H. TRẢNG BOM
|
|
|
857
|
Cao Văn Khải
|
|
Bắc Sơn
|
Có
|
858
|
Quán bào
|
|
Bàu Hàm
|
Không
|
859
|
Quán ông Què
|
|
Bàu Hàm
|
Không
|
860
|
Nguyễn Văn Trường
|
|
Bình Minh
|
Không
|
861
|
Nguyễn Quang Tuyên
|
|
Bình Minh
|
Không
|
862
|
Nguyễn Văn Danh
|
|
Bình Minh
|
Không
|
863
|
Nguyễn Thị Kim Tuyến
|
|
Bình Minh
|
Không
|
864
|
Cao Văn Trị
|
|
Bình Minh
|
Không
|
865
|
Thân Thị Nhàn
|
|
Bình Minh
|
Không
|
866
|
Đỗ Văn Long
|
|
Bình Minh
|
Không
|
867
|
Nguyễn Xuân Đốc
|
|
Bình Minh
|
Không
|
868
|
Nguyễn Thế Hùng
|
|
Bình Minh
|
Không
|
869
|
Nguyễn Thị Bạch Yến
|
|
Bình Minh
|
Không
|
870
|
Nguyễn T Thanh Vân
|
|
Bình Minh
|
Không
|
871
|
Phạm Hữu Toàn
|
|
Bình Minh
|
Không
|
872
|
Mai Thanh Hải
|
|
Cây Gáo
|
Không
|
873
|
Đinh Thị Xuân
|
|
Cây Gáo
|
Không
|
874
|
Hoàng Thị Minh
|
|
Cây Gáo
|
Không
|
875
|
Vũ Hình Thái
|
|
Cây Gáo
|
Không
|
876
|
Hoàng T Đại Lợi
|
|
Cây Gáo
|
Không
|
877
|
Phạm T Kim Hoàng
|
|
Cây Gáo
|
Không
|
878
|
Trần Thị Nhung
|
|
Cây Gáo
|
Không
|
879
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
|
Cây Gáo
|
Không
|
880
|
Lê Thị Thu Nhung
|
|
Cây Gáo
|
Không
|
881
|
Đinh Văn Hiếu
|
|
Cây Gáo
|
Không
|
882
|
Phạm T Thu Hà
|
|
Cây Gáo
|
Không
|
883
|
Nìm Sau Chắn
|
|
Cây Gáo
|
Không
|
884
|
Loọc T Mỹ Liên
|
|
Cây Gáo
|
Không
|
885
|
Hoàng Xuân Sinh
|
|
Cây Gáo
|
Không
|
886
|
Đồng Thị Lâm
|
|
Cây Gáo
|
Không
|
887
|
Trần Lê T Sương
|
|
Đồi 61
|
Không
|
888
|
Trần Thị Hợp
|
|
Đồi 61
|
Không
|
889
|
Vũ T Xuân Dương
|
|
Đồi 61
|
Không
|
890
|
Nguyễn Thị Gái
|
|
Đồi 61
|
Không
|
891
|
Tạ T Bạch Tuyết
|
|
Đồi 61
|
Không
|
892
|
Trần T Kim Chi
|
|
Đồi 61
|
Không
|
893
|
Đào Đức Kiên
|
|
Đồi 61
|
Không
|
894
|
Thái Thị Hường
|
|
Đồi 61
|
Không
|
895
|
Ng Ngọc Quỳnh Như
|
|
Đông Hoà
|
Không
|
896
|
Nguyễn Thanh Sang
|
|
Đông Hoà
|
Không
|
897
|
Trần T Cúc Mai
|
|
Đông Hoà
|
Không
|
898
|
Nguyễn Thiên Hải
|
|
Đông Hoà
|
Không
|
899
|
Nguyễn Nam Xuân
|
|
Đông Hoà
|
Không
|
900
|
Nguyễn T Ngọc Hà
|
|
Giang Điền
|
Không
|
901
|
Phạm Văn Nam
|
|
Giang Điền
|
Không
|
902
|
Trần Thanh Hiếu
|
|
Giang Điền
|
Không
|
903
|
Đinh Thị Tâm
|
|
Giang Điền
|
Không
|
904
|
Trịnh Ngọc Linh
|
|
Giang Điền
|
Không
|
905
|
Lê Thị Hằng
|
|
Hố Nai 3
|
Không
|
906
|
Trịnh Thị Mỹ Hằng
|
|
Hố Nai 3
|
Không
|
907
|
Lê Văn Thuấn
|
|
Hố Nai 3
|
Không
|
908
|
Vũ Hải Huynh
|
|
Hố Nai 3
|
Không
|
909
|
Hoàng Thị Minh Nghĩa
|
|
Hố Nai 3
|
Không
|
910
|
Nguyễn Thị Lai
|
|
Hố Nai 3
|
Không
|
911
|
Nguyễn Thị huệ
|
|
Hố Nai 3
|
Không
|
912
|
Nguyễn Thị Én
|
|
Hưng Thịnh
|
Không
|
913
|
Phạm Đắc Lâm
|
|
Quảng Tiến
|
Không
|
914
|
Phạm Quang Lạc
|
|
Quảng Tiến
|
Không
|
915
|
Nguyễn Văn Long
|
|
Quảng Tiến
|
Có
|
916
|
Hoàng Thanh Chương
|
|
Sông Trầu
|
Không
|
917
|
Nguyễn Văn Tính
|
|
Sông Trầu
|
Không
|
918
|
Đoàn T Nụ
|
|
Sông Trầu
|
Không
|
919
|
Bùi Văn Liên
|
|
Sông Trầu
|
Không
|
920
|
Nguyễn Thị Hồng
|
|
Sông Trầu
|
Không
|
921
|
Trịnh Thị Mười
|
|
Tây Hoà
|
Không
|
922
|
Nguyễn Thị Toàn
|
|
Tây Hoà
|
Không
|
923
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
|
Tây Hoà
|
Không
|
924
|
Vũ Đình Long
|
|
Tây Hoà
|
Không
|
925
|
Nguyễn Văn Chức
|
|
Tây Hoà
|
Không
|
926
|
Phạm Minh Tuấn
|
|
Tây Hoà
|
Không
|
927
|
Bùi Hồng Thanh
|
|
Tây Hoà
|
Không
|
928
|
Nguyễn T Kiều Mai
|
|
Tây Hoà
|
Không
|
929
|
Vũ Văn Bắc
|
|
Thanh Bình
|
Không
|
930
|
Nguyễn T Thục
|
|
Thanh Bình
|
Không
|
931
|
Nguyễn T Sê
|
|
Thanh Bình
|
Không
|
932
|
Nguyễn T Hường
|
|
Thanh Bình
|
Không
|
933
|
Trần Xuân Trung
|
|
Thanh Bình
|
Không
|
934
|
Vòng Tú Anh
|
|
Thanh Bình
|
Không
|
935
|
Nguyễn T Diễm
|
|
Thanh Bình
|
Không
|
936
|
Phạm T Xuân Tươi
|
|
Trung Hoà
|
Không
|
937
|
Nguyễn Văn Sơn
|
|
Trung Hoà
|
Không
|
938
|
Trần T Thanh Phượng
|
|
Trung Hoà
|
Không
|
939
|
Nguyễn hữu Dụng
|
|
Trung Hoà
|
Không
|
940
|
Nguyễn T Thanh Nga
|
|
Trung Hoà
|
Không
|
941
|
Nguyễn Công Tâm
|
|
Trung Hoà
|
Không
|
942
|
Nguyễn Văn Được
|
|
Trung Hoà
|
Không
|
943
|
Nguyễn Bá Khang
|
|
Trung Hoà
|
Không
|
944
|
Võ Thành Tân
|
|
Trung Hòa
|
Có
|
945
|
Hoàng Minh Thuỷ
|
|
TT Trảng Bom
|
Không
|
946
|
Ngô Xuân Tái
|
|
TT Trảng Bom
|
Không
|
947
|
Quách Ngọc Chính
|
|
TT Trảng Bom
|
Không
|
948
|
Đào Xuân Phương
|
|
TT Trảng Bom
|
Không
|
949
|
Phạm Kính Phương
|
|
TT Trảng Bom
|
Không
|
950
|
Tạ Quốc Vương
|
|
TT Trảng Bom
|
Không
|
951
|
Hồ Đức Sang
|
|
TT Trảng Bom
|
Không
|
952
|
Nguyễn thị Huệ
|
|
TT Trảng Bom
|
Không
|
953
|
Nguyễn Đình Thung
|
|
TT Trảng Bom
|
Không
|
954
|
Phạm Đức Giang
|
|
TT Trảng Bom
|
Không
|
955
|
Nguyễn Bá Sinh
|
|
TT Trảng Bom
|
Có
|
|
TX. LONG KHÁNH
|
|
|
|
956
|
Nguyễn Thành Nhân
|
12, Nguyễn Tri Phương, KP1
|
P. Xuân An
|
Có
|
957
|
Phạm Thị Thu Mai
|
61/1 Nguyễn Văn Cừ, KP1
|
P. Xuân An
|
Có
|
958
|
Bùi Văn Hùng
|
01 B Nguyễn Du, KP1
|
P. Xuân An
|
Có
|
959
|
Phạm Mai Phương
|
7, Lê Lợi, KP1
|
P. Xuân An
|
Có
|
960
|
Nguyễn Văn Thanh Phương
|
54 Nguyễn Du, KP1
|
P. Xuân An
|
Có
|
961
|
Hoàng Thị Xuân Hương
|
04 Nguyễn Văn Cừ
|
P. Xuân An
|
Có
|
962
|
Lý Thông
|
02 Nguyễn Thái Học
|
P. Xuân An
|
Có
|
963
|
Võ Tấn Thông
|
đường Lý Thường Kiệt
|
P. Xuân An
|
Có
|
964
|
Nguyễn Thị Sự
|
14B CMT8
|
P. Xuân An
|
Có
|
965
|
Vương Hữu Tài
|
KP5
|
P. Xuân An
|
Có
|
966
|
Lê Thị Nga
|
Đào Trí Phú, tổ 5, KP1,
|
P. Xuân Trung
|
Không
|
967
|
Cao Thị Thọ
|
hẻm 65 Đào Trí Phú, tổ 11, KP1
|
P. Xuân Trung
|
Không
|
968
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Đường Hùynh Văn Nghệ, tổ 4, Kp1
|
P. Xuân Trung
|
Không
|
969
|
Nguyễn Thị Nga
|
01 Hùng vương, KP1
|
P. Xuân Trung
|
Không
|
970
|
Võ Huân
|
Đường Nguyễn Trung Trực, tổ 14, KP1
|
P. Xuân Trung
|
Không
|
971
|
Tạ Hồng Mỹ
|
Đường Nguyễn Trung Trực, tổ 7, KP1
|
P. Xuân Trung
|
Không
|
972
|
Hoàng Thị Liệu
|
Đường Nguyễn Trung Trực, tổ 7, KP1
|
P. Xuân Trung
|
Không
|
973
|
Lê Văn Chiến
|
Hẻm 142 Nguyễn Trung Trực, tổ 7, KP1
|
P. Xuân Trung
|
Không
|
974
|
Danh Khải Hòang
|
hẻm 63 Khổng Tử, Tổ 2B, KP2
|
P. Xuân Trung
|
Không
|
975
|
Lê Thị Tuyết
|
đường Hồ Thị Hương, tổ 10, KP2
|
P. Xuân Trung
|
Không
|
976
|
Lê Văn Hân
|
Hẻm 123 Khổng Tử, tổ 2B, KP2
|
P. Xuân Trung
|
Không
|
977
|
Lã Cao Khiêm
|
đường Hồ Thị Hương, KP2
|
P. Xuân Trung
|
Không
|
978
|
Hứa Quốc Thắng
|
37 Nguyễn Trung Trực, KP2
|
P. Xuân Trung
|
Không
|
979
|
Trần Cẩm
|
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Kp2
|
P. Xuân Trung
|
Không
|
980
|
Nguyễn Ngàn
|
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Kp2
|
P. Xuân Trung
|
Không
|
981
|
Nguyễn Thị Quý
|
01 đường Khổng tử, KP2
|
P. Xuân Trung
|
Có
|
982
|
Phạm Hồng Sơn
|
Đường Hồng Thập Tự, KP4
|
P. Xuân Trung
|
Không
|
983
|
Dương Thị Tuyết Hà
|
Đường Hồng Thập Tự, KP4
|
P. Xuân Trung
|
Không
|
984
|
Lê Thị Thạnh
|
hẻm 152, Khổng tử, KP4
|
P. Xuân Trung
|
Không
|
985
|
Phạm Thị Kim Sang
|
Hẻm 123 Nguyễn Trung Trực, KP4
|
P. Xuân Trung
|
Không
|
986
|
Đồng Thị Hạnh
|
hẻm 50 Khổng Tử, KP4
|
P. Xuân Trung
|
Không
|
987
|
Nguyễn Thị Lên
|
đường Chu Văn An, KP4
|
P. Xuân Trung
|
Không
|
988
|
Đặng Thị Thanh
|
58 hẻm Nguyễn Văn Bé
|
P. Xuân Trung
|
Có
|
989
|
Phan Thị Thu
|
đường Chu Văn An, KP4
|
P. Xuân Trung
|
Không
|
990
|
Lê Thị Gái
|
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Kp4
|
P. Xuân Trung
|
Không
|
991
|
Nguyễn Hòang Duy
|
B84 Hùng vương
|
P. Xuân Bình
|
Có
|
992
|
Nguyễn Thị Kim Hoàng
|
198 Hùng Vương
|
P. Xuân Bình
|
Có
|
993
|
Nguyễn Thị Bích Thủy
|
39, Quốc lộ 1, KP2
|
P. Phú Bình
|
Có
|
994
|
Đoàn Tấn Thành
|
580 Hùng Vương
|
P. Xuân Hòa
|
Có
|
995
|
Hoàng Thị Thanh Thủy
|
19 Hai Bà Trưng
|
P. Xuân Hòa
|
Có
|
996
|
Nguyễn Thị Thanh Tâm
|
2A hẻm 5/18 Nguyễn Văn Bé
|
P. Xuân Thanh
|
Có
|
997
|
Võ Văn Lập
|
ấp Hàng Gòn
|
Hàng Gòn
|
Có
|
998
|
Ngô Hữu Tâm
|
Ngã ba Tân Phong
|
Xuân Tân
|
Có
|
999
|
Hồ Thị Mai
|
19/21Bảo Vinh B
|
Bảo Vinh
|
Có
|
1000
|
Ngô Thị Nguyệt
|
215 tổ 14 ấp Bảo Vinh B
|
Bảo Vinh
|
Có
|
1001
|
Nguyễn Thị Ai
|
tổ 15A ấp Ruộng Hời
|
Bảo Vinh
|
Có
|
1002
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
ấp Suối Tre
|
Suối Tre
|
Có
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |