STT
|
TT DM QĐ 43/2013
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
|
|
|
|
Tỉnh
|
|
|
A. TIM, MẠCH
|
|
-
|
6.
|
Đo áp lực thẩm thấu máu
|
X
|
-
|
7.
|
Holter huyết áp
|
X
|
-
|
8.
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ
|
X
|
-
|
12.
|
Holter điện tâm đồ
|
X
|
-
|
13.
|
Nghiệm pháp dây thắt
|
X
|
-
|
14.
|
Điện tim thường
|
X
|
|
|
D. TIÊU HÓA, TIẾT NIỆU
|
|
-
|
45.
|
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước
|
X
|
-
|
46.
|
Đo áp lực bàng quang bằng máy
|
X
|
|
|
Đ. TAI MŨI HỌNG
|
|
-
.
|
61.
|
Đo thính lực lời
|
X
|
|
|
E. MẮT
|
|
-
|
74.
|
Siêu âm A/B
|
X
|
-
|
76.
|
Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel
|
X
|
-
|
78.
|
Test phát hiện khô mắt
|
X
|
-
|
79.
|
Nghiệm pháp phát hiện glocom
|
X
|
-
|
82.
|
Đo sắc giác
|
X
|
-
|
83.
|
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)
|
X
|
-
|
84.
|
Đo khúc xạ máy
|
X
|
-
|
85.
|
Đo khúc xạ giác mạc Javal
|
X
|
-
|
86.
|
Thử kính
|
X
|
-
|
87.
|
Đo độ lác
|
X
|
-
|
91.
|
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm
|
X
|
-
|
92.
|
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)
|
X
|
-
|
93.
|
Đo thị lực
|
X
|
|
|
G. CƠ XƯƠNG KHỚP
|
|
-
|
104.
|
Test prostigmin chẩn đoán nhược cơ
|
X
|
-
|
105.
|
Nghiệm pháp Atropin
|
X
|
|
|
H. NỘI TIẾT
|
|
-
|
120.
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
X
|
-
|
122.
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin
|
X
|