4. Khảo nghiệm sản xuất, sản xuất thử nghiệm giống mới
Tính cho 1 ha
TT
|
Nội dung
|
ĐVT
|
Số lượng
|
Ghi chú
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
|
1
|
Công lao động
|
|
430
|
|
|
Làm đất, gieo hạt
|
Công
|
100
|
Cày, bừa vỡ, bừa nhỏ, lên luống, cuốc góc
|
|
Xới cỏ
|
Công
|
60
|
3 lần, 500m2/công
|
|
Bón phân 3 lần + vun cao
|
Công
|
60
|
3 lần (500 m2/công)+ vận chuyển phân ra ruộng
|
|
Phun thuốc BVTV, xử lý đất, rắc thuốc nõn trừ sâu đục thân
|
Công
|
60
|
|
|
Thu hoạch, vận chuyển
|
Công
|
100
|
|
|
Chế biến sau thu hoạch
|
Công
|
50
|
Phơi từ ẩm độ 30-35% xuống 14%, tẽ, cất kho
|
2
|
Thuê mướn khác
|
|
|
|
|
Thuê đất
|
ha
|
1
|
Theo thời giá cụ thể
|
|
Quản lý đồng ruộng
|
Tháng
|
4
|
|
|
Chỉ đạo mô hình
|
Tháng
|
4
|
|
|
Công tác phí
|
|
|
Theo quy định hiện hành
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
|
1
|
Giống
|
Kg
|
3
|
|
2
|
Phân bón
|
|
|
|
|
Phân chuồng/hữu cơ vi sinh
|
Kg
|
2500
|
|
|
N
|
Kg
|
450
|
200 N
|
|
P2O5
|
Kg
|
770
|
120 P2O5
|
|
K2O
|
Kg
|
250
|
100 K2O
|
3
|
Thuốc BVTV
|
|
|
|
|
Thuốc xử lý đất và rắc nõn
|
Kg
|
34
|
Thuốc bột xử lý đất 30kg/ha và 4 kg rắc nõn
|
|
Thuốc trừ sâu
|
Kg
|
8
|
Phun trừ sâu đục thân
|
|
Thuốc trừ bệnh
|
Kg
|
5
|
Phun trừ bệnh thân, lá
|
|
Thuốc trừ cỏ
|
Kg
|
2
|
Phun trừ cỏ
|
4
|
Năng lượng
|
|
Theo yêu cầu thực tế của đề tài
|
III
|
Chi khác (theo mẫu dự toán)
|
|
Theo yêu cầu thực tế của đề tài
|
5. Công nghệ chế biến và bảo quản hạt giống
Tính cho 1 tấn/1 mẫu
TT
|
Diễn giải
|
ĐVT
|
Số lượng
|
Ghi chú
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
|
1
|
Lao động phổ thông
|
|
209
|
|
|
Trực sấy
|
Công
|
25
|
Sấy 150 giờ/mẻ
|
|
Bốc vác
|
Công
|
30
|
Sấy và bảo quản
|
|
Đảo mẫu
|
Công
|
50
|
Sấy và bảo quản
|
|
Tẽ hạt
|
Công
|
10
|
|
|
Làm sạch và xử lý cát
|
Công
|
20
|
|
|
Đo đếm
|
Công
|
40
|
|
|
Phân loại hạt
|
Công
|
12
|
|
|
Đóng gói
|
Công
|
10
|
|
|
Lấy mẫu
|
Công
|
12
|
|
2
|
Lao động kỹ thuật
|
|
219
|
|
|
Hướng dẫn tiến hành thí nghiệm
|
Công
|
3
|
|
|
Tuyển chọn, đánh giá và làm mẫu
|
Công
|
20
|
|
|
Theo dõi, thu thập, xử lý số liệu
|
Công
|
40
|
|
|
Xác định độ sạch
|
Công
|
18
|
|
|
Xác định độ ẩm của hạt
|
Công
|
18
|
|
|
Xác định tỷ lệ nảy mầm
|
Công
|
32
|
|
|
Xác định các chỉ số cường lực
|
Công
|
68
|
|
|
Xác định tỷ lệ nứt vỡ, hư hỏng hạt
|
Công
|
20
|
|
3
|
Thuê khoán khác
|
|
|
|
|
Thuê phương tiện vận chuyển
|
Ca
|
1
|
|
|
Thuê phân tích thành phần nấm bệnh
|
Mẫu
|
30
|
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
|
1
|
Ngô bắp giống
|
Kg
|
1.000
|
|
2
|
Hoá chất
|
|
|
|
|
- Hóa chất các loại
|
|
|
20%/tổng chi phí
|
|
- FeCL3: Xác định tỷ lệ nứt vỡ
|
Kg
|
0,5
|
|
|
- Thuốc xử lý mọt
|
Kg
|
0,1
|
Bảo quản khi lưu mẫu
|
|
- Thuốc phòng trừ nấm
|
Kg
|
0,5
|
Bảo quản khi lưu mẫu
|
3
|
Vật tư chuyên dùng
|
|
|
|
|
Cát sạch thử nẩy mầm
|
Khối
|
0,5
|
|
|
Túi PE đựng mẫu
|
Túi
|
1.500
|
|
|
Bao PP đựng mẫu
|
Cái
|
60
|
|
|
Giấy thấm
|
Hộp
|
10
|
|
|
Găng tay cao su
|
Hộp
|
2
|
|
|
Thúng, sàng, nong, nia, …
|
Chiếc
|
20
|
|
|
Khay thử nảy mầm
|
Chiếc
|
20
|
|
4
|
Vật tư thí nghiệm khác
|
|
|
10%/ tổng chi phí
|
5
|
Năng lượng
|
|
|
|
|
Than
|
Kg
|
650
|
Sấy ngô
|
|
Điện
|
kW
|
50
|
Bảo quản mẫu (12-20 tháng)
|
Phụ lục III.
ĐỊNH MỨC CHI PHÍ NGHIÊN CỨU, CHỌN TẠO VÀ PHÁT TRIỂN CÂY CÓ CỦ
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-BNN-KHCN ngày tháng năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
I. CÂY KHOAI LANG
1.1. Thí nghiệm nghiên cứu tập đoàn công tác và chọn dòng
Tính cho 1 ha
TT
|
Nội dung chi
|
Đơn v ị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Công lao động phổ thông
|
công
|
600
|
-
|
Làm đất ( thủ công)
|
công
|
70
|
-
|
Chuẩn bị luống, trồng
|
công
|
70
|
-
|
Chăm sóc (tỉa cành, vun xới, bón phân…)
|
công
|
150
|
-
|
Phòng trừ sâu bệnh
|
công
|
30
|
-
|
Thu mẫu, xử lý mẫu
|
công
|
110
|
-
|
Thu hoạch
|
công
|
150
|
-
|
Tưới, tiêu nước
|
công
|
20
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
công
|
450
|
-
|
Chuẩn bị mẫu, thiết kế, bố trí thí nghiệm
|
công
|
50
|
|
Lai tạo, theo dõi đánh giá các chỉ tiêu, thu mẫu, xử lý mẫu...
|
|
330
|
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo
|
|
70
|
3
|
Thuê mướn khác
|
|
|
-
|
Thuê bảo vệ
|
công
|
30
|
-
|
Thuê đất, thuế nông nghiệp
|
ha
|
1
|
II
|
Nguyên vật liệu
|
|
|
-
|
Giống
|
kg
|
1.200
|
-
|
Phân chuồng
|
kg
|
15.000
|
-
|
N
|
kg
|
130
|
-
|
P2O5
|
kg
|
330
|
-
|
K2O
|
kg
|
195
|
-
|
Thuốc BVTV
|
kg
|
3
|
|
Dụng cụ thí nghiệm
|
|
|
-
|
Túi đựng quả
|
cái
|
3.000
|
-
|
Túi đựng hạt
|
cái
|
3.000
|
-
|
Túi đựng giống
|
cái
|
500
|
-
|
Bảng tên thí nghiêm
|
cái
|
30
|
-
|
Cọc thí nghiệm
|
cái
|
1500
|
-
|
Cuốc
|
cái
|
10
|
-
|
Quang gánh, đòn gánh (bộ)
|
đôi
|
20
|
-
|
Rổ, xảo (mỗi loại)
|
cái
|
15
|
III
|
Chi phí khác (Theo quy định và thực tế của đề tài)
|
(theo mẫu dự toán)
|
|
Điện
|
KW
|
500
|
|
Xăng dầu vận chuyển
|
lít
|
150
|
|
Thuỷ lợi phí (nước nguồn)
|
ha
|
1
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |