CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam trưỜng đẠi học công nghệ Độc lập Tự do Hạnh phúc



tải về 81 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích81 Kb.
#19864
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


Số: 384/QĐ-CTSV



Hà Nội, ngày 22 tháng 5 năm 2013

QUYẾT ĐỊNH

Về việc thu học phí của sinh viên đại học hệ vừa làm vừa học K14




HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ

Căn cứ Quy định về Tổ chức và Hoạt động của Đại học Quốc gia Hà Nội được ban hành theo Quyết định số 600/TCCB ngày 01/10/2001 của Giám đốc Đại học Quốc gia Hà Nội quy định nhiệm vụ và quyền hạn của Hiệu trưởng trường đại học thành viên;

Căn cứ Nghị định số 49/2010/NĐ-CP ngày 14/5/2010 của Thủ tướng Chính phủ “Quy định về miễn, giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập và cơ chế thu, sử dụng học phí đối với cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân từ năm học 2010-2011 đến năm học 2014-2015”;

Căn cứ theo Quyết định số 662/QĐ-CTSV ngày 27/08/2012 về việc “Quy định mức học phí đào tạo đại học trong năm học 2012-2013” của Hiệu trưởng Trường Đại học Công nghệ;

Xét đề nghị của Trưởng phòng Công tác sinh viên,


QUYẾT ĐỊNH:


Điều 1. Thu 100% học phí học kỳ 9 (học kỳ II, năm học 2012-2013) của 42 sinh viên đại học hệ vừa làm vừa học khóa K14 ngành Công nghệ Thông tin (có danh sách kèm theo).

Điều 2. Các Trưởng phòng TC-HC, CTSV, KH-TV; các sinh viên có tên ở Điều 1; các Thủ trưởng đơn vị và các cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thực hiện Quyết định này./.

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nơi nhận:

- Như Điều 2;

- Lưu TC-HC, CTSV. ( Đã ký )

Nguyễn Việt Hà


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc




DANH SÁCH THU HỌC PHÍ KỲ 9 (HỌC KỲ II NĂM HỌC 2012 - 2013)

CỦA SINH VIÊN LỚP K14 CNTT ĐẠI HỌC HỆ VÙA LÀM VỪA HỌC

(Kèm theo QĐ số: 384/QĐ-CTSV ngày 22 tháng 5 năm 2013)


TT


Mã SV

Họ và tên

Ngày sinh

Số tiền

Ghi chú




08020854

Đỗ Hữu Bân

24/02/1983

3.600.000đ






08020551

Nguyễn Mạnh Chế

18/10/1988

3.600.000đ






08020553

Nguyễn Chí Công

19/01/1984

3.600.000đ






08020555

Nguyễn Văn Cừ

07/11/1989

3.600.000đ






08020556

Cao Sỹ Cường

02/09/1982

3.600.000đ






08020557

Nguyễn Quang Cường

16/04/1990

3.600.000đ






08020558

Vũ Quốc Cường

19/10/1982

3.600.000đ






08020559

Nguyễn Văn Đại

06/10/1988

3.600.000đ






08020561

Nguyễn Trọng Đình

20/03/1990

3.600.000đ






08020562

Lê Thanh Đồng

20/04/1987

3.600.000đ






08020563

Bùi Công Đức

08/12/1990

3.600.000đ






08020564

Nguyễn Anh Đức

12/04/1983

3.600.000đ






08020567

Ngô Thanh Hiên

17/10/1983

3.600.000đ






08020853

Bùi Doãn Hiếu

14/09/1982

3.600.000đ






08020568

Trần Trung Hiếu

27/05/1987

3.600.000đ






08020570

Lê Thị Thu Hoài

02/09/1985

3.600.000đ






08020572

Nguyễn Thị Huyền

22/09/1990

3.600.000đ






08020573

Đặng Văn Kiên

10/02/1985

3.600.000đ






08020849

Nguyễn Dương Kiên

30/12/1990

3.600.000đ






08020574

Nguyễn Trung Kiên

12/04/1981

3.600.000đ






08020575

Lê Mạnh Linh

01/05/1985

3.600.000đ






08020577

Phạm Thị Kim Luyến

10/08/1990

3.600.000đ






08020579

Phạm Thị Mùi

20/08/1990

3.600.000đ






08020580

Nguyễn Thanh Nam

03/03/1989

3.600.000đ






08020581

Nguyễn Văn Nam

09/01/1985

3.600.000đ






08020582

Nguyễn Tùng Phương

10/06/1981

3.600.000đ






08020584

Đặng Trần Quyền

02/07/1981

3.600.000đ






08020588

Ứng Văn Sơn

21/08/1984

3.600.000đ






08020589

Nguyễn Thanh Sỹ

26/10/1980

3.600.000đ






08020590

Nguyễn Xuân Thái

17/10/1982

3.600.000đ






08020592

Đào Văn Thành

28/02/1989

3.600.000đ






08020591

Nguyễn Thế Thắng

30/03/1983

3.600.000đ






08020593

Phạm Thị Minh Thu

09/10/1974

3.600.000đ






08020594

Lê Đức Thuận

05/08/1985

3.600.000đ






08020595

Nguyễn Thị Thủy

09/03/1985

3.600.000đ






08020603

Mai Mạnh Triệu

18/02/1988

3.600.000đ






08020600

Nguyễn Bình Trọng

20/06/1980

3.600.000đ






08020601

Nguyễn Viết Trọng

17/04/1984

3.600.000đ






08020606

Nguyễn Minh Tuấn

12/12/1988

3.600.000đ






08020604

Vũ Huy Tú

28/04/1981

3.600.000đ






08020608

Hoàng Tùng

06/05/1984

3.600.000đ






08020855

Đào Ngọc Văn

20/10/1986

3.600.000đ




Tổng cộng:

151.200.000đ




Bằng chữ: Một trăm năm mươi mốt triệu, hai trăm nghìn đồng chẵn.

Каталог: coltech -> sites -> default -> files
files -> Biểu mẫu 2 Đhqghn trưỜng đẠi học công nghệ thông báo công khai thông tin về nội dung và chuẩn chất lượng nghề nghiệp chương trình đào tạo chuẩn ngành Cơ học kỹ thuật
files -> ĐẠi học quốc gia hà NỘi cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam trưỜng đẠi học công nghệ Độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam trưỜng đẠi học công nghệ Độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> I- nhậN ĐỊnh tình hình miền bắC
files -> Phương hướng, nhiệm vụ và mục tiêu chủ yếu của Kế hoạch 5 năm 1976-1980
files -> Nghị quyết Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI đảng Cộng sản Việt Nam
files -> Chiến lược phát triển kinh tế xã hội 2011 2020 Ngày 4/3/2011. Cập nhật lúc 16
files -> Chiến lược phát triển kinh tế xã hội 2001 2010 Ngày 12/7/2003. Cập nhật lúc 15

tải về 81 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương