ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH QUẢNG BÌNH
Số: 822/QĐ-UBND
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Đồng Hới, ngày 29 tháng 4 năm 2008
|
QUYẾT ĐỊNH
Về việc giao chỉ tiêu kế hoạch phát triển lớp, học sinh
cho các trường THPT, phổ thông cấp 2&3, Trung tâm GDTX
và KTTH - HN huyện, thành phố năm học 2008 - 2009
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG BÌNH
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Nghị quyết số 52/2006/NQ-HĐND ngày 21 tháng 7 năm 2006 của Hội đồng nhân dân tỉnh Quảng Bình khóa XV kỳ họp thứ 8, về đẩy mạnh xã hội hóa giáo dục - đào tạo, y tế, văn hóa và thể dục thể thao tỉnh Quảng Bình giai đoạn 2006 - 2010;
Căn cứ Thông báo số 1345/KHĐT-TH ngày 26 tháng 12 năm 2007 của Giám đốc Sở Kế hoạch và Đầu tư về việc thông báo giao chỉ tiêu kế hoạch năm 2008;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo tại Tờ trình số 534/TTr-SGD-ĐT ngày 18 tháng 4 năm 2008,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Nay giao chỉ tiêu kế hoạch phát triển trường, lớp cho các trường THPT, phổ thông cấp 2&3, trung tâm giáo dục thường xuyên và kỹ thuật tổng hợp - hướng nghiệp huyện, thành phố năm 2008 - 2009 (có Biểu chi tiết kèm theo).
Điều 2. Giao cho Sở Giáo dục và Đào tạo thông báo chi tiết các chỉ tiêu và chỉ đạo các đơn vị triển khai thực hiện.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo và các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như điều 3;
- TT Tỉnh ủy;
- TT HĐND tỉnh;
- Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh;
- LĐ VP UBND tỉnh;
- Lưu VT, NC-VX, KTTH.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
(Đã ký)
Trần Công Thuật
|
GIAO CHỈ TIÊU KẾ HOẠCH PHÁT TRIỂN LỚP, HỌC SINH
CHO CÁC ĐƠN VỊ THPT, PT C2&3 VÀ CÁC TRUNG TÂM GDTX,
KTTH - HN NĂM HỌC 2008 - 2009
(Kèm theo Quyết định số 822/QĐ-UBND, ngày 29 tháng 4 năm 2008
của Ủy ban nhân dân tỉnh)
TT
|
ĐƠN VỊ
|
KẾ HOẠCH NĂM HỌC 2008 - 2009
|
GHI CHÚ
|
SỐ LỚP
|
SỐ HỌC SINH
|
Tổng số lớp
|
Lớp chuyển tiếp
|
Lớp tuyển mới
|
Tổng số học sinh
|
HS chuyển tiếp
|
HS tuyển mới
|
A
|
THPT và PT C2&3
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
THPT M. Hóa
|
25
|
16
|
9
|
978
|
573
|
405
|
|
|
a) Công lập
|
25
|
16
|
9
|
978
|
573
|
405
|
|
2
|
C 2, 3 Trung Hóa
|
24
|
17
|
7
|
871
|
591
|
280
|
|
|
a) THPT:
|
9
|
6
|
3
|
349
|
214
|
135
|
|
|
b) THCS:
|
15
|
11
|
4
|
522
|
377
|
145
|
|
3
|
C 2, 3 Hóa Tiến
|
20
|
14
|
6
|
739
|
475
|
264
|
|
|
a) THPT:
|
12
|
8
|
4
|
427
|
247
|
180
|
|
|
b) THCS:
|
8
|
6
|
2
|
312
|
228
|
84
|
|
|
Cộng huyện Minh Hóa
|
69
|
47
|
22
|
2588
|
1639
|
949
|
|
|
a) THPT: * Công lập
|
46
|
30
|
16
|
1754
|
1034
|
720
|
|
|
b) THCS:
|
23
|
17
|
6
|
834
|
605
|
229
|
|
4
|
THPT P.B.Châu
|
30
|
19
|
11
|
1342
|
847
|
495
|
|
|
a) Công lập
|
26
|
15
|
11
|
1164
|
669
|
495
|
|
|
b) Bán công
|
4
|
4
|
0
|
178
|
178
|
0
|
|
5
|
THPT T.Hóa
|
28
|
19
|
9
|
1260
|
855
|
405
|
|
|
a) Công lập
|
24
|
15
|
9
|
1052
|
647
|
405
|
|
|
b) Bán công
|
4
|
4
|
0
|
208
|
208
|
0
|
|
6
|
THPT Lê Trực
|
38
|
26
|
12
|
1748
|
1208
|
540
|
|
|
a) Công lập
|
32
|
20
|
12
|
1446
|
906
|
540
|
|
|
b) Bán công
|
6
|
6
|
0
|
302
|
302
|
0
|
|
7
|
C 2, 3 Bắc Sơn
|
23
|
16
|
7
|
879
|
564
|
315
|
|
|
a) THPT:
|
15
|
10
|
5
|
599
|
374
|
225
|
|
|
b) THCS:
|
8
|
6
|
2
|
280
|
190
|
90
|
|
|
Cộng huyện Tuyên Hóa
|
119
|
80
|
39
|
5229
|
3474
|
1755
|
|
|
a) THPT: * Công lập
|
97
|
60
|
37
|
4261
|
2596
|
1665
|
|
|
* Bán công
|
14
|
14
|
0
|
688
|
688
|
0
|
|
|
Cộng THPT
|
111
|
74
|
37
|
4949
|
3284
|
1665
|
|
|
b) THCS:
|
8
|
6
|
2
|
280
|
190
|
90
|
|
8
|
THPT Số 1 Q.Trạch
|
46
|
30
|
16
|
2071
|
1351
|
720
|
|
9
|
THPT Số 2 Q.Trạch
|
40
|
27
|
13
|
1795
|
1210
|
585
|
|
10
|
THPT Số 3 Q.Trạch
|
40
|
24
|
16
|
1760
|
1040
|
720
|
|
11
|
THPT BC Quảng Trạch
|
39
|
26
|
13
|
1956
|
1306
|
650
|
|
12
|
THPT BC Nam Q.Trạch
|
28
|
18
|
10
|
1353
|
853
|
500
|
|
13
|
THPT BC Bắc Q.Trạch
|
9
|
9
|
0
|
424
|
424
|
0
|
|
|
Cộng huyện Q.Trạch
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THPT: * Công lập
|
126
|
81
|
45
|
5626
|
3601
|
2025
|
|
|
* Bán công
|
76
|
53
|
23
|
3733
|
2583
|
1150
|
|
14
|
THPT Số 1 B.Trạch
|
41
|
28
|
13
|
1839
|
1254
|
585
|
|
15
|
THPT Số 2 B.Trạch
|
32
|
22
|
10
|
1376
|
926
|
450
|
|
|
a) Công lập
|
28
|
18
|
10
|
1217
|
767
|
450
|
|
|
b) Bán công
|
4
|
4
|
0
|
159
|
159
|
0
|
|
16
|
THPT Số 3 B.Trạch
|
24
|
16
|
8
|
1084
|
724
|
360
|
|
|
a) Công lập
|
22
|
14
|
8
|
978
|
618
|
360
|
|
|
b) Bán công
|
2
|
2
|
0
|
106
|
106
|
0
|
|
17
|
Số 4 Bố Trạch
|
30
|
20
|
10
|
1269
|
819
|
450
|
|
|
a) Công lập
|
26
|
16
|
10
|
1102
|
652
|
450
|
|
|
b) Bán công
|
4
|
4
|
0
|
167
|
167
|
0
|
|
18
|
C 2, 3 Việt Trung
|
26
|
20
|
6
|
1036
|
779
|
257
|
|
|
a) THPT: * Công lập
|
11
|
8
|
3
|
477
|
342
|
135
|
|
|
* Bán công
|
3
|
3
|
0
|
98
|
98
|
0
|
|
|
Cộng THPT
|
14
|
11
|
3
|
575
|
440
|
135
|
|
|
b) THCS:
|
12
|
9
|
3
|
461
|
339
|
122
|
|
19
|
THPT BC Bố Trạch
|
34
|
22
|
12
|
1750
|
1150
|
600
|
|
|
Cộng huyện Bố Trạch
|
187
|
128
|
59
|
8354
|
5652
|
2702
|
|
|
a) THPT: * Công lập
|
128
|
84
|
44
|
5613
|
3633
|
1980
|
|
|
* Bán công
|
47
|
35
|
12
|
2280
|
1680
|
600
|
|
|
Cộng THPT
|
175
|
119
|
56
|
7893
|
5313
|
2580
|
|
|
b) THCS:
|
12
|
9
|
3
|
461
|
339
|
122
|
|
20
|
THPT Đ.D.Từ
|
30
|
20
|
10
|
1370
|
920
|
450
|
|
21
|
THPT Đ.Hới
|
23
|
15
|
8
|
1051
|
691
|
360
|
|
22
|
THPT BC Đồng Hới
|
42
|
28
|
14
|
2109
|
1409
|
700
|
|
|
Cộng TP Đồng Hới
|
95
|
63
|
32
|
4530
|
3020
|
1510
|
|
|
a) THPT: * Công lập
|
53
|
35
|
18
|
2421
|
1611
|
810
|
|
|
* Bán công
|
42
|
28
|
14
|
2109
|
1409
|
700
|
|
23
|
THPT N.Châu
|
32
|
21
|
11
|
1446
|
951
|
495
|
|
24
|
THPT Q.Ninh
|
33
|
22
|
11
|
1477
|
982
|
495
|
|
25
|
THPT BC Quảng Ninh
|
32
|
21
|
11
|
1574
|
1024
|
550
|
|
|
Cộng Quảng Ninh
|
97
|
64
|
33
|
4497
|
2957
|
1540
|
|
|
a) THPT: * Công lập
|
65
|
43
|
22
|
2923
|
1933
|
990
|
|
|
* Bán công
|
32
|
21
|
11
|
1574
|
1024
|
550
|
|
26
|
THPT L.Thủy
|
30
|
20
|
10
|
1348
|
898
|
450
|
|
27
|
THPT H.H.Thám
|
28
|
20
|
8
|
1283
|
923
|
360
|
|
|
a) Công lập
|
22
|
14
|
8
|
1013
|
653
|
360
|
|
|
b) Bán công
|
6
|
6
|
0
|
270
|
270
|
0
|
|
28
|
THPT T.H.Đạo
|
32
|
21
|
11
|
1429
|
934
|
495
|
|
|
a) Công lập
|
31
|
20
|
11
|
1382
|
887
|
495
|
|
|
b) Bán công
|
1
|
1
|
0
|
47
|
47
|
0
|
|
29
|
THPTKTL Thủy
|
15
|
10
|
5
|
549
|
349
|
200
|
|
30
|
THPT BC Lệ Thủy
|
34
|
22
|
12
|
1690
|
1090
|
600
|
|
31
|
C 2, 3 D.V. An
|
25
|
17
|
8
|
1043
|
706
|
337
|
|
|
a) THPT: * Công lập
|
13
|
8
|
5
|
577
|
352
|
225
|
|
|
b) THCS:
|
12
|
9
|
3
|
466
|
354
|
112
|
|
|
Cộng huyện Lệ Thủy
|
164
|
110
|
54
|
7342
|
4900
|
2442
|
|
|
a) THPT: * Công lập
|
111
|
72
|
39
|
4869
|
3139
|
1730
|
|
|
* Bán công
|
41
|
29
|
12
|
2007
|
1407
|
600
|
|
|
Cộng THPT
|
152
|
101
|
51
|
6876
|
4546
|
2330
|
|
|
b) THCS:
|
12
|
9
|
3
|
466
|
354
|
112
|
|
32
|
THPT DTNT tỉnh
|
10
|
6
|
4
|
295
|
155
|
140
|
|
33
|
THPT Chuyên QB
|
27
|
18
|
9
|
874
|
559
|
315
|
|
|
Cộng khối THPT:
|
970
|
650
|
320
|
43068
|
28540
|
14528
|
|
|
a) THPT: * Công lập
|
663
|
429
|
234
|
28636
|
18261
|
10375
|
|
|
* Bán công
|
252
|
180
|
72
|
12391
|
8791
|
3600
|
|
|
Cộng THPT
|
915
|
609
|
306
|
41027
|
27052
|
13975
|
|
|
b) THCS:
|
55
|
41
|
14
|
2041
|
1488
|
553
|
|
B
|
Bổ túc THPT
|
68
|
38
|
30
|
3240
|
1740
|
1500
|
|
1
|
TTGDTX Minh Hóa
|
5
|
3
|
2
|
219
|
119
|
100
|
|
2
|
TTGDTX Tuyên Hóa
|
6
|
3
|
3
|
266
|
116
|
150
|
|
3
|
TTGDTX Quảng Trạch
|
10
|
5
|
5
|
472
|
222
|
250
|
|
4
|
TTGDTX Bố Trạch
|
14
|
9
|
5
|
684
|
434
|
250
|
|
5
|
TTGDTX Đồng Hới
|
14
|
9
|
5
|
644
|
394
|
250
|
|
6
|
TTGDTX Quảng Ninh
|
7
|
3
|
4
|
366
|
166
|
200
|
|
7
|
TTGDTX Lệ Thủy
|
12
|
6
|
6
|
589
|
289
|
300
|
|
C
|
Bổ túc THPT có học nghề
|
12
|
5
|
7
|
607
|
257
|
350
|
|
1
|
TTGDTX Đồng Hới
|
1
|
1
|
|
50
|
50
|
|
|
2
|
TTKTTH - HN Q.Trạch
|
2
|
|
2
|
100
|
|
100
|
|
3
|
TTKTTH - HN Bố Trạch
|
2
|
|
2
|
100
|
0
|
100
|
|
4
|
TTKTTH - HN Đồng Hới
|
7
|
4
|
3
|
357
|
207
|
150
|
|
D
|
Cộng toàn tỉnh
|
1050
|
693
|
357
|
46915
|
30537
|
16378
|
|
|
1. THPT
|
915
|
609
|
306
|
41027
|
27052
|
13975
|
|
|
2. BT THPT
|
68
|
38
|
30
|
3240
|
1740
|
1500
|
|
|
3. BT THPT có học nghề
|
12
|
5
|
7
|
607
|
257
|
350
|
|
|
4. THCS
|
55
|
41
|
14
|
2041
|
1488
|
553
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |