Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1309/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 1.17 Mb.
trang6/8
Chuyển đổi dữ liệu26.07.2016
Kích1.17 Mb.
#6302
1   2   3   4   5   6   7   8

62




- Cao su: + Diện tích

Ha

 

 

 




 

63

 

Trong đó: Trồng mới

Ha

 

 

 




 

64

 

KTCB

Ha

 

 

 




 

65

 

Kinh doanh

Ha

 

 

 




 

66

 

+ Sản l­ượng

Tấn

 

 

 




 

67




- Hồ tiêu: + Diện tích

Ha

 

 

 




 

68

 

Trong đó: Kinh doanh

Ha

 

 

 




 

69

 

+ Sản l­ượng

Tấn

 

 

 




 

70




- Chè + Diện tích

Ha

 

 

 




 

71

 

+ Sản l­ượng

Tấn

 

 

 




 

72




- Cây ăn quả: + Diện tích

Ha

 

 

 




 

73

 

+ Sản lượng

Tấn

 

 

 




 

74

 

Trong đó: Các cây trồng chính

(Diện tích và sản lượng) ...........






 

 

 




 

75

3

Chăn nuôi (có đến 1/4)

 

 

 

 




 

76




- Đàn trâu

con

 

 

 




 

77




- Đàn bò

con

 

 

 




 

78

 

Trong đó: Bò lai sind

"

 

 

 




 

79




- Đàn lợn

"

 

 

 




 

80




- Đàn dê

"

 

 

 




 

81




- Đàn gia cầm

1000con

 

 

 




 

82




- Đàn ong

đàn

 

 

 




 

83




- Sản phẩm chăn nuôi

 

 

 

 




 

84

 

+ Thịt hơi xuất chuồng

Tấn

 

 

 




 

85

 

+ Sản l­ượng mật ong

Kg

 

 

 




 

86




+ Trứng

1000 quả
















87

4

Thuỷ nông



















88




Diện tích được tưới

Ha
















89




Trong đó: vụ Đông xuân

"
















90

II

LÂM NGHIỆP

 

 

 

 




 

91

1

Giá trị sản xuất lâm nghiệp
(giá cố định 1994)

Tr.đồng
















92

2

Diện tích trồng mới rừng tập trung

Ha
















93

3

Diện tích trồng cây phân tán

1000.cây
















94

4

Diện tích chăm sóc rừng trồng

Ha
















95

5

Diện tích rừng khoanh nuôi

"
















96

6

Diện tích giao bảo vệ rừng

"
















97

III

THUỶ SẢN



















98

1

Giá trị sản xuất thủy sản
(giá cố định 1994)

Tr.đồng
















99

2

Sản l­ượng đánh bắt thuỷ hải sản

Tấn
















100

3

Sản l­ượng nuôi trồng

"
















101

4

Diện tích nuôi trồng

Ha
















102




Trong đó: - Nuôi mặn lợ

"
















103




Riêng: Thâm canh

"
















104




- Nuôi n­ước ngọt

"
















105

5

Số lồng nuôi cá

Lồng
















106

6

Số lượng tàu đánh cá

Chiếc
















107

B

CÔNG NGHIỆP-TTCN



















108

1

Giá trị SX công nghiệp-TTCN

(giá cố định 1994)



Tr.đồng
















109

2

Các sản phẩm chủ yếu



















110




- Xi măng PC30

1000T
















111




- Bia

1000L
















112




- Gạch nung

1000v
















113




- Ngói nung

1000v
















114




- Đá hộc các loại

1000 m3
















115




- Cát, sỏi, sạn

"
















116




- Xay xát lương thực

Tấn
















117




- Mặt mây

m2
















118




- Đồ mây tre đan

"
















119




- Hải sản đông

Tấn
















120




- Hải sản khô

Tấn
















121

 

- Chế biến nư­ớc mắm

lít

 

 

 




 

122




- Nước khoáng, nước lọc

1000L
















123

 

- Quần áo may sẵn

1000sp

 

 

 




 

124

 

- Gỗ xẻ các loại

m3

 

 

 




 

125

 

- Đồ mộc dân dụng

m3

 

 

 




 

126

 

- Đá xay

m3

 

 

 




 

127

 

- Nông cụ cầm tay

chiếc

 

 

 




 

128

 

- Đồ sắt xây dựng........

m2

 

 

 




 

29

Каталог: vbpq -> vbpq qb.nsf -> 4b438b320dbf1cda4725719a0012432c
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Số: 49/2003/QĐ-ub đồng Hới, ngày 16 tháng 09 năm 2003
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quang bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1021/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1051 /QĐ-ub
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> QuyếT ĐỊnh của uỷ ban nhân dân tỉnh v/v quy định điều chỉnh giá tính lệ phí trước bạ đối với
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 1.17 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương