Căn cứ Thông tư số 30/2015/TT-BYT ngày 12/10/2015 của Bộ Y tế quy định việc nhập khẩu trang thiết bị y tế.
Xét nội dung đề nghị tại công văn 1219/TM ngày 05/4/2016 của đơn vị nhập khẩu về việc nhập khẩu trang thiết bị y tế. Bộ Y tế đã tổ chức họp thẩm định hồ sơ nhập khẩu và duyệt cấp giấy phép nhập khẩu các trang thiết bị y tế (mới 100%) theo danh mục như sau:
TT
|
TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
|
TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾCHỦNG LOẠI
|
*
|
Hàng do hãng Abbott Vascular - Mỹ, Ireland sản xuất và hãng Abbott Vascular/Mỹ chủ sở hữu:
|
1
|
Dụng cụ đóng mạch máu (Vessel Closure)
|
Dụng cụ đóng mạch máu (Vessel Closure)Proglide, Starclose SE
|
2
|
Giá đỡ mạch vành (Coronary Stent)
|
Giá đỡ mạch vành (Coronary Stent)Xience Pro 48, Xience ProX
|
3
|
Hàng do hãng Availmed - Mexico, Coxon - Trung Quốc, Abbott Vascular - Mỹ sản xuất và hãng Vascular/Mỹ chủ sở hữu:
|
3.1
|
Phụ kiện can thiệp tim mạch (Accessories)
|
20/30 Indeflator Inflation Device
|
3.2
|
20/20 Indeflator Inflation Device
|
3.3
|
20/30 Priority Pack with Copilot Bleedback Control Valve
|
3.4
|
20/20 Priority Pack with Copilot Bleedback Control Valve
|
3.5
|
Torque Device 0.009 - 0.018
|
3.6
|
Torque Device 0.25 - 0.38
|
3.7
|
Guide wire introducer
|
3.8
|
Funnel Introducer
|
3.9
|
Rotating Hemostatic valve 0.096”/0.115”
|
3.10
|
Copilot Bleedback Control Valve
|
3.11
|
Indeflator Plus 30 Inflation Device
|
3.12
|
Indeflator Plus 20 Inflation Device
|
3.13
|
Indeflator Plus 30 Priority Pack Accessory Kit with .096 RHV/.115 RHV
|
3.14
|
Indeflator Plus 20 Priority Pack Accessory Kit with .096 RHV/.115 RHV
|
3.15
|
Guide wire Accessory Kit with Copilot/.096 RHV /.115 RHV
|
3.16
|
20/30 Priority Pack Accessory Kit with.096 RHV/.115 RHV
|
3.17
|
20/20 Priority Pack Accessory Kit with.096 RHV/.115 RHV
|
*
|
Hàng do hãng Abbott Vascular - Mỹ sản xuất và hãng Abbott Vascular/Mỹ chủ sở hữu:
|
3.18
|
Phụ kiện can thiệp tim mạch
|
DOC Guide wire extension
|
*
|
Hàng do hãng Evalve - Mỹ sản xuất và hãng Evalve (DBA Abbott Vascular)/Mỹ chủ sở hữu:
|
4
|
Kẹp van hai (02) lá (Percutaneous Mitral Valve Repair)
|
Kẹp van hai (02) lá (Percutaneous Mitral Valve Repair) Kẹp van hai (02) lá (Percutaneous Mitral Valve Repair) MitraClip
|
Giấy phép nhập khẩu này có hiệu lực đến ngày 31/12/2016.