Ủy ban nhân dân tỉnh kon tum


Biểu 1.4: Tổng hợp số liệu cấp nước hộ gia đình



tải về 4.57 Mb.
trang2/26
Chuyển đổi dữ liệu14.07.2016
Kích4.57 Mb.
#1728
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   26


Biểu 1.4: Tổng hợp số liệu cấp nước hộ gia đình

STT

Tên xã

Tỉ lệ người sử dụng nước HVS

Các nguồn cấp nước nhỏ lẻ và cấp nước khác

Nước máy (CNTT)

Công trình nước HVS làm mới trong năm

Công trình nước bị hỏng trong năm

Số người

Số người nghèo

Số người sử dụng nước HVS

Tỉ lệ người dân sử dụng nước HVS %

Số người nghèo sử dụng nước HVS

Tỉ lệ người nghèo sử dụng nước HVS %

Số lượng

Số lượng HVS

Số người nghèo sử dụng HVS

Số người sử dụng HVS

Số lượng

Số người nghèo sử dụng HVS

Số người sử dụng HVS

CN nhỏ lẻ và nguồn khác

Nước máy (CN TT)

Số người sử dụng nước HVS từ CN nhỏ lẻ và nguồn khác

Số người nghèo sử dụng nước HVS từ CN nhỏ lẻ và nguồn khác

Số người sử dụng nước HVS từ công trình CNTT

Số người nghèo sử dụng nước HVS từ công trình CNTT

CN nhỏ lẻ và nguồn khác

Nước máy

Số người sử dụng nước HVS do CN nhỏ lẻ và nguồn khác giảm do hỏng

Số người sử dụng nước HVS từ công trình CNTT giảm do hỏng

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

I-

Tp. Kon Tum

64,330

6,270

59,892

93.1

5,235

83

15,596

12,260

4,837

58,127

354

398

1,765

439

6

3,612

-415

-24

8

0

0

0

0

1

Chư Hreng

3,061

795

2,782

90.9

564

70.9

633

400

564

2,782

0

0

0

15

0

262

50

0

0

0

0

0

0

2

Đăk Blà

6,923

1,736

6,570

94.9

1,537

88.5

1,307

929

1,472

6,570

40

65

0

51

1

683

-451

-250

3

0

0

0

0

3

Đăk Cẩm

5,059

122

4,722

93.3

109

89.3

1,176

1,003

53

4,354

95

56

368

39

0

166

-1

0

0

0

0

0

0

4

Đăk Năng

4,013

128

3,584

89.3

107

83.6

784

626

25

3,484

17

82

100

25

0

309

-55

0

0

0

0

0

0

5

Đăk Rơ Wa

3,553

928

3,292

92.7

831

89.5

707

431

831

3,292

0

0

0

31

0

178

8

0

0

0

0

0

0

6

Đoàn Kết

4,045

235

3,798

93.9

184

78.3

928

811

184

3,798

0

0

0

17

0

108

31

0

0

0

0

0

0

7

Hòa Bình

6,428

114

5,897

91.7

101

88.6

1,256

1,043

48

5,024

77

53

873

49

3

-223

-48

431

5

0

0

0

0

8

la Chim

10,617

235

9,616

90.6

195

83.0

2,361

1,738

156

9,491

29

39

125

129

1

1,132

10

-4

0

0

0

0

0

9

Kroong

4,696

977

4,452

94.8

762

78.0

1,175

782

762

4,452

0

0

0

11

0

264

35

0

0

0

0

0

0

10

Ngọk Bay

5,588

502

5,142

92.0

428

85.3

872

576

325

4,843

96

103

299

41

1

556

25

-201

0

0

0

0

0

11

Vinh Quang

10,347

498

10,037

97.0

417

83.7

4,397

3,921

417

10,037

0

0

0

31

0

177

-19

0

0

0

0

0

0

II-

H. ĐăkGlei

39,077

13,894

27,924

71.5

5,672

41

5,979

2,979

1,636

14,896

2,604

4,036

13,028

2,296

11

4,378

297

527

80

0

2,055

804

2,146

1

Đăk Choong

3,428

992

1,475

43.0

448

45

450

222

94

1,110

73

354

365

162

0

117

11

27

3

0

34

0

0

2

Đăk Kroong

4,084

1,769

3,420

83.7

787

45

830

416

446

2,079

268

341

1,341

308

0

294

90

0

-53

0

300

0

447


tải về 4.57 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương