất lượng Nông lâm thủy sản vùng 3
|
QĐ 4027/QĐ-BNN-TCCB ngày 17/12/2008
|
779 Lê Hồng Phong, TP Nha Trang, Khánh Hòa
|
Kiểm nghiệm các chỉ tiêu chất lượng, ATTP sản phẩm nông lâm thủy sản và muối
|
ĐT:
058.3884812
058.3888695
|
|
1) Lĩnh vực chuyên môn từ năm 2002.
2) Lĩnh vực tư pháp: chưa thưc hiện
|
|
6
|
Trung tâm Chất lượng Nông lâm thủy sản vùng 4
|
QĐ 4028/QĐ-BNN-TCCB ngày 17/12/2008
|
Số 30 Hàm Nghi Q1. TP HCM
|
Kiểm nghiệm các chỉ tiêu chất lượng, ATTP sản phẩm nông lâm thủy sản và muối
|
08.38216625
|
|
1) Lĩnh vực chuyên môn từ năm 2002.
2) Lĩnh vực tư pháp: chưa thưc hiện
|
|
7
|
Trung tâm Chất lượng Nông lâm thủy sản vùng 5
|
QĐ 4029/QĐ-BNN-TCCB ngày 17/12/2008
|
171 Phan Ngọc Hiển, P.6, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
Kiểm nghiệm các chỉ tiêu chất lượng, ATTP sản phẩm nông lâm thủy sản và muối
|
0780.3838396
|
|
1) Lĩnh vực chuyên môn từ năm 2002.
2) Lĩnh vực tư pháp: chưa thưc hiện
|
|
8
|
Trung tâm Chất lượng Nông lâm thủy sản vùng 6
|
QĐ 4030/QĐ-BNN-TCCB ngày 17/12/2008
|
386C Cách mạng T8, P.Bùi Hữu Nghĩa, Q.Bình Thủy, TP Cần Thơ
|
Kiểm nghiệm các chỉ tiêu chất lượng, ATTP sản phẩm nông lâm thủy sản và muối
|
0710.3883257
|
|
1) Lĩnh vực chuyên môn từ năm 2002.
2) Lĩnh vực tư pháp: chưa thưc hiện
|
|
9
|
Cơ quan Thú y vùng I
|
Số 75/2006/QĐ-BNN, ngày 18/9/2006
|
Số 50/102, Trường Chinh, Phương Mai,
Đống Đa, Hà Nội
|
Nông nghiệp
|
04.38692627
|
Sonv1@ yahoo.com.vn
tttyvhn@vnn.vn
|
Chẩn đoán xét nghiệm dịch bệnh động vật; kiểm dịch, kiểm tra vệ sinh thú y động vật, sản phẩm động vật
|
|
10
|
Cơ quan Thú y vùng II
|
Số 76/2006/QĐ-BNN, ngày 18/9/2006
|
Số 23 Đà Nẵng Q. Ngô Quyền - TP. Hải Phòng
|
Nông nghiệp
|
0313.836511
|
tonghoptyv2@gmail.com
|
Chẩn đoán xét nghiệm dịch bệnh động vật; kiểm dịch, kiểm tra vệ sinh thú y động vật, sản phẩm động vật
|
|
11
|
Cơ quan Thú y vùng III
|
Số 77/2006/QĐ-BNN, ngày 18/9/2006
|
Số 51 Nguyễn Sinh Sắc, Cửa Nam, TP. Vinh,
tỉnh Nghệ An
|
Nông nghiệp
|
0383.842786
|
tyvinh@ hn.vnn.vn
|
Chẩn đoán xét nghiệm dịch bệnh động vật; kiểm dịch, kiểm tra vệ sinh thú y động vật, sản phẩm động vật
|
|
12
|
Cơ quan Thú y vùng IV
|
Số 78/2006/QĐ-BNN, ngày 18/9/2006
|
Số 12 Trần Quý Cáp
Q. Hải Châu, TP Đà Nẵng
|
Nông nghiệp
|
05113.822515
|
tyvdn@vnn.vn
|
Chẩn đoán xét nghiệm dịch bệnh động vật; kiểm dịch, kiểm tra vệ sinh thú y động vật, sản phẩm động vật
|
|
13
|
Cơ quan Thú y vùng V
|
Số 79/2006/QĐ-BNN, ngày 18/9/2006
|
Tổ 5 Khối 8, phường Tân An, TP Buôn Ma Thuột, Đắc Lắc
|
Nông nghiệp
|
05003. 877795
|
phongtonghoptyv5@gmail.com
dichtetyv5@
gmail.com
|
Chẩn đoán xét nghiệm dịch bệnh động vật; kiểm dịch, kiểm tra vệ sinh thú y động vật, sản phẩm động vật
|
|
14
|
Cơ quan Thú y vùng VI
|
Số 80/2006/QĐ-BNN, ngày 18/9/2006
|
521/1 Hoàng Văn Thụ, phường 4, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
|
Nông nghiệp
|
08.39483036
|
raho6hcm@ gmail.com
|
Chẩn đoán xét nghiệm dịch bệnh động vật; kiểm dịch, kiểm tra vệ sinh thú y động vật, sản phẩm động vật.
|
|
15
|
Cơ quan Thú y vùng VII
|
Số 81/2006/QĐ-BNN, ngày 18/9/2006
|
Số 88, Cách Mạng Tháng Tám, p. Bùi Hữu Nghĩa, Bình Thủy, Cần Thơ
|
Nông nghiệp
|
0710.3820203
|
ttthuyvungct@hcm.vnn.vn
|
Chẩn đoán xét nghiệm dịch bệnh động vật; kiểm dịch, kiểm tra vệ sinh thú y động vật, sản phẩm động vật
|
|
16
|
Trung tâm Chẩn đoán thú y trung ương
|
Số 2696/QĐ- BNN-TCCB, ngày 18/9/2006
|
Số 11/78, đường Giải Phóng, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội
|
Nông nghiệp
|
04.38691151
|
ttcdty@vnn.vn
|
Chẩn đoán, xét nghiệm dịch bệnh động vật
|
|
17
|
Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc thú y trung ương I
|
Số 2697/QĐ-BNN-TCCB, ngày 18/9/2006
|
Số 30/78 đường Giải Phóng, Phương Mai Đống Đa,
Hà Nội
|
Nông nghiệp
|
04.38691236
|
ttkntty1@yahoo.com
|
Kiểm nghiệm thuốc thú y, giám định chất lượng thuốc thú y
|
|
18
|
Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc thú y trung ương II
|
Số 2698/QĐ-BNN-TCCB, ngày 18/9/2006
|
Số 521/1 Hoàng Văn Thụ
Q.Tân Bình, TP. H.C.M
|
Nông nghiệp
|
08.38118302
|
ttknttytu2@
hcm.vnn.vn
|
Kiểm nghiệm thuốc thú y, giám định chất lượng thuốc thú y
|
|
19
|
Trung tâm Kiểm tra vệ sinh thú y trung ương I
|
2699/QĐ-BNN-TCCB, ngày 18/9/2006
|
Số 28 Ngõ 78 Phương Mai
Đống Đa - Hà Nội
|
Nông nghiệp
|
04.38685432
|
ttvesinh1@
yahoo.com.vn
|
Xác định, giám định các chỉ tiêu vệ sinh thú y thuộc đối tượng phải kiểm tra vệ sinh thú y
|
|
20
|
Trung tâm Kiểm tra vệ sinh thú y trung ương II
|
2700/QĐ-BNN-TCCB, ngày 18/9/2006
|
Số 521/1 Hoàng Văn Thụ
Q.Tân Bình, TP. H.C.M
|
Nông nghiệp
|
08.38111802
|
Vstytw2@gmail.com
|
Xác định, giám định các chỉ tiêu vệ sinh thú y thuộc đối tượng phải kiểm tra vệ sinh thú y
|
|