Ủy ban nhân dân tỉnh kon tum


Biểu 2.4: Tổng hợp số liệu cấp nước hộ gia đình



tải về 4.57 Mb.
trang7/26
Chuyển đổi dữ liệu14.07.2016
Kích4.57 Mb.
#1728
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   26


Biểu 2.4: Tổng hợp số liệu cấp nước hộ gia đình

STT

Tên xã

Tỉ lệ hộ có nhà tiêu HVS

Số nhà tiêu xây mới trong năm

Số nhà tiêu hỏng trong năm

Chăn nuôi gia súc

Số hộ

Số hộ có nhà tiêu

Số hộ có nhà tiêu HVS

Tỉ lệ hộ có nhà tiêu

Tỉ lệ hộ có nhà tiêu HVS

Số hộ nghèo

Số hộ nghèo có nhà tiêu HVS

Tỉ lệ hộ nghèo có nhà tiêu HVS

Số hộ

HVS

Tỉ lệ

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

I

Tp. Kon Tum

13,724

11,140

9,120

81.2

66.5

1,371

732

53.4

1,593

563

4,408

2,930

66.5

1

Xã Chư Hreng

612

494

202

80.7

33.0

147

43

29.3

24

120

172

84

48.7

2

Xã Đắk Blà

1,503

1,145

974

76.2

64.8

346

241

69.7

266

34

387

237

61.3

3

Xã Đắk Cấm

1,440

1,388

1,269

96.4

88.1

35

22

62.9

417

31

253

176

69.8

4

Xã Đăk Năng

776

640

602

82.5

77.6

45

25

55.6

279

25

322

184

57.1

5

Xã Đắk Rơ Wa

672

575

263

85.6

39.1

181

112

61.9

40

78

271

165

60.7

6

Xã Đoàn Kết

884

688

571

77.8

64.6

60

34

56.7

60

45

319

238

74.7

7

Xã Hòa Bình

1,305

1,095

1,007

83.9

77.2

49

35

71.4

130

27

288

189

65.7

8

la Chim

2,305

1,855

1,328

80.5

57.6

57

26

45.6

98

25

631

452

71.6

9

Xã Kroong

1,189

1,162

922

97.7

77.5

234

130

55.6

143

33

403

285

70.8

10

Xã Ngọk Bay

1,048

685

627

65.4

59.8

115

26

22.6

114

24

693

480

69.3

11

Vinh Quang

1,990

1,413

1,355

71.0

68.1

102

38

37.3

22

121

670

439

65.6

II-

H. Đăk Glei

9,376

7,509

5,846

80.1

62.4

3,446

351

10.2

3,177

313

3,457

842

24.4

1

Xã Đắk Choong

850

654

525

76.9

61.8

265

33

12.5

161

20

418

97

23.3

2

Đăk KRoong

946

750

626

79.3

66.2

402

39

9.7

310

27

216

62

28.9

3

Xã Đắk Long

1,063

880

715

82.8

67.3

373

35

9.4

549

49

508

130

25.6

4

Xã Đắk Man

324

272

220

84.0

67.9

120

17

14.2

164

33

92

24

26.1

5

Xã Đắk Môn

1,467

1,036

697

70.6

47.5

300

31

10.3

282

28

425

119

27.9

6

Xã Đắk Nhoong

587

407

276

69.3

47.0

260

25

9.6

158

21

364

55

15.1

7

Xã Đắk Pék

1,980

1,871

1,628

94.5

82.2

301

72

23.9

569

42

535

151

28.3

8

Xã Đắk Plô

343

275

234

80.2

68.2

108

8

7.4

217

23

203

43

21.4

9

Xã Mường Hoong

746

515

366

69.0

49.1

614

28

4.6

327

30

207

45

21.6

10

Xã Ngọc Linh

629

411

271

65.3

43.1

515

34

6.6

265

22

91

22

24.2

11

Xã Xốp

441

438

288

99.3

65.3

188

29

15.4

175

18

398

93

23.4

III-

H. Ngọc Hồi

10,346

9,526

7,178

92.1

69.4

1,219

519

42.6

2,028

634

1,929

1,169

60.6

1

Đắk Ang

954

904

437

94.8

45.8

474

218

46.0

30

143

412

217

52.7


tải về 4.57 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương