STT
|
Danh mục Nhà, công trình kiến trúc trên đất
|
Đơn giá
|
I
|
Nhà ở biệt thự, nhà vườn
|
|
|
Nhà ở biệt thự hoặc nhà vườn từ 1-3 tầng (Khung BTCT, tường xây gạch, nền lát gạch men, sơn tường, mái BTCT)
|
4.400.000
|
II
|
Nhà cấp III
|
|
1
|
Nhà 4 tầng tường, móng xây gạch, nền lát gạch men, tường lăn sơn, sàn mái BTCT
|
3.250.000
|
2
|
Nhà 4 tầng khung BTCT tường xây gạch, nền lát gạch men, tường lăn sơn, mái BTCT
|
3.400.000
|
3
|
Nhà 5 tầng tường, móng xây gạch, nền lát gạch men, tường lăn sơn, mái BTCT
|
3.640.000
|
4
|
Nhà 5 tầng khung BTCT, tường xây gạch, nền lát gạch men, tường lăn sơn, mái BTCT
|
3.800.000
|
III
|
Nhà cấp IV
|
|
1
|
Nhà 1 tầng tường, móng xây gạch, nền lát gạch men, tường lăn sơn, mái lợp ngói
|
2.710.000
|
2
|
Nhà 1 tầng tường, móng xây gạch, nền lát gạch men, tường lăn sơn, mái BTCT
|
2.900.000
|
3
|
Nhà 2 tầng tường, móng xây gạch, nền lát gạch men, tường lăn sơn, mái BTCT
|
3.000.000
|
4
|
Nhà 2 tầng khung BTCT tường xây gạch, nền lát gạch men, tường lăn sơn, mái BTCT
|
3.100.000
|
5
|
Nhà 3 tầng tường, móng xây gạch, nền lát gạch men, tường lăn sơn, mái BTCT
|
3.250.000
|
6
|
Nhà 3 tầng khung BTCT tường xây gạch, nền lát gạch men, tường lăn sơn, mái BTCT
|
3.300.000
|
Thời gian đã sử dụng
|
Nhà biệt thự, nhà vườn (%)
|
Nhà cấp III (%)
|
Nhà cấp IV (%)
|
Thời gian sử dụng dưới 1 năm
|
100
|
100
|
100
|
Thời gian sử dụng trên 1 năm đến 5 năm
|
95
|
90
|
85
|
Thời gian sử dụng trên 5 năm đến 10 năm
|
90
|
80
|
70
|
Thời gian sử dụng trên 10 năm đến 15 năm
|
85
|
70
|
55
|
Thời gian sử dụng trên 15 năm đến 20 năm
|
80
|
60
|
45
|
Thời gian sử dụng trên 20 năm đến 30 năm
|
70
|
50
|
30
|
Thời gian sử dụng trên 30 năm đến 50 năm
|
60
|
40
|
|
Thời gian sử dụng trên 50 năm đến 70 năm
|
40
|
30
|
|
Thời gian sử dụng trên 70 năm đến 100 năm
|
30
|
|
|