Ủy ban nhân dân tỉnh kon tum



tải về 4.57 Mb.
trang23/26
Chuyển đổi dữ liệu14.07.2016
Kích4.57 Mb.
#1728
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   26

VII-

H. Đăk Hà













2,736

1,080

24,676

13,630

31

0

2

0

0

0

15

7

7

4

*

Đắk HRing













59

53

737

668

3
















3










1




CNSH thôn 9

NM

2008

2008

24

23

300

292

1
















1










2




CNSH thôn 7

NM

2004

2004

18

16

224

197

1
















1










3




CNSH thôn Tu Ria Yốp

NM

2007

2007

17

14

213

179

1
















1










*

Đắk La













1,440

370

8,471

4,748




0

1

0

0

0

0

1

0

0

1




CNSH xã Đăk La

NN

2012

2013

1,440

395

8,471

4,940




0

1

0

0

0

0

1

0

0

*

Đắk PXi













252

128

3,153

1,602

7

0

0

0

0

0

4

1

0

2

1




CNSH thôn 3

NM

2001

2001

36

27

450

336

1
















1










2




CNSH thôn 4

NM

2011

2011

43

0

540

0

1

























1

3




CNSH thôn 5

NM

1998

1998

44

0

550

0

1

























1

4




CNSH thôn 7

NM

2011

2011

45

42

562

526

1
















1










5




CNSH thôn 8

NM

2001

2001

21

17

264

212

1
















1










6




CNSH thôn 9

NM

2011

2011

45

32

562

400

1
















1










7




CNSH thôn 10

NM

2001

2001

18

10

225

128

1



















1







*

Đắk Ui













219

111

2,738

1,388

3

0

1

0

0

0

1

1

2

0

1




CNSH thôn 5A

NM

2003

2003

32

23

400

284

1
















1










2




CNSH thôn 4

NM

2008

2008

18

6

225

71

1






















1




3




CNSH thôn 3

NM

2009

2009

45

11

563

142

1






















1




4




CNSH xã Đăk Ui

NN

2008

2009

124

71

1,550

891







1













1







*

Ngọk Réo













299

206

3,739

2,565

8

0

0

0

0

0

4

3

0

1

1




CNSH thôn Kon Braih

NM

2002

2002

22

16

275

205

1
















1










2




CNSH thôn Kon Hrế

NM

2013

2013

34

33

425

415

1
















1










3




CNSH thôn Kon Rôn 1

NM

2011

2011

59

51

736

635

1
















1










4




CNSH thôn Kon Rôn

NM

2005

2005

36

24

450

305

1



















1







5




CNSH thôn Kon Stiu 1

NM

2005

2005

34

20

420

248

1



















1







6




CNSH Kon Rốt

NM

2005

2005

25

17

313

211

1



















1







7




CNSH Mô bành

NM

2006

2006

45

0

560

0

1

























1

8




CNSH thôn Kon Băn

NM

2004

2004

45

45

560

546

1
















1










*

Ngọk Wang













295

125

3,689

1,560

5

0

0

0

0

0

2

0

2

1

1




CNSH Kon Stiu 2 (thôn 4)

NM

2013

2013

51

50

638

624

1
















1










2




CNSH Kon Jơ Ri (thôn 3)

NM

2006

2006

76

0

950

0

1

























1

3




CNSH Kon Gu 1

NM

2012

2012

65

51

813

632

1
















1










4




CNSH Kon Gu 2 (thôn 6)

NM

2009

2009

52

19

650

236

1






















1




5




CNSH Kon Chon (thôn 1)

NM

2006

2006

51

5

638

68

1






















1




*

Đăk Long













172

87

2,150

1,099

5

0

0

0

0

0

1

1

3

0

1




CNSH thôn 1 (Kon Teo)

NM

2006

2006

25

10

313

128

1






















1




2




CNSH thôn 2 (Đăk Lấp)

NM

2011

2011

25

15

313

192

1



















1







3




CNSH thôn 5 (KonĐaoYốp)

NM

2011

2011

65

53

813

663

1
















1










4




CNSH thôn 11 (ĐăkKơNe)

NM

2001

2001

37

3

463

39

1






















1




5




CNSH thôn 12 (Đăk Xế)

NM

2001

2001

20

6

250

77

1






















1





tải về 4.57 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương