Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 609/QĐ-ub cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc



tải về 0.88 Mb.
trang8/11
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích0.88 Mb.
#23758
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11

DANH SÁCH CÁC TỔ CHỨC VÀ DOANH NGHIỆP NỘP

TIỀN THUÊ ĐẤT NĂM 2000



(Kèm theo Quyết định số 609/QĐ-UBND, ngày 28/4/2000 của UBND tỉnh)
HUYỆN BỐ TRẠCH

Số TT
TÊN TỔ CHỨC THUÊ ĐẤT

Địa chỉ khu đất

Diện tích đất thuê (m2)

Loại đường vùng

Tiền thuê đất phải nộp (1.000đ)



TỔNG S





160.934




137.406

A

ĐƠN VỊ TW




32.555




66.829

1
Công ty vật tư TH

Hoàn Lão

2.069

I

13.035

2
Bưu điện Bố Trạch

Hoàn Lão

4.869

I

17.802



Trong đó:















- Khu vực Hoàn Lão

Hoàn Lão

2.577

I

16.236



- K.vực Lý Hoà+ T.Khê




1.598

V.ven

1.342



- Khu vực Cổ Giang




308

N.thôn

194



- Khu vực Troóc




386

N.thôn

30

3
Ngân hàng Bố Trạch

Hoàn Lão

2.450

I

15.435

4
Chi nhánh lương thực

Hoàn Lão

2.240




4.058



Trong đó:















- Khu TT Hoàn Lão




280

I

1.764



- Khu nhà cư (thuê tạm)




490

V.ven

1.800



- Khu nhà kho nhà vồ




1.470




494

5
Khách sạn Đá Nhảy

Lý Hoà

6.600

V.ven

2.218

6
Chi nhánh điện

Hoàn Lão

1.800




9.765



Trong đó:















- Khu vực I




1.200

I

7.500



- Khu vực II




600

I

2.205

7
Cửa hàng xăng dầu

Bắc Trạch

11.475

V.ven

3.855

8
Cửa hàng xăng dầu

Th. Khê

280

V.ven

176



Cửa hàng xăng dầu

Bắc Trạch

772

V.ven

485

B
ĐƠN VỊ ĐP




128.379




70.577

1
Lâm trường Bồng Lai

Hoàn Lão

5.219

II

8.611

2
Lâm trường Bố Trạch

Vạn Trạch

41.697




5.685



Trong đó:















- Khu vực I




7.053

V.ven

4.232



- Khu vực II




19.154

,,

1.206



- Khu vực III




15.490

N.thôn

247

3
C.ty CS Việt Trung

TTV.Trung

20.047




33.455



Trong đó:















- Khu vực I




9.915

II

28.746



- Khu vực II




20.930

V.ven

4.709

4
Trạm vật tư n. trường

TTV.Trung

364

II

1.528

5
L.trường rừng thông

Tr.Trạch

14.043




3.159



Trong đó:















- Khu vực I




1.043

V.ven

626



- Khu vực II




13.000

N.thôn

2.533

6
Trạm giống Phúc Lý

Đại Trạch

2.320

V.ven

1.044

7
XN giống Bắc Trung bộ

Vạn Trạch

5.200




1.877



Trong đó:















- Khu vực I

Th.Khê

2.700

V.ven

1.620



- Khu vực II

Vạn Trạch

2.500

N.thôn

257

8
Trạm cơ giới 15

Hoàn Lão

19.866

V.ven

1.788

9
Vật tư nông nghiệp

Hoàn Lão

127

III

266

10
Chi nhánh thương mại

Hoàn Lão

1.290




6.578



Trong đó:















- Khu vực I




700

I

4.410



- Khu vực II




590

II

2.168

11
Hiệu thuốc Bố Trạch

Hoàn Lão

200

I

1.260

12
Nhà nghỉ Phong Nha

Sơn Trạch

853

V.ven

537

13
HTX Mai Hồng

Đ.Trạch

5.153

V.ven

649

14
Cảng Gianh

Th.Trạch

12.000

V.ven

4.140

Каталог: vbpq -> vbpq qb.nsf -> 4b438b320dbf1cda4725719a0012432c
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Số: 49/2003/QĐ-ub đồng Hới, ngày 16 tháng 09 năm 2003
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quang bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1021/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1051 /QĐ-ub
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> QuyếT ĐỊnh của uỷ ban nhân dân tỉnh v/v quy định điều chỉnh giá tính lệ phí trước bạ đối với
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 0.88 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương