Chương 24: Thuốc lá và nguyên liệu thuốc lá
|
|
2401
|
Thuốc lá lá đã tách cọng
|
tấn
|
4.100,00
|
|
Thuốc lá lá chưa tách cọng
|
tấn
|
2.050,00
|
|
Thuốc lá sợi các loại
|
tấn
|
7.000,00
|
|
Chương 25: Khoáng sản...
|
|
|
2520
|
Thạch cao dùng trong y tế, mỹ thuật
|
tấn
|
95,00
|
2523
|
Thạch cao dùng trong sản xuất xi măng
|
tấn
|
50,00
|
|
* Xi măng Trung Quốc sản xuất
|
|
|
|
- Xi măng đen:
|
|
|
|
+ Loại P500 (PC40)
|
tấn
|
45,00
|
|
+ Loại P400 (PC30)
|
tấn
|
40,00
|
|
- Xi măng trắng:
|
|
|
|
+ Loại P500 (PC40)
|
tấn
|
100,00
|
|
+ Loại P400 (PC30)
|
tấn
|
80,00
|
|
* Xi măng do các nước khác sản xuất:
|
|
|
|
- Xi măng trắng:
|
|
|
|
+ PC40 Indonesia sản xuất
|
tấn
|
140,00
|
|
+ PC40 Hàn Quốc sản xuất
|
tấn
|
140,00
|
|
+ PC30 Hàn Quốc sản xuất
|
tấn
|
120,00
|
|
+ PC30 do các nước G7 sản xuất
|
tấn
|
180,00
|
|
+ PC40 do các nước G7 sản xuất
|
tấn
|
200,00
|
|
- Xi măng đen:
|
|
|
|
+ PC40 Bắc Triều Tiên sản xuất
|
tấn
|
45,00
|
|
+ PC40 Thái Lan sản xuất
|
tấn
|
59,00
|
|
+ PC40 Indonesia sản xuất
|
tấn
|
62,00
|
|
+ PC40 Đài Loan, Hàn Quốc sản xuất
|
tấn
|
62,00
|
|
+ PC40 do các nước G7 sản xuất
|
tấn
|
80,00
|
|
* Xi măng rời tính bằng 80% xi măng đóng bao
|
|
|
|
Chương 32: Các chất chiết xuất
làm chất thuộc da...
|
|
|
3208
|
Sơn:
|
|
|
|
* Sơn nước (emulsion paint):
|
|
|
|
- Loại sơn tường các hiệu Denzo, TV ATM, National, Tempo, Causeway, Luxury, Superrior... do Asean, Đài Loan, Hồng Kông, Hàn Quốc sản xuất
|
|
|
|
+ Loại sơn trong nhà
|
lít
|
0,50
|
|
+ Loại sơn ngoài trời
|
lít
|
1,00
|
|
- Sơn Varnish các hiệu Thái Lan sản xuất
|
lít
|
1,60
|
|
- Sơn Lacquer các hiệu Thái Lan sản xuất
|
lít
|
1,80
|
|
- Bình sơn xịt hiệu ATV... do Thái Lan sản xuất (loại 400 cc/bình: 12 bình/tá)
|
tá
|
11,00
|
|
- Sơn chống rỉ Trung Quốc sản xuất
|
kg
|
0,33
|
|
- Sơn chống rỉ Detex Pháp sản xuất
|
lít
|
1,00
|
|
- Sơn chống rỉ Primate Pháp sản xuất
|
lít
|
2,50
|
|
- Sơn chống rỉ Primate - Glacidor Pháp sản xuất
|
lít
|
13,00
|
|
- Sơn chống rỉ Detex TE Pháp sản xuất
|
lít
|
5,00
|
|
* Véc ni cách nhiệt PE 165-35 thùng 200kg
|
thùng
|
270,00
|
|
* Véc ni cách điện W 2390 thùng 16 kg
|
thùng
|
22,00
|
|
* Véc ni cách điện PE 165-40 thùng 200 kg
|
thùng
|
274,00
|
|
- Sơn Sunco Thái Lan sản xuất 1 kg/hộp
|
hộp
|
5,50
|
|
- Sơn phản quang Hàn Quốc sản xuất
|
lít
|
4,80
|
|
- Sơn tường silicat do ý sản xuất:
|
|
|
|
+ Sơn trong nhà
|
kg
|
0,65
|
|
+ Sơn ngoài trời
|
kg
|
1,20
|
|
Chương 34: Xà phòng, các chất tẩy rửa...
|
|
|
3401
|
Xà phòng bột (bột giặt) các nước sản xuất
|
kg
|
1,00
|
3403
|
* Dầu nhờn hộp do hãng BP, Anh sản xuất
|
|
|
|
- Power stroke 2T (hộp 0,7 lít x 24 hộp/thùng)
|
thùng
|
15,00
|
|
- Power stroke 4T (hộp 0,7 lít x 24 hộp/thùng)
|
thùng
|
13,00
|
|
- Power stroke 4T (hộp 1lít x 24 hộp/thùng)
|
thùng
|
18,00
|
|
- Super V20W/50 hộp(hộp 4lít x 6 hộp/thùng)
|
thùng
|
20,00
|
|
- Super V20W/50 hộp(hộp 1lít x 24hộp/thùng)
|
thùng
|
22,00
|
|
- Autral DX 50 (hộp 4 lít x 6 hộp/thùng)
|
thùng
|
39,00
|
|
- Energon HD 40 (hộp 4 lít x 6 hộp/thùng)
|
thùng
|
16,00
|
|
- Energon HD 40 (hộp 1 lít x 24 hộp/thùng)
|
thùng
|
19,00
|
|
- Energear oil EP (hộp 4 lít x 6 hộp/thùng)
|
thùng
|
21,00
|
|
- Vanellus C3-40, can 18 lít
|
can
|
13,00
|
|
* Dầu nhờn do Singapore sản xuất:
|
|
|
|
- Esso golden lube 40 (18 lít/can)
|
lít
|
0,70
|
|
- Esso golden lube 50 (18 lít/can)
|
lít
|
0,73
|
|
- Esso golden lube 40 (200 lít/can)
|
lít
|
0,53
|
|
- Esso golden lube 50 (200 lít/can)
|
lít
|
0,56
|
|
- Gear oil ST 140
|
lít
|
0,65
|
|
* Dầu nhờn Shell các loại, Singapore sản xuất:
|
|
|
|
- Gadinia oil 40
|
lít
|
0,87
|
|
- Tellus oil 68
|
lít
|
0,72
|
|
- Tellus oil T 15
|
lít
|
0,85
|
|
- Omola oil 100
|
lít
|
0,76
|
|
- Omola oil 320
|
lít
|
0,80
|
|
- Rumula oil X15W-40 (Rimula)
|
lít
|
1,22
|
|
- Dromus B
|
lít
|
1,40
|
|
* Dầu nhờn Total các loại, Pháp sản xuất:
|
|
|
|
- Carter EP 220 (200 lít/drum)
|
lít
|
0,71
|
|
- Azolla ZS-32 (200 lít/drum)
|
lít
|
0,70
|
|
- Carter EP 320 (200 lít/drum)
|
lít
|
0,73
|
|
* Dầu nhờn Nga sản xuất
|
tấn
|
260,00
|
|
Chương 37: Các vật liệu ảnh, điện ảnh
|
|
|
3702
|
Phim chụp ảnh do G7 sản xuất loại HG 100/36
|
tờ
|
1,42
|
|
* Phim màu Kodak - Gold
|
|
|
|
+ Loại 100 GR-135/24
|
cuộn
|
1,50
|
|
+ Loại 100 GR-135/36
|
cuộn
|
1,70
|
|
+ Loại 200 GR-135/36
|
cuộn
|
2,00
|
|
+ Loại 200 GR-135/24
|
cuộn
|
1,60
|
|
+ Loại 400 GR-135/36
|
cuộn
|
2,20
|
|
* Phim màu hiệu Kodak Kadakrome:
|
|
|
|
- Loại 64 PU Including Processing KR 135/36
|
cuộn
|
4,00
|
|
- Loại 200 PU Including Processing KL 135/36
|
cuộn
|
4,50
|
|
* Phim màu hiệu Kodak GB 135-36 Gold 200 GEN 4, Úc sản xuất
|
cuộn
|
2,05
|
|
* Phim màu hiệu Kodak Mỹ Funsuc English For Export 24 kiểu:
|
|
|
|
- CAT No 400584
|
cuộn
|
4,60
|
|
- CAT No 400733
|
cuộn
|
9,20
|
|
* Phim màu hiệu Konica:
|
|
|
|
- Loại Super SR 100 135/36
|
cuộn
|
1,50
|
|
- Loại Super SR 200 135/36
|
cuộn
|
1,60
|
|
- Loại SR super 400 135/24
|
cuộn
|
1,55
|
|
- Loại XG 100 135/36
|
cuộn
|
1,54
|
|
- Loại XG 100 135/24
|
cuộn
|
1,04
|
|
- Loại XG 200 135/36
|
cuộn
|
1,60
|
|
- Loại XG 200 135/24
|
cuộn
|
1,50
|
|
- Loại Chrome R-100 135/36
|
cuộn
|
1,80
|
|
* Phim màu hiệu Fuji loại 135/36
|
cuộn
|
1,48
|
|
* Phim màu hiệu Mitsubishi:
|
|
|
|
- Loại MX 100 135/36
|
cuộn
|
1,55
|
|
* Phim màu hiệu Agfa 135/36
|
cuộn
|
1,36
|
|
* Phim màu hiệu Fuji Nhật sản xuất:
|
|
|
|
- Provia 400 120/12
|
cuộn
|
1,96
|
|
- Provia 100 120/12
|
cuộn
|
1,80
|
|
- Velvia VRP 50 120/12
|
cuộn
|
2,83
|
|
- Prof NHG 400 120/12
|
cuộn
|
2,16
|
|
- Reala CS 100 120
|
cuộn
|
1,50
|
|
- Negative B/W 120 PAN
|
cuộn
|
0,85
|
|
* Phim chụp ảnh đen trắng hiệu Orwo:
|
|
|
|
- PAN 400 ASA 125/36
|
cuộn
|
1,10
|
|
- PAN 25 ASA 135/36
|
cuộn
|
1,00
|
|
- PAN 100 ASA 135/36
|
cuộn
|
1,00
|
3703
|
1. Giấy ảnh màu hiệu Fuji, Kodak, Konica, QA, Agfa... do các nước G7 sản xuất:
|
|
|
|
- Loại khổ 8,9 cm x 175 m/cuộn
|
cuộn
|
44,00
|
|
- Loại khổ 20,8 cm x 25,4 cm/tờ (hộp 100 tờ)
|
hộp
|
24,00
|
|
- Loại khổ 50,8 cm x 61 cm/tờ (hộp 50 tờ)
|
hộp
|
80,00
|
|
- Loại khổ 12,7 cm x 175 m/cuộn
|
cuộn
|
65,00
|
|
- Loại khổ 25,4 cm x 83 m/cuộn
|
cuộn
|
75,00
|
|
2. Giấy ảnh Kodak loại Ekta Color Royal Brazil sản xuất:
|
|
|
|
* Loại 15,2 cm x 146,3 m/cuộn
|
cuộn
|
60,00
|
|
* Loại 20,3 cm x 84 m/cuộn
|
cuộn
|
65,00
|
|
* Loại 25,4 cm x 84 m/cuộn
|
cuộn
|
75,00
|
|
Giấy ảnh đen trắng Đức sản xuất nhãn hiệu (BN111), cỡ (18x24) cm (loại 100 tờ/hộp)
|
hộp
|
24,00
|
|
Giấy ảnh đen trắng (Orwo BN1) cỡ (18x24) cm (loại 100 tờ/hộp)
|
hộp
|
20,30
|
|
Giấy ảnh đen trắng (Orwo BH1) cỡ (18x24) cm (loại 100 tờ/hộp)
|
hộp
|
20,00
|
|
Giấy ảnh Fuji Nhật Bản sản xuất SF A40 cỡ (30,48x8.380) cm
|
cuộn
|
78,00
|
|
Giấy ảnh Fuji Nhật Bản sản xuất PG 50,8 cm x 30,5 m/cuộn
|
cuộn
|
80,00
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |