----------------------------
3,5 Chỉ ký đóng dấu khi đề tài được phê duyệt
DỰ TOÁN KINH PHÍ ĐỀ TÀI
Đơn vị: Triệu đồng
TT
|
Nội dung các khoản chi
|
Tổng số
|
Nguồn vốn
|
Kinh phí
|
Tỷ lệ (%)
|
Ngân sách SNKH
|
Tự có
|
Khác
|
Tổng số
|
Trong đó, khoán chi theo quy định
|
Năm thứ nhất
|
Trong đó, khoán chi theo quy định*
|
Năm thứ hai
|
Trong đó, khoán chi theo quy định
|
Năm thứ ba
|
Trong đó, khoán chi theo quy định*
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5=(7+9+11)
|
6=(8+10+12)
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
1
|
Trả công lao động (khoa học, phổ thông)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nguyên,vật liệu, năng lượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thiết bị, máy móc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Xây dựng, sửa chữa nhỏ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Chi khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GIẢI TRÌNH CÁC KHOẢN CHI
Khoản 1. Công lao động (khoa học, phổ thông)
Đơn vị: Triệu đồng
TT
|
Nội dung lao động
Dự toán chi tiết theo thứ tự nội dung nghiên cứu nêu tại mục 16 của thuyết minh
|
Tổng số
|
Nguồn vốn
|
Số lượng
|
Mức chi
|
Tổng
|
Ngân sách SNKH
|
Tự có
|
Khác
|
Tổng số
|
Trong đó, khoán chi theo quy định
|
Năm thứ nhất
|
Trong đó, khoán chi theo quy định
|
Năm thứ hai
|
Trong đó, khoán chi theo quy định
|
Năm thứ ba
|
Trong đó, khoán chi theo quy định
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
1
|
Nội dung 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Sản phẩm 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Sản phẩm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nội dung 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Sản phẩm 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Sản phẩm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuyết minh theo từng chức danh nghiên cứu, số ngày công nghiên cứu theo sản phẩm; thuyết minh về lựa chọn chuyên gia nước ngoài và mức thuê chuyên gia nước ngoài (nếu có)
Khoản 2. Nguyên vật liệu, năng lượng
Đơn vị: Triệu đồng
TT
|
Nội dung
|
Đơn vị đo
|
Số lượng
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
Nguồn vốn
|
Ngân sách SNKH
|
Tự có
|
Khác
|
Tổng số
|
Trong đó, khoán chi theo quy định
|
Năm thứ nhất
|
Trong đó, khoán chi theo quy định
|
Năm thứ hai
|
Trong đó, khoán chi theo quy định
|
Năm thứ ba
|
Trong đó, khoán chi theo quy định
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
1
|
Nguyên, vật liệu
(Dự toán chi tiết theo thứ tự nội dung nghiên cứu nêu tại mục 16 của thuyết minh)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Dụng cụ, phụ tùng, vật rẻ tiền mau hỏng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Năng lượng, nhiên liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Điện
|
kW/h
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Xăng, dầu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiên liệu khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Nước
|
m3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Mua sách, tài liệu, số liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |