Ủy ban nhân dân tỉnh kon tum



tải về 4.57 Mb.
trang21/26
Chuyển đổi dữ liệu14.07.2016
Kích4.57 Mb.
#1728
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   26

VI-

H. Kon Plông













2,224

902

27,804

11,279

67

0

1

0

0

0

18

24

20

6

*

Đắk Long













502

168

6,270

2,102

5

0

1

0

0

0

1

0

4

1

1




CNSH Kon Leng 1,2

NM

2010

2010

18

6

225

78

1






















1




2




CNSH Kon Vương Ke 1, 2

NM

2008

2008

20

5

255

65

1






















1




3




CNSH Kon BRãi

NM

2007

2007

21

0

260

0

1

























1

4




Nhà máy nước Măng Đen

NM

2009

2009

400

143

5,000

1,789







1










1










5




Bể Chứa nước thôn Kon

NM

2011

2011

22

9

280

116

1






















1




6




CNSH Kon Xủ

NM

2010

2010

20

4

250

54

1






















1




*

Đắk Nên













277

125

3,463

1,568

7

0

0

0

0

0

1

2

3

1

1




CNSH Xô Luông, Làng

NM

2013

2013

31

27

388

338

1




























2




CNSH Tu Ngú

NM

2007

2007

11

5

138

67

1






















1




3




CNSH Tu Rét

NM

2007

2007

34

14

425

170

1






















1




4




CNSH Đăk Lúp, Đak Lai

NM

2013

2014

60

31

750

382

1



















1







5




CNSH Nước Tiêu, Nước

NM

2013

2013

71

28

888

347

1






















1




6




CNSH Xô Luông

NM

2004

2004

32

21

400

264

1



















1







7




CNSH TĐC Xô Thác

NM

2013

2014

38

0

475

0

1

























1

*

Đắk Ring













137

79

1,713

987

9

0

0

0

0

0

2

5

2

0

1




CNSH Trung tâm xã

NM

2012

2012

10

8

125

96

1
















1










2




CNSH Đăk Doa

NM

2004

2004

17

7

213

83

1






















1




3




CNSH Đăk Sao

NM

2006

2006

13

7

163

91

1



















1







4




CNSH Ngọc Hoàng

NM

2009

2009

13

7

163

86

1



















1







5




CNSH Đăk Chờ

NM

2007

2007

14

6

175

77

1






















1




6




CNSH Ngọc Ring

NM

2010

2011

10

7

125

82

1



















1







7




CNSH Đăk Da

NM

2010

2011

36

21

450

264

1



















1







8




CNSH Tăng Pơ

NM

2009

2009

11

9

138

115

1
















1










9




CNSH Đăk Ang

NM

2010

2011

13

7

163

93

1



















1







*



tải về 4.57 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương