Ủy ban nhân dân tỉnh kon tum



tải về 4.57 Mb.
trang18/26
Chuyển đổi dữ liệu14.07.2016
Kích4.57 Mb.
#1728
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   26

III-

H. Ngọc Hồi













1,717

530

21,453

6,653

27

0

1

0

0

0

5

3

6

14

*

Đăk Ang













294

141

3,670

1,773

7

0

0

0

0

0

3

1

1

2

1




CNSH thôn Long Dôn

NM

2005

2006

52

42

650

522

1
















1










2




CNSH thôn Đăk Giá 1

NM

2006

2006

32

25

400

307

1
















1










3




CNSH thôn Đăk Giá 2

NM

2005

2005

32

0

400

0

1

























1

4




CNSH thôn Đăk Sút 1

NM

2005

2005

32

19

400

242

1



















1







5




CNSH thôn Đăk Sút 2

NM

2012

2012

26

7

320

89

1






















1




6




CNSH thôn Ja Tun

NM

2005

2005

56

0

700

0

1

























1

7




CNSH thôn ĐăkBlái, Đăk Rơ Me

NM

2008

2008

64

48

800

613

1
















1










*

Đăk Dục













238

49

2,985

633

7

0

0

0

0

0

1

1

3

2

1




CNSH thôn Nông Kon

NM

2011

2011

30

27

380

338

1
















1










2




CNSH thôn Chả Nội 1

NM

2001

2001

14

5

180

70

1






















1




3




CNSH thôn Đăk Ba

NM

2001

2001

56

0

700

0

1

























1

4




CNSH thôn Dục Nhầy 2

NM

2001

2001

13

0

160

107

1



















1







5




CNSH Dục Nhầy 1,3; Ngọc Hiệp-Đăk Hú-Đăk Răng

NM

2006

2006

64

16

800

101

1






















1




6




CNSH thôn Chả Nhầy

NM

2001

2001

48

1

600

17

1






















1




7




CNSH thôn Nông Nhầy I

NM

2001

2001

13

0

165

0

1

























1

*

Đăk Kan













36

24

450

297

1

0

0

0

0

0

0

1

0

0

1

*





CNSH Hòa Bình

NM

2008

2008

36

24

450

297

1



















1







*

Đăk Nông













203

26

2,528

331

7
















1

0

0

6

1




CNSH thôn Nông Nội

NM

2008

2008

43

0

538

0

1

























1

2




CNSH thôn Kà Nhảy

NM

2007

2007

32

0

400

0

1

























1

3




CNSH thôn Đăk Giàng-Dục Nội

NM

2006

2006

56

0

700

0

1

























1

4




CNSH thôn Tà Poóc

NM

2007

2007

28

26

340

331

1
















1










5




CNSH thôn Chả Nội 2

NM

2004

2004

16

0

200

0

1

























1

6




CNSH thôn Quảng Nông

NM

2006

2006

12

0

150

0

1

























1

7




CNSH thôn Nông Nhầy 2

NM

2004

2004

16

0

200

0

1

























1

*

Pờ Y













680

258

8,500

3,228

1

0

1

0

0

0

0

0

1

1

1




CNSH Xã Bờ Y

NM

2011

2012

680

258

8,500

3,228

1

0

1

0

0

0

0

0

1

1

*

Su Loong













266

31

3,320

391

4

0

0

0

0

0

0

0

1

3

1




CNSH thôn Giang Lố 1

NM

2006

2006

104

31

1,300

391

1






















1




2




CNSH thôn Giang Lố 2

NM

2006

2006

44

0

550

0

1

























1

3




CNSH thôn Đăk Wang

NM

2006

2006

76

0

950

0

1

























1

4




CNSH thôn Bun Ngai

NM

2006

2006

42

0

520

0

1

























1


tải về 4.57 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương