C
THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ
|
|
|
|
|
|
|
130
|
1
|
Tổng mức bán lẻ hàng hoá trên địa bàn
|
Tr.đồng
|
|
|
|
|
|
131
|
2
|
Kinh doanh xuất khẩu
|
|
|
|
|
|
|
132
|
|
- Giá trị ngoại tệ xuất khẩu
|
USD
|
|
|
|
|
|
133
|
|
- Sản phẩm xuất khẩu chủ yếu:
|
|
|
|
|
|
|
134
|
|
+ Cao su
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
135
|
|
+ Hải sản đông
|
"
|
|
|
|
|
|
136
|
|
+ Hải sản khô.......
|
"
|
|
|
|
|
|
137
|
3
|
Kinh doanh khách sạn, nhà hàng và du lịch
|
|
|
|
|
|
|
138
|
|
- Doanh thu khách sạn, nhà hàng
|
Tr.đồng
|
|
|
|
|
|
139
|
|
- Doanh thu du lịch
|
"
|
|
|
|
|
|
140
|
|
- Số lượng khách du lịch
|
Người
|
|
|
|
|
|
141
|
|
Trong đó: Khách quốc tế
|
"
|
|
|
|
|
|
142
|
D
|
VẬN TẢI HÀNG HOÁ VÀ HÀNH KHÁCH
|
|
|
|
|
|
|
143
|
|
- Vận tải hàng hoá
|
|
|
|
|
|
|
144
|
|
+ Khối lượng vận chuyển
|
1000t
|
|
|
|
|
|
145
|
|
+ Khối lượng luân chuyển
|
1000t/km
|
|
|
|
|
|
146
|
|
- Vận tải hành khách
|
|
|
|
|
|
|
147
|
|
+ Hành khách vận chuyển
|
1000hk
|
|
|
|
|
|
148
|
|
+ Hành khách luân chuyển
|
1000hk/km
|
|
|
|
|
|
149
|
E
|
THU CHI NGÂN SÁCH
|
|
|
|
|
|
|
150
|
|
- Thu ngân sách trên địa bàn
|
Tr. đồng
|
|
|
|
|
|
151
|
|
Trong đó: Thuế ngoài QD
|
"
|
|
|
|
|
|
152
|
|
Thuế SDĐ-N.nghiệp...
|
"
|
|
|
|
|
|
153
|
|
- Chi ngân sách địa phương
|
"
|
|
|
|
|
|
154
|
|
Trong đó: Chi đầu tư phát triển
|
"
|
|
|
|
|
|
155
|
|
Chi thường xuyên
|
"
|
|
|
|
|
|
156
|
G
|
GIÁO DỤC ĐÀO TẠO
|
|
|
|
|
|
|
157
|
1
|
Nhà trẻ, mẫu giáo
|
|
|
|
|
|
|
158
|
|
-Số nhà, nhóm trẻ
|
nhà
|
|
|
|
|
|
159
|
|
-Số trường mẫu giáo
|
trường
|
|
|
|
|
|
160
|
|
-Số cháu vào nhà trẻ
|
Cháu
|
|
|
|
|
|
161
|
|
-Tỷ lệ cháu trong độ tuổi vào nhà trẻ
|
%
|
|
|
|
|
|
162
|
|
-Số cháu vào mẫu giáo
|
Cháu
|
|
|
|
|
|
163
|
|
-Tỷ lệ cháu trong độ tuổi vào mẫu giáo
|
%
|
|
|
|
|
|
164
|
2
|
Giáo dục phổ thông
|
|
|
|
|
|
|
165
|
a
|
Trường học
|
|
|
|
|
|
|
166
|
|
- Tiểu học
|
Trường
|
|
|
|
|
|
167
|
|
- Trung học cơ sở
|
"
|
|
|
|
|
|
168
|
|
- Trung học
|
"
|
|
|
|
|
|
169
|
b
|
Lớp học
|
|
|
|
|
|
|
170
|
|
- Tiểu học
|
Lớp
|
|
|
|
|
|
171
|
|
- Trung học cơ sở
|
"
|
|
|
|
|
|
172
|
c
|
Số học sinh có mặt đầu năm
|
Hs
|
|
|
|
|
|
173
|
|
- Tiểu học
|
"
|
|
|
|
|
|
174
|
|
Tr.đó: Tỷ lệ huy động vào lớp 1
|
%
|
|
|
|
|
|
175
|
|
- Trung học cơ sở
|
Hs
|
|
|
|
|
|
176
|
|
Tr.đó: Tỷ lệ huy động vào lớp 6
|
%
|
|
|
|
|
|
177
|
3
|
Giáo dục thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
178
|
|
- Số người được xoá mù
|
Người
|
|
|
|
|
|
179
|
|
- Số người được học BTVH
|
"
|
|
|
|
|
|
180
|
|
Tr.đó: + THCS
|
"
|
|
|
|
|
|
181
|
|
+ TH
|
"
|
|
|
|
|
|
182
|
|
- Số người mù chữ trong độ tuổi (từ 15-35)
|
"
|
|
|
|
|
|
183
|
|
+ Tỷ lệ so trong độ tuổi
|
%
|
|
|
|
|
|
184
|
|