-
|
Hệ thống máy và thiết bị lạnh
|
CN433
|
2
|
18/QĐ-ĐHCT, 28.02.2012
4355QĐ-ĐHCT, 10.12.2012
|
TS. Nguyễn Văn Cương
ThS. Võ Mạnh Duy
|
187
|
-
|
Viễn thám ứng dụng
|
NN298
|
2
|
14/QĐ-ĐHCT, 28.02.2012
4541QĐ-ĐHCT, 19.12.2012
|
PGS.TS. Võ Quang Minh
ThS. Huỳnh Thị Thu Hương
ThS. Phan Kiều Diễm
|
209
|
-
|
Các hệ thống tìm kiếm thông tin văn bản
|
CT624
|
3
|
50/QĐ-ĐHCT, 10.4.2012
3366QĐ-ĐHCT, 29.10.2012
|
TS. Trương Quốc Định
TS. Ngô Bá Hùng
TS. Trương Quốc Bảo
|
113
|
-
|
Nhập môn thương mại điện tử (Introduction to Commerce)
|
CT349
|
2
|
48/QĐ-ĐHCT, 10.4.2012
3364QĐ-ĐHCT, 29.10.2012
|
TS. Trương Quốc Định
TS. Nguyễn Thái Nghe
|
149
|
-
|
Mạng máy tính
|
CT112
|
3
|
21/QĐ-ĐHCT, 02.3.2012
3367QĐ-ĐHCT, 29.10.2012
|
TS. Ngô Bá Hùng
TS. Phạm Thế Phi
|
199
|
-
|
Phân tích hệ thống hướng
đối tượng
|
CT430
|
3
|
27/QĐ-ĐHCT, 02.3.2012
3611QĐ-ĐHCT, 6.11.2012
|
TS. Phạm Thị Xuân Lộc
ThS. Phan Tấn Tài
TS. Trương Quốc Định
|
139
|
-
|
Ngôn ngữ UML (Unified Modeling Language)
|
CT165
|
3
|
52/QĐ-ĐHCT, 10.4.2012
3610QĐ-ĐHCT, 6.11.2012
|
TS. Phạm Thị Xuân Lộc
TS. Phạm Thị Ngọc Diễm
|
120
|
-
|
Lập trình song song
|
CT342
|
2
|
44/QĐ-ĐHCT, 22.03.2013
5332/QĐ-ĐHCT, 20.11.2013
|
TS. Đỗ Thanh Nghị
TS. Đỗ Hiệp Thuận
TS. Nguyễn Văn Hòa
|
121
|
-
|
Giải tích 1 – Toán ứng dụng
|
TN188
|
3
|
49/QĐ-ĐHCT, 22.03.2013
5520/QĐ-ĐHCT, 29.11.2013
|
TS. Trần Ngọc Liên
ThS. Lê Hoài Nhân
|
193
|
-
|
Cơ học lượng tử
|
TN668
|
3
|
53/QĐ-ĐHCT, 22.03.2013
5518/QĐ-ĐHCT, 29.11.2013
|
PGS.TS. Dương Hiếu Đẩu
TS. Nguyễn Thanh Phong
|
210
|
-
|
Giải tích hàm
|
TN627
|
3
|
50/QĐ-ĐHCT, 22.03.2013
5313/QĐ-ĐHCT, 18.11.2013
|
TS. Nguyễn Hữu Khánh
TS. Lê Thanh Tùng
|
100
|
-
|
Xác suất thống kê
|
TN010
|
3
|
51/QĐ-ĐHCT, 22.03.2013
5313/QĐ-ĐHCT, 18.11.2013
|
TS. Võ Văn Tài
GVC.ThS. Dương Thị Tuyền
|
156
|
-
|
Sinh học phát triển
|
TN151
|
2
|
54/QĐ-ĐHCT, 22.03.2013
5423/QĐ-ĐHCT, 26.11.2013
|
TS. Ngô Thanh Phong
GVC.ThS. Bùi Tấn Anh
|
219
|
-
|
Toán rời rạc – Toán ứng dụng
|
TN373
|
2
|
55/QĐ-ĐHCT, 22.03.2013
5314/QĐ-ĐHCT, 18.11.2013
|
TS. Nguyễn Hữu Khánh
ThS. Phạm Bích Như
|
171
|
-
|
Hóa học đại cương
|
TN101
|
2
|
56/QĐ-ĐHCT, 22.03.2013
5526/QĐ-ĐHCT, 29.11.2013
|
PGS.TS. Bùi Thị Bửu Huê
GVC.ThS. Nguyễn Văn Đạt
|
162
|
-
|
Kỹ thuật xử lý nước thải
|
MT347
|
3
|
63/QĐ-ĐHCT, 22.03.2013
4945/QĐ-ĐHCT, 30.10.2013
|
TS. Nguyễn Võ Châu Ngân
GVC. ThS. Lê Hoàng Việt
|
573
|
-
|
Quản lý chất lượng và Luật thực phẩm
|
NN211
|
2
|
64/QĐ-ĐHCT, 22.03.2013
5541/QĐ-ĐHCT, 04.12.2013
|
TS. Lê Nguyễn Đoan Duy
TS. Nguyễn Công Hà
|
175
|
-
|
Công nghệ sản xuất rượu bia và nước giải khát
|
NN221
|
2
|
65/QĐ-ĐHCT, 22.03.2013
5542/QĐ-ĐHCT, 04.12.2013
|
TS. Nguyễn Công Hà
ThS. Bùi Thị Quỳnh Hoa
TS. Lê Nguyễn Đoan Duy
|
157
|
-
|
Sản khoa gia súc
|
NN345
|
3
|
01/QĐ-ĐHCT, 22.03.2013
5311/QĐ-ĐHCT, 18.11.2013
|
PGS.TS. Trần Ngọc Bích
ThS. Phạm Hoàng Dũng
ThS. Nguyễn Phúc Khánh
|
197
|
-
|
Văn học Châu Âu
|
SP527
|
3
|
19/QĐ-ĐHCT, 22.03.2013
5525/QĐ-ĐHCT, 29.11.2013
|
TS. Lê Ngọc Thúy
TS. Trần Thị Nâu
|
176
|
-
|
English for Environmental Sciences (Anh văn chuyên môn Khoa học môi trường)
|
MT104
|
3
|
62/QĐ-ĐHCT, 22.03.2013
5935/QĐ-ĐHCT, 19.12.2013
|
TS. Ngô Thụy Diễm Trang
ThS. Nguyễn Bửu Huân
|
147
|
-
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
|
CT110
|
2
|
46/QĐ-ĐHCT, 22.03.2013
5337/QĐ-ĐHCT, 21/11/2013
|
TS. Nguyễn Thái Nghe
ThS. Trần Ngân Bình
ThS. Đặng Quốc Việt
|
161
|