Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 609/QĐ-ub cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc


DANH SÁCH CÁC TỔ CHỨC VÀ DOANH NGHIỆP



tải về 0.88 Mb.
trang2/11
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích0.88 Mb.
#23758
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11

UBND TỈNH QUẢNG BÌNH



DANH SÁCH CÁC TỔ CHỨC VÀ DOANH NGHIỆP
NỘP TIỀN THUÊ ĐẤT NĂM 2000

(Kèm theo Quyết định số 609/QĐ-UBND, ngày 28/4/2000 của UBND tỉnh)
THỊ XÃ ĐỒNG HỚI


Số TT
TÊN TỔ CHỨC
THUÊ ĐẤT
Địa chỉ đơn vị

Diện tích đất thuê (m2)

Loại đường vùng

Tiền thuê đất phải nộp (1.000đ)



TỔNG SỐ





713.547




1.269.276

A

ĐƠN VỊ TW





205.453




455.792

1

Công ty Bảo hiểm QB


Đồng Mỹ

551

I

6.248

2

XN Xi măng số I


Nam Lý

23.760




17.842



Trong đó:
















- Phường Đồng Phú





814

I

6.593



- Phường Nam Lý





6.257

V.ven

2.816



- Phường Bắc Lý





16.689

V.ven

8.433

3

Chi nhánh dịch vụ vận tải


Hải Đình

1.498

I

16.987

4

CT Công trình GT 484





4.305




14.958



Trong đó:
















- Khu vực Nam Lý


Nam Lý

2.655

V.ven

1.593



- Khu vực Hải Đình


Hải Đình

1.650

I

13.365

5

XN Công trình 792


Nam Lý

2.085

I

4.504

6

XN Công trình 798


,,

1.932

I

4.173

7

Trạm đầu máy Đ.Hới-Vinh


,,

3.550

V.ven

5.325

8

Trạm đầu máy ĐH-Đà Nẵng


,,

1.500

V.ven

2.250

9

Trạm công tác trên tàu


,,

2.565

V.ven

6.072

10

Trạm khám chữa toa xe


,,

1.833

V.ven

5.727

11

Hạt vận chuyển Đồng Hới


,,

1.328

I

4.433

12

Cửa hàng KD dịch vụ ga


,,

2.124

V.ven

4.065

13

Hạt vận chuyển Q.Bình


,,

772

V.ven

6.253

14

Bưu điện Quảng Binh





11.066




98.841



Trong đó:
















- Phường Đồng Phú





6.639

I

90.343



- Bưu cục Đồng Sơn





470

V.ven

395



- Bưu cục Bắc Lý





240

I

1.663



- Bưu cục Nam Lý





240

I

1.008



- Bưu cục Phú Hải





54

III

272



- Bưu cục Bảo Ninh





200

V.ven

84



- Cty phát hành báo chí





3.223

V.ven

5.076

15

Chi nhánh KD lương thực


Nam Lý

1.921

V.ven

1.210

16

XN Xay xát lương thực


Nam Lý

11.810

V.ven

5.314

17

Công ty KD lương thực


Đồng Mỹ

1.879

I

11.836

18

Chi cục 4


Hải Đình

30

I

340

19

Điện lực Quảng Bình


Nam Lý

70.103




73.687



Trong đó:
















- Phường Nam Lý


Nam Lý

4.334

I

49.147



- Phường Hải Đình


Hải Đình

519

III

2.616



- Xã Đức Ninh


Đức Ninh

65.250

KCN

21.924

20

Truyền tải 220 KV


Nam Lý

18.475

V.ven

15.519

21

Trạm than


Đồng Mỹ

678

II

3.661

22

Công ty vật tư tổng hợp





32.693




59.841



Trong đó:
















- Phường Đồng Mỹ


Đồng Mỹ

2.705

I

30.675



- Phường Đồng Sơn


Đồng Sơn

216

V.ven

340



- Phường Bắc Lý


Bắc Lý

172

I

1.950



- Phương Nam Lý


Nam Lý

28.573

V.ven

17.978



- Cây xăng Nam Lý


,,

50

II

378



- Cây xăng Nam Lý


,,

700

I

7.938



- Cây xăng Lộc Ninh


Lộc Ninh

277

N.thôn

582

23

CT KD vàng bạc đá quý


Hải Đình

1.300

I

14.742

24

Ngân hàng nông nghiệp QB


Hải Đình

5.267

I

59.727

25

Ngân hàng ĐT&PT


Hải Đình

2.428

III

12.237

B

ĐƠN VỊ ĐỊA PHƯƠNG





508.094




813.484

1

Công ty XNK Thuỷ sản


Hải Đình

16.188




47.330



Trong đó:
















- Phường Hải Đình


Hải Đình

12.004

III

35.652



- Phường Hải Thành


Hải Thành

1.600

V.ven

1.800



- Cây xăng Phú Hải


Phú Hải

400

III

2.016



- XN súc sản


Phú Hải

2.184

III

7.862

2

Công ty CBLS xuất khẩu





3.736




10.383



Trong đó:
















- Phường Hải Đình


Hải Đình

886

I

7.177



- Xã Đức Ninh


Đức Ninh

2.850

V.ven

3.206

3

Xí nghiệp chế biến lâm sản


Hải Đình

1.773

I

14.361

4

XN cơ điện và xây dựng NN





2.556




5.236



Trong đó:
















- Xã Lộc Ninh


Lộc Ninh

1.790

V.ven

1.790



- Phường Bắc Lý


Bắc Lý

766




3.446

5

XN khai thác vận tải lâm sản


Lộc Ninh

12.550

V.ven

3.012

6

Công ty tư vấn XD thuỷ lợi


Nam Lý

1.650

I

13.365

7

Công ty LCN Long Đại


Đồng Sơn

15.780

V.ven

4.734

8

XN vận tải lâm sản


Đồng Sơn

14.320

V.ven

4.296

9

XN chế biến nhựa thông


,,

7.840

V.ven

2.352

10

XN chế biến gỗ


,,

12.780

V.ven

3.834

11

XN cầu đường


Đồng Sơn

4.800

V.ven

1.467

12

XN sản xuất DV lâm sản


,,

11.804

V.ven

3.541

13

XN vật tư KD lâm sản


,,

24.297

V.ven

7.735

14

Lâm trường Đồng Hới


,,

18.500

V.ven

5.550

15

Công ty giống cây trồng


Bắc Lý

1.650




13.149



Trong đó:
















- Phường Bắc Lý


Bắc Lý

1.250

I

10.125



- Xã Lộc Ninh


Lộc Ninh

400

V.ven

3.024

16

Công ty vật tư nông nghiệp


Bắc Lý

12.000

V.ven

7.560

17

Lâm trường Trường Sơn


Đồng Phú

1.000

I

8.100

18

Công ty Bình Lợi


Đồng Phú

12.173




27.611



Trong đó:
















- Trụ sở CT&KS


,,

3.260

I

26.406

Каталог: vbpq -> vbpq qb.nsf -> 4b438b320dbf1cda4725719a0012432c
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Số: 49/2003/QĐ-ub đồng Hới, ngày 16 tháng 09 năm 2003
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quang bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1021/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1051 /QĐ-ub
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> QuyếT ĐỊnh của uỷ ban nhân dân tỉnh v/v quy định điều chỉnh giá tính lệ phí trước bạ đối với
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 0.88 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương