V
Xã Trung Bình
|
|
1
|
Đường Tỉnh 934
|
KV1- VT1
|
Giáp Lộ Nam Sông Hậu
|
Cầu Đen
|
1,000
|
|
KV1- VT2
|
Cầu Đen
|
Ranh TT Lịch Hội Thượng
|
800
|
|
2
|
Quốc lộ Nam Sông Hậu
|
KV1- VT2
|
Cống Bãi Giá
|
Hết Trạm kiểm lâm
|
800
|
|
KV1- VT3
|
Trạm kiểm lâm
(phía giáp lộ)
|
Hết ranh đất Trạm cấp nước Mỏ Ó
|
400
|
|
KV1- VT3
|
Giáp ranh đất Trạm cấp nước Mỏ Ó
|
Cầu sáu Quế 2
|
500
|
|
KV2- VT1
|
Cầu 6 Quế 2
|
Ranh xã Lịch Hội Thượng
|
350
|
|
3
|
Đường Huyện 27
|
KV1- VT3
|
Cầu sắt Kênh Sáu Quế 1
|
Giao lộ Nam Sông Hậu
|
400
|
|
4
|
Đường Nhựa
|
KV1- VT2
|
Từ Đảng Uỷ (cũ)
|
Hết nhà Thầy Hòa
|
650
|
|
KV1- VT3
|
Giáp Nhà Thầy Hòa
|
Cổng Sau Nhà Thờ Bãi Giá
|
450
|
|
5
|
Đường đal
|
KV1- VT3
|
Giáp Nhà Thờ Bãi Giá
(nhà ông Tây)
|
Giáp đất ông 5 Mẫn
|
450
|
|
KV2- VT2
|
Từ đất ông 5 Mẫn
|
Giáp nhà ông Vũ Quyền
|
300
|
|
KV1- VT2
|
Lộ quân khu từ đường Tỉnh 934
|
Giáp đất ông Mười Sọ
|
600
|
|
KV1- VT3
|
Đất ông Mười Sọ
|
Cầu 30/4
|
500
|
|
KV2- VT1
|
Cầu 30/4
|
Cống Tầm Vu
|
450
|
|
KV2- VT1
|
Từ Đường Quân Khu
|
Đường Nhựa vào Nhà Thờ
|
450
|
|
KV2- VT2
|
Từ Đường Quân Khu
|
Giáp đất ông 5 Mẫn
|
300
|
|
KV2- VT3
|
Nhà Thầy Hòa
|
Lộ Quân Khu
|
200
|
|
KV2- VT3
|
Đường Nhựa vào Nhà Thờ
|
Giáp Nhà ông Đạo
|
200
|
|
KV2- VT2
|
Lộ Mỏ Ó Tuyến 1
|
Suốt lộ
|
250
|
|
KV2- VT2
|
Lộ Mỏ Ó Tuyến 2
|
Suốt lộ
|
300
|
|
KV1- VT23
|
Đê ngăn mặn từ cống Bãi Giá
|
Giáp Lộ Nam Sông Hậu (hướng Mỏ Ó)
|
500
|
|
KV2- VT3
|
Đường Tỉnh 934
(Cầu Đen)
|
Nhà thờ Bãi Giá
(Nhà Ông Tây)
|
200
|
|
KV2- VT3
|
Đường Tỉnh 934
(hãng nước đá)
|
Lộ nhựa Nhà Thờ
|
200
|
|
KV2- VT2
|
Lộ Quân Khu
|
Hết đất ông bảy Tững
|
200
|
|
KV2- VT2
|
Cổng Nhà thờ Bãi Giá
(phía Tây)
|
Nhà ông Bảy Lục
|
250
|
|
|
|
KV2- VT3
|
Từ đất ông Sứ
|
Hết đất ông Quyền
|
200
|
|
|
|
KV2- VT2
|
Từ Đường đal Chợ Bồ Đề
(nhà ông 5 mẫn)
|
Hết đất ông Tuấn
|
300
|
|
|
|
KV2- VT3
|
Giáp ranh xã Đại Ân 2
(phía Tây SôngBưng Lức)
|
Ranh TT Lịch Hội Thượng
|
200
|
|
|
|
KV2- VT3
|
Giáp ranh xã Đại Ân 2
(phía Đông Sông Bưng)
|
Kinh Tiếp Nhựt
|
200
|
|
5
|
Đường đal
|
KV2- VT3
|
Kênh 4
|
Kinh Tiếp Nhựt
|
200
|
|
|
|
KV2- VT3
|
Đường đal Kinh 2 (suốt đường)
|
200
|
|
|
|
KV2- VT3
|
Đường đal Kinh 3 (suốt đường)
|
200
|
|
|
|
KV2- VT3
|
Đường đal Kinh 4 (suốt đường)
|
200
|
|
|
|
KV2- VT3
|
Cống Sáu Quế 2
|
Giao lộ Nam Sông Hậu
|
200
|
|
|
|
KV2- VT3
|
Đường huyện 27
|
Kênh 80
|
200
|
|
VI
|
Xã Lịch Hội Thượng
|
|
1
|
Đường nhựa
|
KV1- VT1
|
Ngã 4 Chùa Phước Đức Cổ Miếu (đất ông Húa)
|
Ngã 4 Phố Dưới
(cầu Vĩnh Tường)
|
1,800
|
|
KV1- VT2
|
Ngã 4 Chùa Phước Đức Cổ Miếu (đất ông Húa)
|
Hết đất bà Út Dung
|
700
|
|
KV2- VT1
|
Hết đất bà Út Dung
|
Hết đất Chùa Hội Phước
|
350
|
|
2
|
Đường Huyện 27
|
KV1-VT2
|
Ranh TT LHT
|
Chùa Sóc Tia
|
500
|
|
KV1- VT3
|
Chùa Sóc Tia
|
Kênh 6 Quế 1
(giáp ranh xã Trung Bình)
|
400
|
|
3
|
Quốc lộ Nam Sông Hậu
|
KV2-VT2
|
Từ ranh xã Trung Bình
|
Đến Cầu Mỹ Thanh 2
|
250
|
|
4
|
Đường Tỉnh 936B
|
KV2-VT2
|
Từ ranh xã Liêu Tú
|
Đến Giao Lộ
Nam Sông Hậu
|
250
|
|
5
|
Đường đal
|
KV1-VT3
|
Hết đất ông Tống Kim Châu (qua Chùa Phật)
|
Ngã 3 Bằng Lăng
|
600
|
|
KV2- VT2
|
Ngã Tư Chùa Hội Phước
|
Đê ngăn mặn
|
300
|
|
KV2- VT3
|
Lộ đal trước chùa Sóc Tia
|
Suốt lộ
|
250
|
|
KV1- VT2
|
Ngã 4 Phố Dưới
(Cầu Vĩnh Tường)
|
Hết đất ông Tống Kim Châu
|
890
|
|
KV2- VT3
|
Lộ đal trước nhà ông Trương Kim Long
(suốt lộ)
|
250
|
|
KV2- VT3
|
Lộ đal cặp Đình Nam Chánh (suốt lộ)
|
250
|
|
KV2- VT3
|
Đường Tỉnh 934B
|
Kênh ông Đắc
|
250
|
|
KV2- VT1
|
Kinh Giồng Chát
|
Kinh Ngọc Sinh
|
400
|
|
KV2- VT1
|
Lộ đal cặp Giồng Bằng Lăng Mặn (suốt Lộ)
|
350
|
|
VII
|
Xã Tài Văn
|
|
1
|
Đường tỉnh 934
(tỉnh lộ 8 cũ)
|
KV1-VT1
|
Giáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên
|
Hết đất Trại tôm giống thủy sản ông Lộc
|
1,500
|
|
KV1-VT3
|
Giáp Trại tôm giống thủy sản ông Lộc
|
Cụm Công an Trần Đề
|
1,100
|
|
KV1-VT2
|
Cụm Công an Trần Đề
|
Ngã 3 đi Vĩnh Châu
|
1,300
|
|
KV2-VT1
|
Đoạn còn lại của đường 934
|
700
|
|
2
|
Khu vực chợ Tài Văn
|
KV1-VT3
|
2 bên chợ
|
800
|
|
3
|
Đường tỉnh 935
(tỉnh lộ 11 cũ)
|
KV2-VT1
|
Ngã 3 Tài Văn
|
Về hướng Vĩnh Châu 300m
|
600
|
|
KV1-VT2
|
Đoạn còn lại đến ranh Thạnh Thới An
|
400
|
|
4
|
Đê bao Phú Hữu-Mỹ Thanh
|
KV2-VT3
|
Suốt đường
|
200
|
|
5
|
Đường đal
|
KV2-VT2
|
Cầu Tài Văn
|
Hết đất ông Trần Văn Khải
|
300
|
|
KV2-VT2
|
Cầu Tài Văn
|
Trường THCS Tài Văn
|
300
|
|
6
|
Khu vực đất ở nông thôn dọc theo lộ đal và các tuyến kênh rạch
|
KV2-VT3
|
Trên địa bàn xã
|
200
|
|
VIII
|
Xã Viên An
|
|
1
|
Đường tỉnh 934
|
KV1-VT1
|
Giáp ranh xã Viên Bình
|
Giáp ranh xã Tài Văn
|
650
|
|
2
|
Đường vào chùa Lao Vên
|
KV2-VT1
|
Đoạn trên địa bàn xã Viên An
|
250
|
|
3
|
Khu vực đất ở nông thôn dọc theo lộ đal, trục kênh
|
KV2-VT2
|
Trên địa bàn xã
|
150
|
|
IX
|
Xã Viên Bình
|
|
1
|
Đường tỉnh 934
|
KV1-VT1
|
Giáp ranh xã Viên An
|
Hết đất Cây xăng Thuận An
|
700
|
|
KV1-VT2
|
Đoạn còn lại theo tuyến đường 934
|
600
|
|
2
|
Khu vực chợ Viên Bình
|
KV1-VT1
|
Giáp đường Tỉnh 934
|
Hết ranh đất Chợ
|
700
|
|
3
|
Đường Huyện 32
|
KV2-VT2
|
Trụ sở UBND xã Viên Bình
|
Đến chùa Lao Vên
|
250
|
|
KV2-VT3
|
Giáp kinh Tiếp Nhựt
|
Đến ranh xã Liêu Tú
|
200
|
|
4
|
Đường đal
|
KV2-VT3
|
Hết ranh đất Chợ Viên Bình
|
Cống Trà Đuốc
|
200
|
|
5
|
Đất ở ven kênh Tiếp Nhựt
|
KV2-VT3
|
Suốt tuyến
|
200
|
|
6
|
Đất ở dọc theo lộ đal, các tuyến kênh, rạch
|
KV2-VT3
|
Trên địa bàn xã
|
150
|
|
X
|
Xã Thạnh Thới An
|
|
1
|
Đường tỉnh 935
|
KV1-VT1
|
Giáp ranh xã Tài Văn
|
Cầu An Hòa
|
400
|
|
KV1-VT3
|
Cầu An Hòa
|
Cầu Lác Bưng
|
250
|
|
KV1-VT2
|
Cầu Lác Bưng
|
Giáp ranh xã Thạnh Thới Thuận
|
300
|
|
2
|
Đường Tỉnh 936B
|
KV2-VT2
|
Ranh xã Thạnh Thới Thuận
|
Ranh xã Viên Bình
|
200
|
|
3
|
Đường Huyện 36
|
KV2-VT1
|
Từ đường Tỉnh 935
|
Cầu sắt UBND xã
|
250
|
|
4
|
Đường đal
|
KV2-VT3
|
Từ cầu sắt UBND xã
|
Hết đất nhà máy ông Hiệp
|
180
|
|
KV2-VT3
|
Giáp đường Tỉnh 935
|
Hết đất Trường tiểu học ấp Tắc Bướm
|
150
|
|
KV2-VT3
|
Giáp đường Tỉnh 935
(vào ấp Tiên Cường)
|
Suốt tuyến
|
150
|
|
KV2-VT3
|
Từ đất ông Phan Văn Tình
(qua cầu sắt dọc theo rạch Tầm Du)
|
Giáp đường Huyện 36
|
150
|
|
KV2-VT3
|
Các tuyến lộ đal còn lại trên địa bàn xã
|
120
|
|
5
|
|
KV2-VT3
|
Đê bao Phú Hữu-Mỹ Thanh
|
Suốt tuyến giáp Thị Trấn Mỹ Xuyên
|
150
|
|
|