Ủy ban nhân dân tỉnh kon tum



tải về 4.57 Mb.
trang10/26
Chuyển đổi dữ liệu14.07.2016
Kích4.57 Mb.
#1728
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   26

X-

H. Ia Hdrai

3,409

1,887

755

55.4

22.2

1,530

210

13.7

494

34

273

88

32.2

1

la Dom

1,503

685

417

45.6

27.7

501

82

16.4

371

12

95

30

31.6

2

la Dal

858

743

167

86.6

19.4

682

65

9.5

82

10

100

35

35.0

3

la Tơi

1,048

459

172

43.8

16.4

347

63

18.2

41

12

78

23

29.5




Tổng cộng

81,419

67,142

44,008

82.5

54.1

18,945

4,448

23.5

12,526

5,819

25,823

10,810

41.9




Tỉnh: Kon Tum

Ngày gửi báo cáo: Ngày / /2016



Biểu số 3.2

(Dành cho cấp Tỉnh)


Biểu số 3.2 Tổng hợp số liệu cấp nước và vệ sinh môi trường các trường học, trạm y tế

STT

Tên xã

Trường học

Trạm y tế

Số trường

Số trường có nước và nhà tiêu HVS

Tỉ lệ trường học có nước và nhà tiêu HVS

Số trường có nước HVS

Tỉ lệ số trường có nước HVS

Số trường có nhà tiêu HVS

Tỉ lệ số trường có nhà tiêu HVS

Số trạm

Số trạm có nước và nhà tiêu HVS

Tỉ lệ trạm y tế xã có nước và nhà tiêu HVS

Số trạm có nước HVS

Tỉ lệ trạm y tế xã có nước HVS

Số trạm có nhà tiêu HVS

Tỉ lệ trạm y tế xã có nhà tiêu HVS

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

20

21

I-

Tp. Kon Tum

39

39

100.0

39

100.0

39

100.0

11

10

90.9

11

100.0

10

90.9

1

Xã Chư Hreng

3

3

100.0

3

100.0

3

100.0

1

1

100.0

1

100.0

1

100.0

2

Xã Đắk Blà

4

4

100.0

4

100.0

4

100.0

1

1

100.0

1

100.0

1

100.0

3

Xã Đắk Cấm

3

3

100.0

3

100.0

3

100.0

1

1

100.0

1

100.0

1

100.0

4

Xã Đăk Năng

3

3

100.0

3

100.0

3

100.0

1

1

100.0

1

100.0

1

100.0

5

Xã Đắk Rơ Wa

3

3

100.0

3

100.0

3

100.0

1

1

100.0

1

100.0

1

100.0

6

Xã Đoàn Kết

3

3

100.0

3

100.0

3

100.0

1

1

100.0

1

100.0

1

100.0

7

Xã Hòa Bình

5

5

100.0

5

100.0

5

100.0

1

1

100.0

1

100.0

1

100.0

8

la Chim

5

5

100.0

5

100.0

5

100.0

1

1

100.0

1

100.0

1

100.0

9

Xã Kroong

3

3

100.0

3

100.0

3

100.0

1

0

0.0

1

100.0

0

0.0

10

Xã Ngọk Bay

3

3

100.0

3

100.0

3

100.0

1

1

100.0

1

100.0

1

100.0

11

Vinh Quang

4

4

100.0

4

100.0

4

100.0

1

1

100.0

1

100.0

1

100.0

II-

H. Đăk Glei

33

33

100.0

33

100.0

33

100.0

11

10

90.9

11

100.0

10

90.9

1

Xã Đắk Choong

3

3

100.0

3

100.0

3

100.0

1

0

0.0

1

100.0

0

0.0

2

Đăk KRoong

3

3

100.0

3

100.0

3

100.0

1

1

100.0

1

100.0

1

100.0

3

Xã Đắk Long

3

3

100.0

3

100.0

3

100.0

1

1

100.0

1

100.0

1

100.0

4

Xã Đắk Man

3

3

100.0

3

100.0

3

100.0

1

1

100.0

1

100.0

1

100.0

5

Xã Đắk Môn

3

3

100.0

3

100.0

3

100.0

1

1

100.0

1

100.0

1

100.0

6

Xã Đắk Nhoong

3

3

100.0

3

100.0

3

100.0

1

1

100.0

1

100.0

1

100.0

7

Xã Đắk Pék

3

3

100.0

3

100.0

3

100.0

1

1

100.0

1

100.0

1

100.0

8

Xã Đắk Plô

3

3

100.0

3

100.0

3

100.0

1

1

100.0

1

100.0

1

100.0

9

Xã Mường Hoong

3

3

100.0

3

100.0

3

100.0

1

1

100.0

1

100.0

1

100.0

10

Xã Ngọc Linh

3

3

100.0

3

100.0

3

100.0

1

1

100.0

1

100.0

1

100.0

11

Xã Xốp

3

3

100.0

3

100.0

3

100.0

1

1

100.0

1

100.0

1

100.0


tải về 4.57 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương