STT
|
Tên vật liệu và quy cách
|
ĐVT
|
Giá chưa có thuế VAT
|
|
- ổ cắm đôi 3 chấu 15A
|
đ/chiếc
|
78.200
|
|
- ổ cắm đơn 3 chấu 15A
|
đ/chiếc
|
61.800
|
38
|
* Công tắc 250 V :
|
|
|
|
- Công tắc 1 chiều 10A.
|
đ/chiếc
|
10.500
|
|
- Công tắc 2 chiều 10A.
|
đ/chiếc
|
24.800
|
|
- Công tắc hạt có đèn báo 220 V.
|
đ/chiếc
|
28.600
|
|
- Công tắc 2 chiều có đèn báo 220 V.
|
đ/chiếc
|
150.000
|
39
|
* ổ cắm ti vi :
|
|
|
|
- ổ cắm cáp đồng trục FM loại 75 0HM.
|
đ/chiếc
|
82.700
|
|
- ổ cắm Anten TV/FM loại 2 chấu.
|
đ/chiếc
|
26.000
|
40
|
* ổ cắm cho máy vi tính :
|
|
|
|
- Mặt và ổ cắm loại DB25
|
đ/chiếc
|
96.400
|
|
- Phích cắm loại DB25
|
đ/chiếc
|
99.000
|
41
|
* ổ cắm điện thoại :
|
|
|
|
- Mặt và ổ cắm điện thoại đơn 6 dây.
|
đ/chiếc
|
46.000
|
|
- Mặt và ổ cắm điện thoại đôi 6 dây.
|
đ/chiếc
|
63.700
|
42
|
*áptômát MCB loại 1cực AC10A÷30A 240V/415V
|
đ/chiếc
|
111.100
|
43
|
*áptômát MCB loại 2cực 6A÷32A - 240V/415V
|
đ/chiếc
|
187.800
|
44
|
- Tủ điện vỏ kim loại : 200 x 300 x 150
|
đ/chiếc
|
220.000
|
|
- Tủ điện vỏ kim loại : 250 x 350 x 150
|
đ/chiếc
|
250.000
|
45
|
- Tủ công tơ sơn tĩnh điện KT: 400 x700
|
đ/chiếc
|
2.798.760
|
|
- Tủ công tơ sơn tĩnh điện KT: 450 x800
|
đ/chiếc
|
2.918.760
|
|
- Tủ công tơ sơn tĩnh điện KT: 450 x900
|
đ/chiếc
|
3.158.760
|
46
|
Công tơ điện 3 pha 10 - 20A,
380 / 220V (CTTB đo điện).
|
đ/cái
|
590.400
|
47
|
Bảng điện gỗ, bọc phoóc 90 x 150
|
đ/cái
|
2.000
|
|
Bảng điện gỗ, bọc phoóc 180 x 250
|
đ/cái
|
4.000
|
|
Bảng điện gỗ, bọc phoóc 250 x 500
|
đ/cái
|
8.000
|
48
|
Sứ hạ thế kể cả ty A 20
|
đ/cái
|
2.800
|
|
Sứ hạ thế kể cả ty A 30
|
đ/cái
|
3.800
|
|
Sứ hạ thế kể cả ty 110
|
đ/cái
|
4.800
|
49
|
ống sứ luồn dây qua tường
|
đ/cái
|
500
|
50
|
Công tơ 1pha 5-10A 220v ( CTTB đo điện)
|
đ/cái
|
100.000
|
51
|
ống ghen luồn điện 16 (3m/cây)
|
đ/m
|
1.000
|
52
|
Hộp luồn điện HP (3m/cây):
|
|
|
|
- Máng luồn dây điện 14 x 8
|
đ/cây
|
3.300
|
|
- Máng luồn dây điện 18 x 10
|
đ/cây
|
5.800
|
|
- Máng luồn dây điện 28 x 10
|
đ/cây
|
7.200
|
53
|
Công ty cổ phần cơ điện Trần Phú – Cáp treo hạ thế Cu/XLPE/PVC 0,6-1KV
|
|
+ Loại cáp treo 2 x 4
|
đ/m
|
20.890
|
|
+ Loại cáp treo 2 x 6
|
đ/m
|
29.800
|
STT
|
Tên vật liệu và quy cách
|
ĐVT
|
Giá chưa có thuế VAT
|
|
+ Loại cáp treo 2 x 10
|
đ/m
|
47.950
|
|
+ Loại cáp treo 2 x 16
|
đ/m
|
72.850
|
|
+ Loại cáp treo 2 x 25
|
đ/m
|
112.400
|
|
+ Loại cáp treo 3 x 4
|
đ/m
|
30.800
|
|
+ Loại cáp treo 3 x 6
|
đ/m
|
43.250
|
|
+ Loại cáp treo 3 x 10
|
đ/m
|
68.360
|
|
+ Loại cáp treo 3 x 16
|
đ/m
|
104.200
|
|
+ Loại cáp treo 3 x 25
|
đ/m
|
161.260
|
|
+ Loại cáp treo 3 x 35
|
đ/m
|
219.600
|
|
+ Loại cáp treo 3 x 50
|
đ/m
|
309.850
|
|
+ Loại cáp treo 3 x 70
|
đ/m
|
421.600
|
|
+ Loại cáp treo 3 x 95
|
đ/m
|
580.200
|
|
+ Loại cáp treo 3 x 120
|
đ/m
|
719.950
|
|
+ Loại cáp treo 4 x 4
|
đ/m
|
39.400
|
|
+ Loại cáp treo 4 x 6
|
đ/m
|
59.100
|
|
+ Loại cáp treo 4 x 10
|
đ/m
|
89.400
|
|
+ Loại cáp treo 4 x 16
|
đ/m
|
136.600
|
|
+ Loại cáp treo 4 x 25
|
đ/m
|
212.400
|
|
+ Loại cáp treo 4 x 35
|
đ/m
|
289.900
|
|
+ Loại cáp treo 4 x 50
|
đ/m
|
409.500
|
|
+ Loại cáp treo 4 x 70
|
đ/m
|
558.200
|
|
+ Loại cáp treo 4 x 95
|
đ/m
|
768.800
|
|
+ Loại dây đôi mềm nhiều sợi VCm 1,5
|
đ/m
|
8.955
|
|
+ Loại dây đôi mềm nhiều sợi VCm 2,5
|
đ/m
|
14.727
|
|
+ Loại dây đôi mềm nhiều sợi VCm 4
|
đ/m
|
19.082
|
|
+ Loại dây đôi mềm nhiều sợi VCm 6
|
đ/m
|
28.327
|
|
+ Loại dây đơn mềm nhiều sợi VCm 1,5
|
đ/m
|
3.500
|
|
+ Loạidây đơn mềm nhiều sợi VCm 2,5
|
đ/m
|
5.618
|
|
+ Loại dây đơn mềm nhiều sợi VCm 4
|
đ/m
|
8.800
|
|
+ Loại dây đơn mềm nhiều sợi VCm 6
|
đ/m
|
12.773
|
54
|
Dây ăng ten đồng trục
|
đ/m
|
2.700
|
55
|
Dây điện thoại
|
đ/m
|
2.700
|
56
|
Cáp Cadi-Sun CU/PVC
|
|
|
|
+ Loại VC 1.5-E/1
|
đ/m
|
2.987
|
|
+ Loại VC 2.5-E/1
|
đ/m
|
4.890
|
|
+ Loại VC 4.0-E/1
|
đ/m
|
7.440
|
|
+ Loại VC 6.0-E/1
|
đ/m
|
11.210
|
57
|
Cáp Cadi-Sun CU/XLPE/PVC 3 ruột
|
|
|
|
+ Loại VC 3x1.5/1
|
đ/m
|
12.533
|
|
+ Loại VC 3x2.5/1
|
đ/m
|
18.549
|
|
+ Loại VC 3x4/1
|
đ/m
|
27.573
|
|
+ Loại VC 3x6/1
|
đ/m
|
38.441
|
58
|
Cáp Cadi-Sun CU/XLPE/PVC- 5 ruột
|
|
|
|
+ Loại VC 4x 2.5 +1x1.5/1
|
đ/m
|
27.635
|