|
|
trang | 11/69 | Chuyển đổi dữ liệu | 06.06.2018 | Kích | 11.03 Mb. | | #39423 |
| 450WP: Rầy nâu/lúa
500EC: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê
Công ty CP Nông dược
Việt Thành
|
|
3808
|
Buprofezin 100 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 450g/l + Imidacloprid 50g/l
|
Clacostusa
600EC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
3808
|
Buprofezin 200g/kg (150g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg (400g/kg) + Imidacloprid 100g/kg (150g/kg)
|
Himlam
600WP , 700WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
|
|
3808
|
Buprofezin 400 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg + Imidacloprid 40g/kg
|
Federo
740WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Eastchem Co., Ltd
|
|
3808
|
Buprofezin 22% + Chlorpyrifos Ethyl 5% + Imidacloprid 3%
|
Maraton 30EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
3808
|
Buprofezin 120g/l (300g/kg ) + Chlorpyrifos ethyl 460g/l (400g/kg) + Lambda-cyhalothrin 20g/l (50g/kg)
|
Topple 600EC, 750WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
3808
|
Buprofezin 100g/kg (160g/kg), (160g/kg), (170g/kg), (170g/kg) + Chlorpyrifos ethyl 200g/kg (206g/kg) (210g/kg), (218g/kg), (228g/kg) + Pymetrozine 300g/kg (320g/kg), (330g/kg), (340g/kg), (370g/kg)
|
Tresbacmy 600WP, 686WG, 700WP, 728WP, 768WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP TM và Đầu tư
Bắc Mỹ
|
|
3808
|
Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Permethrin 100g/l
|
Supergun 600EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP ĐT TM và PTNN
ADI
|
|
3808
|
Buprofezin 200g/kg + Clothianidin 200g/kg
|
Nikita 400WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM QT
Mùa Vàng
|
|
3808
|
Buprofezin 400g/l + Deltamethrin 50g/l
|
Mastercide
45SC
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
|
3808
|
Buprofezin 50 g/l+ Deltamethrin 6.25g/l
|
Dadeci EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808
|
Buprofezin 400g/l + Deltamethrin 50g/l
|
Season 450SC
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM DV XNK
Đức Thành
|
|
3808
|
Buprofezin 150g/kg + Dinotefuran 50g/kg
|
Sieubup 200WP
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH
Nam Nông Phát
|
|
3808
|
Buprofezin 25% +
Dinotefuran 5%
|
Apta
300WP
|
Rầy nâu/ lúa, bọ cánh tơ/chè
|
Công ty TNHH ADC
|
|
3808
|
Buprofezin 20% + Dinotefuran 10%
|
Bn-dinobu 30WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Bảo Nông Việt
|
|
3808
|
Buprofezin 180g/kg + Dinotefuran 120g/kg
|
Dino-top 300WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Khử trùng
Nam Việt
|
|
3808
|
Buprofezin 150g/kg + Dinotefuran 250g/kg
|
Raynanusa 400WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Nam Nông
|
|
|
|
Lotoshine 400WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp
Việt Nam
|
|
|
|
Party 400WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH BVTV
Đồng Phát
|
|
3808
|
Buprofezin 155g/kg, 180g/kg (210g/kg), (250g/kg), (208g/kg) + Dinotefuran 150g/kg, 193g/kg (208g/kg), (208g/kg), (210g/kg) + Imidacloprid 145g/kg, 195g/kg (190g/kg), (200g/kg), (250g/kg)
|
Bluecat 450WP, 568WG, 608WP, 658WG, 668WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP TM Đầu tư
Bắc Mỹ
|
|
3808
|
Buprofezin 20g/l (100g/kg), (54.5g/l), (250g/kg), (90g/kg) + Dinotefuran 0.5g/l (100g/kg), (0.5 g/l), (10g/kg), (10g/kg) + Isoprocarb 60g/l (200g/kg), (400g/l), (200g/kg), (400g/kg)
|
Sinevagold
81EW, 400WP, 455EC, 460WP, 500WP
|
81EW: bọ trĩ/lúa
455EC: Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
400WP, 460WP, 500WP: Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
|
3808
|
Buprofezin 7% + Fenobucarb 20 %
|
Applaud-Bas
7 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808
|
Buprofezin 100g/l + Fenobucarb 500g/l
|
Hoptara2 600EC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
|
3808
|
Buprofezin 5 g/kg, (100g/l), (300g/kg) + Fenobucarb 80 g/kg, (500g/l), (350g/kg)
|
Roverusa
85GR, 600EC, 650WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
|
|
3808
|
Buprofezin 250g/l + Fenobucarb 425g/l
|
Gold-cow 675EC
|
Rầy nâu/lúa, bọ xít/hồ tiêu; rệp sáp/cà phê
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
3808
|
Buprofezin 100g/kg (120g/kg), (10g/l), (1g/l) (20g/l) + Fenobucarb 10g/kg (10g/kg), (10g/l), (511g/l), (500g/l) + Thiamethoxam 10g/kg (10g/kg), (350g/l), (1g/l), (30g/l)
|
Helloone 120WP, 140WP, 370SC, 513EC, 550EC
|
120WP, 550EC: Rầy lưng trắng/lúa
140WP, 370SC, 513EC: rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808
|
Buprofezin 100g/kg (20g/l), (50g/kg), (20g/l) + Fenobucarb 10g/kg (200g/l) (1g/kg), (500g/l) + Thiamethoxam 10g/kg (1g/l), (250g/kg), (30g/l)
|
Buccas 120WP, 221EC, 301WP, 550EC
|
rầy lưng trắng/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
3808
|
Buprofenzin 250g/kg + Fipronil 50g/kg
|
Lugens top
300WP
|
rệp sáp/ cà phê; bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
3808
|
Buprofezin 20g/l (125.5g/kg), (20g/kg), (230g/kg) + Fipronil 20g/l (0.5g/kg), (100g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 5g/l (40g/kg), (100g/kg), (500g/kg)
|
Fidanone 45EW, 166WP, 220WP, 760WG
|
45EW, 220WP: Sâu cuốn lá/lúa
166WP, 760WG: Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
|
3808
|
Buprofezin 6.7%, (40%) + Imidacloprid 3.3% (10%)
|
Gold Tress
10WP, 50WP
|
10WP: rầy nâu/ lúa
50WP: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, na; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy nâu/ lúa; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Nông nghiệp
HP
|
|
3808
|
Buprofezin 6.7% (22%) + Imdacloprid 3.3% (17%)
|
Thần Công Gold
10WP, 39WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
3808
|
Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3%
|
Admara
10WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
|
Imiprid 10WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
3808
|
Buprofezin 10% + Imidacloprid 20%
|
Daiphat
30WP
|
rầy nâu, bọ trĩ/lúa
|
Công ty CP Futai
|
|
|
|
Uni-prozindor
30WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
|
3808
|
Buprofezin 25% + Imidacloprid 15%
|
IMI.R4
40WP
|
Rầy nâu/ lúa, rầy bông/xoài, rệp sáp/cà phê, sâu vẽ bùa/cam, bọ xít muỗi/điều
|
Công ty CP
Thanh Điền
|
|
3808
|
Buprofezin 150g/kg + Imidacloprid 100g/kg
|
Cytoc
250WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
|
|
|
|
Shepatoc 250WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hoà Bình
|
|
3808
|
Buprofezin 200g/kg + Imidacloprid 50g/kg
|
Anchies 250WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
|
3808
|
Buprofezin 195 g/kg + Imidacloprid 25g/kg
|
Ascophy
220WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
3808
|
Buprofezin 250 g/kg + Imidacloprid 25g/kg
|
Efferayplus
275WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
|
|
3808
|
Buprofezin 200g/kg + Imidacloprid 100g/kg
|
Imburad 300WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Bình Điền
Mê Kông
|
|
3808
|
Buprofezin 250g/kg + Imidacloprid 100g/kg
|
Map spin
350WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
|
|
3808
|
Buprofezin 250g/kg (300g/kg) + Imidacloprid 50g/kg (100g/kg)
|
Babsax
300WP, 400WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
3808
|
Buprofezin 300 g/kg + Imidacloprid 150g/kg
|
Wegajapane
450WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
3808
|
Buprofezin 450g/kg + Imidacloprid 150g/kg
|
Diflower
600WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh Rê
|
|
3808
|
Buprofezin 22.5% (20g/kg), (50g/l), (200g/l), (250g/kg) + Imidacloprid 2.5% (100g/kg), (200g/l), (200g/l), (500g/kg)
|
VK.Superlau
25WP, 120WP, 250EC, 400SC, 750WG
|
25WP, 250EC, 400SC, 750WG:: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
120WP: Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
|
|
3808
|
Buprofezin 90g/kg (20g/l), (50g/l), (20g/kg), (200g/kg) + Imidacloprid 20g/kg (1g/l), (50g/l), (20g/kg), (300g/kg) + Isoprocarb 100g/kg (300g/l), (350g/l), (410g/kg), (100g/kg)
|
Topogold
210WP, 321EC, 450EC, 450WP, 600WP
|
450EC, 600WP: Rầy nâu/lúa
210WP, 321EC, 450WP: rầy lưng trắng/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808
|
Buprofezin 300g/l (550g/kg) + Imidacloprid 30g/l (150g/kg) +
Lambda-cyhalothrin 50g/l (50g/kg)
|
Iltersuper
380SC, 750WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
3808
|
Buprofezin 105g/kg, (190g/kg), (18g/kg), (150g/kg), (6g/kg), (20g/kg), (200g/kg) + Imidacloprid 40g/kg, (18g/kg), (191g/kg), (150g/kg), (5g/kg), (20g/kg), (200g/kg) + Thiosultap-sodium 40g/kg, (38g/kg), (38g/kg), (50g/kg), (429g/kg), (710g/kg), (400 g/kg)
|
Actaone
185WP, 246WP, 247WP, 350WG, 440WP, 750WP, 800WP
|
185WP, 350WG, 800WP: rầy nâu/ lúa
246WP, 247WP: Rầy nâu, bọ trĩ/lúa
440WP: sâu cuốn lá/ lúa
750WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808
|
Buprofezin 5.0 % + Isoprocarb 20.0 %
|
Applaud - Mipc 25 SP
|
rầy/ lúa, rệp sáp/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Apromip
25WP
|
rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Jabara
25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.
|
|
3808
|
Buprofezin 6% + Isoprocarb 19%
|
Superista
25EC
|
rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
|
3808
|
Buprofezin 350g/kg (200g/kg) +
Lambda-cyhalothrin 30g/kg (50g/kg) + Nitenpyram 300g/kg (500g/kg)
|
Goldcheck
680WP, 750WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|