DANH SÁCH CÁC TỔ CHỨC VÀ DOANH NGHIỆP NỘP
TIỀN THUÊ ĐẤT NĂM 2000
(Kèm theo Quyết định số 609/QĐ-UBND, ngày 28/4/2000 của UBND tỉnh)
HUYỆN LỆ THUỶ
Số TT
| TÊN TỔ CHỨC THUÊ ĐẤT |
Địa chỉ khu đất
|
Diện tích đất thuê (m2)
|
Loại đường vùng
|
Tiền thuê đất phải nộp (1.000đ)
|
| TỔNG SỐ |
|
100.486
|
|
63.003
|
A
|
ĐƠN VỊ TW
|
|
74.031
|
|
25.431
|
1
|
Cty CTGT 484
|
Phú Thuỷ
|
58.000
|
N.thôn
|
4.176
|
2
|
Bưu điện Lệ Thuỷ
|
|
3.379
|
|
11.112
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
- Bưu điện
|
TTK.Giang
|
2.551
|
II
|
10.714
|
|
- Bưu cục chợ Trạm
|
Mỹ Thuỷ
|
100
|
|
23
|
|
- Bưu cục chợ Mai
|
Hưng Thuỷ
|
120
|
V.ven
|
76
|
|
- Bưu cục chợ Cưởi
|
Th.Thuỷ
|
320
|
V.ven
|
202
|
|
- Bưu cục Mỹ Đức
|
Sơn Thuỷ
|
288
|
V.ven
|
97
|
3
| Chi nhánh lương thực |
|
2.898
|
|
862
|
| Trong đó: |
|
|
|
|
| - Cửa hàng Phong Thuỷ |
P.Thuỷ
|
538
|
V.ven
|
452
|
| - Cửa hàng An Thuỷ |
An Thuỷ
|
1.560
|
N.thôn
|
292
|
| - Cửa hàng Mỹ Thuỷ |
|
800
|
N.thôn
|
118
|
4
| Chi nhánh điện |
|
2.070
|
|
2.517
|
| Trong đó: |
|
|
|
|
| - Trạm Kiến Giang |
TTK.Giang
|
490
|
II
|
2.058
|
| - Trạm điện |
Xuân Thủy
|
380
|
N.thôn
|
56
|
| - Trạm điện |
Mỹ Đức
|
1.200
|
V.ven
|
403
|
5
| Ngân hàng NN L.Thủy |
|
5.300
|
|
3.303
|
| Trong đó: |
|
|
|
|
| - N.hàng TTNT L.Ninh |
TTL.Ninh
|
1.000
|
|
2.310
|
| - N.hàng NN Lệ Thuỷ |
Liên Thuỷ
|
4.300
|
|
993
|
6
| Công ty vật tư TH |
|
2.384
|
|
3.461
|
| Trong đó: |
|
|
|
|
| - Cửa hàng K.Giang |
TTK.Giang
|
600
|
|
2.520
|
| - C.h VTTH chợ Cưởi |
Th. Thuỷ
|
236
|
|
149
|
| - C.h VTTH chợ Mai |
H.Thuỷ
|
114
|
|
72
|
| - C.h VTTH Cam Liên |
Cam Thuỷ
|
630
|
|
397
|
| - C.h VTTH Sen Thuỷ |
Sen Thuỷ
|
624
|
|
210
|
| - C.h VTTH chợ Chè |
Hồng Thuỷ
|
180
|
|
113
|
B
| ĐƠN VỊ ĐỊA PHƯƠNG |
|
26.455
|
|
37.572
|
1
| CT Vật tư n.nghiệp |
|
190
|
|
637
|
| Trong đó: |
|
|
|
|
| - C.hàng Vật tư N.nghiệp |
Lộc Thuỷ
|
145
|
II
|
609
|
| - C.hàng Vật tư N.nghiệp |
Hồng Thuỷ
|
45
|
V.ven
|
28
|
2
| Lâm trường Nam QB |
Th.Thuỷ
|
1.300
|
N.thôn
|
585
|
3
| N.trường Lệ Ninh |
TT L. Ninh
|
14.377
|
II
|
13.264
|
4
| Trạm giống cây trồng |
TTK.Giang
|
306
|
II
|
1.285
|
5
| HTX cưa mộc K.Giang |
Liên Thuỷ
|
825
|
|
110
|
6
| Cty thương mại Nam |
TTK.Giang
|
812
|
|
3.249
|
| Trong đó: |
|
|
|
|
| - Cửa hàng K.Giang |
TTK.Giang
|
767
|
I
|
3.221
|
| - Cửa hàng Thương mại |
Hưng Thuỷ
|
45
|
N.thôn
|
28
|
7
| Công ty phát hành sách |
TTK.Giang
|
116
|
II
|
487
|
8
| XN nước khoáng Bang |
|
8.529
|
II
|
17.955
|
| Trong đó: |
|
|
|
|
| - Văn phòng XN |
Kiến Giang
|
7.529
|
II
|
17.505
|
| - Khu vực Cam Thuỷ |
Cam Thuỷ
|
1.000
|
V.ven
|
450
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |