|
Lai, tạo vật liệu khởi đầu mới theo phương pháp truyền thống
|
trang | 4/56 | Chuyển đổi dữ liệu | 07.07.2016 | Kích | 7.61 Mb. | | #935 |
| 2. Lai, tạo vật liệu khởi đầu mới theo phương pháp truyền thống
Tính cho 1 ha
TT
|
Nội dung chi
|
ĐVT
|
Số lượng
|
Ghi chú
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
|
1
|
Công lao động phổ thông
|
Công
|
1.010
|
|
|
Làm đất
|
Công
|
120
|
Cày, bừa vỡ, bừa nhỏ, lên luống, cuốc góc
|
|
Gieo hạt
|
Công
|
50
|
Gieo thủ công, 200m2/công
|
|
Xới, nhặt cỏ 3 lần
|
Công
|
140
|
3 lần, xới 400 m2/công
|
|
Cắt cỏ đường lô
|
|
50
|
|
|
Cắt cỏ trong hàng, vơ cỏ gốc
|
Công
|
100
|
300-400m2/công (dọn trước khi trỗ cờ và trước khi thu hoạch)
|
|
Bón phân 3 lần + vun cao
|
Công
|
140
|
3 lần + vận chuyển phân từ kho ra ruộng
|
|
Phun thuốc BVTV, rải thuốc xử lý đất, rắc thuốc nõn trừ sâu đục thân
|
Công
|
120
|
|
|
Đào rãnh thoát nước
|
Công
|
40
|
Rãnh dài 200 m, rộng 30cm, sâu 40 cm,
|
|
Tưới nước, tiêu nước
|
Công
|
90
|
Tưới 3 -4 lần (cấp, dẫn nước, điều chỉnh tưới, tiêu)
|
|
Diệt và phòng chuột
|
Công
|
40
|
4-5 lần bằng bẫy, rào nilon
|
|
Bảo vệ đồng ruộng
|
Công
|
120
|
Từ gieo đến thu hoạch
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
Công
|
1.130
|
|
|
Soạn giống, thiết kế thí nghiệm
|
công
|
50
|
-
|
|
Tỉa, khử lẫn
|
Công
|
40
|
Tính gộp cả 2 lần
|
|
Theo dõi, đánh giá các đặc tính nông sinh học
|
Công
|
150
|
|
|
Thụ phấn, lai tạo
|
|
400
|
|
|
Thu hoạch
|
Công
|
120
|
|
|
Chế biến sau thu hoạch
|
|
200
|
|
|
Chọn bắp, viết bao
|
Công
|
120
|
Chọn bắp, viết từng bao
|
|
Thu thập, xử lý số liệu, viết báo cáo
|
Công
|
50
|
|
3
|
Thuê mướn khác
|
|
|
|
|
Thuê đất
|
Ha
|
1
|
Theo thời giá cụ thể
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
|
1
|
Giống
|
Kg
|
40
|
|
2
|
Phân bón
|
|
|
|
|
Phân hữu cơ vi sinh
|
Kg
|
2500
|
|
|
N
|
Kg
|
360
|
160N
|
|
P2O5
|
Kg
|
700
|
110 P2O5
|
|
K2O
|
Kg
|
200
|
80 K2O
|
|
Vôi bột
|
Kg
|
500
|
|
3
|
Thuốc BVTV
|
|
|
|
|
Thuốc xử lý đất và rắc nõn
|
Kg
|
34
|
Thuốc bột xử lý đất 30kg/ha và 4 kg rắc nõn
|
|
Thuốc trừ sâu
|
Kg
|
8
|
Phun trừ sâu đục thân
|
|
Thuốc trừ bệnh
|
Kg
|
5
|
Phun trừ bệnh thân, lá
|
|
Thuốc trừ cỏ
|
Kg
|
2
|
Phun trừ cỏ
|
|
Thuốc xử lý mọt
|
Kg
|
3
|
|
4
|
Vật tư chuyên dụng
|
|
|
|
|
Bao giấy Craft lớn (bao cờ)
|
Cái
|
50.000
|
|
|
Bao giấy Craft nhỏ (bao bắp)
|
Cái
|
50.000
|
|
5
|
Vật tư thí nghiệm khác (vật rẻ)
|
|
|
≤10% tổng giá trị định mức (Xem chi tiết: Phụ lục 1)
|
|
Điện bảo quản giống
|
KWh/tháng
|
60
|
-
|
3. Thí nhiệm so sánh, thí nghiệm kỹ thuật canh tác và khảo nghiệm tác giả
Tính cho 1 ha
TT
|
Nội dung
|
ĐVT
|
Số lượng
|
Ghi chú
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
|
1
|
Lao động phổ thông
|
Công
|
1.030
|
|
|
Làm đất
|
Công
|
100
|
Cày, bừa vỡ, bừa nhỏ, lên luống, cuốc góc
|
|
Gieo hạt
|
Công
|
60
|
Gieo thủ công
|
|
Xới, nhặt cỏ 3 lần
|
Công
|
140
|
3 lần, xới 400 m2/công
|
|
Phun thuốc BVTV, xử lý đất, rắc thuốc nõn trừ sâu đục thân
|
Công
|
120
|
|
|
Đào rãnh thoát nước
|
Công
|
40
|
Rãnh dài 200 m, rộng 30 cm, sâu 40 cm
|
|
Bón phân 3 lần + vun cao
|
Công
|
120
|
3 lần (300-400 m2/công)+ vận chuyển phân từ kho ra ruộng
|
|
Rào chống chuột, diệt chuột
|
Công
|
40
|
4-5 lần bằng bẫy, rào nilon
|
|
Tưới nước
|
Công
|
90
|
Tưới 3 -4 lần (cấp, dẫn nước, điều chỉnh tưới, tiêu)
|
|
Thu hoạch
|
Công
|
200
|
Thu hoạch bằng tay, để đầu hàng, vận chuyển về kho
|
|
Bảo vệ thí nghiệm
|
Công
|
120
|
Từ gieo trồng đến thu hoạch
|
2
|
Lao động kỹ thuật
|
|
490
|
|
|
Soạn giống, thiết kế thí nghiệm
|
Công
|
50
|
|
|
Tỉa dặm
|
Công
|
40
|
|
|
Theo dõi thí nghiệm, thu thập số liệu,…
|
Công
|
350
|
Theo dõi, đo đếm ngoài đồng và trong phòng, thu hoạch, đóng biển, phơi
|
|
Tổng hợp, xử lý số liệu , viết báo cáo tổng kết
|
Công
|
50
|
|
3
|
Thuê mướn khác
|
|
|
|
|
Thuê đất
|
ha
|
1
|
Theo thời giá cụ thể
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
|
1
|
Giống
|
Kg
|
30
|
|
2
|
Phân bón
|
|
|
|
|
Phân vi sinh
|
Kg
|
2500
|
|
|
N
|
Kg
|
450
|
200 N
|
|
P2O5
|
Kg
|
700
|
110 P2O5
|
|
K2O
|
Kg
|
200
|
80 K2O
|
|
Vôi bột
|
Kg
|
500
|
|
3
|
Thuốc BVTV
|
|
|
|
|
Thuốc xử lý đất, rắc nõn
|
Kg
|
34
|
Thuốc bột xử lý đất 30kg/ha và 4 kg rắc nõn
|
|
Thuốc trừ cỏ
|
Lit
|
2
|
|
|
Thuốc trừ sâu
|
Kg
|
10
|
|
|
Thuốc trừ bệnh
|
Lit
|
5
|
|
4
|
Vật tư chuyên dùng
|
|
|
|
|
Bao Crap nhỏ (bao bắp)
|
Cái
|
0
|
|
|
Bao Crap lớn (bao cờ)
|
Cái
|
2000
|
|
5
|
Vật tư thí nghiệm khác (vật rẻ)
|
|
|
≤10% tổng giá trị định mức (Xem chi tiết: Phụ lục 1)
|
6
|
Nhiên liệu
|
|
|
Theo yêu cầu của đề tài
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|