Ủy ban nhân dân tỉnh kon tum



tải về 4.57 Mb.
trang9/26
Chuyển đổi dữ liệu14.07.2016
Kích4.57 Mb.
#1728
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   26

VII-

H. Đăk Hà

11,817

11,656

6,283

98.6

53.2

1,887

689

36.5

588

1,517

3,883

2,191

56.4

1

Đắk HRing

1,764

1,757

1,111

99.6

63.0

345

111

32.2

35

47

678

435

64.2

2

Đắk La

1,806

1,793

984

99.3

54.5

134

52

38.8

31

231

599

356

59.4

3

Đắk Mar

1,642

1,622

1,261

98.8

76.8

72

24

33.3

122

34

334

208

62.3

4

Đắk PXi

769

756

367

98.3

47.7

366

126

34.4

38

21

334

198

59.3

5

Đắk Ui

1,208

1,189

563

98.4

46.6

205

95

46.3

66

24

640

367

57.3

6

Hà Mòn

1,180

1,175

773

99.6

65.5

2

1

50.0

24

332

40

38

95.0

7

Ngọk Réo

908

891

181

98.1

19.9

293

109

37.2

51

355

415

210

50.6

8

Ngọk Wang

924

894

230

96.8

24.9

134

47

35.1

58

274

310

165

53.2

9

Đăk Ngọc

1,032

1,018

627

98.6

60.8

284

103

36.3

120

43

266

97

36.5

10

Đăk Long

584

561

186

96.1

31.8

52

21

40.4

43

156

267

117

43.8

VIII-

H. Sa Thầy

8,665

6,536

4,901

75.4

56.6

2,773

615

22.2

2,396

515

2,408

1,081

44.9

1

Hơ Moong

1,289

1,065

827

82.6

64.2

674

95

14.1

514

30

106

65

61.3

2

Mô Rai

690

352

124

51.0

18.0

279

64

22.9

36

97

85

39

45.9

3

Rơ Kơi

1,180

532

322

45.1

27.3

494

143

28.9

35

108

319

136

42.6

4

Sa Bình

1,072

1,014

930

94.6

86.8

336

81

24.1

523

34

536

210

39.2

5

Sa Nghĩa

659

401

390

60.8

59.2

98

21

21.4

90

28

241

135

56.0

6

Sa Nhơn

843

791

467

93.8

55.4

52

7

13.5

53

24

190

146

76.8

7

Sa Sơn

595

523

472

87.9

79.3

63

5

7.9

308

21

241

95

39.4

8

Ya Ly

450

382

238

84.9

52.9

119

36

30.3

151

36

90

37

41.1

9

Ya Tăng

395

209

141

52.9

35.7

129

68

52.7

46

102

165

43

26.1

10

Ya Xiêr

1,492

1,267

990

84.9

66.4

529

95

18.0

640

35

435

175

40.2

IX-

H. Tu Mơ Rông

5,934

5,472

2,471

92.2

41.6

2,205

274

12.4

533

47

2,938

338

11.5

1

Đắk Hà

849

796

396

93.8

46.6

171

23

13.5

100

5

332

50

15.1

2

Đắk Na

635

610

241

96.1

38.0

272

28

10.3

33

4

295

31

10.5

3

Đắk Rơ Ông

751

636

290

84.7

38.6

235

24

10.2

21

3

390

38

9.7

4

Đắk Sao

768

697

269

90.8

35.0

332

33

9.9

43

2

401

44

11.0

5

Măng Ri

452

433

169

95.8

37.4

198

18

9.1

35

2

265

19

7.2

6

Ngọk Lây

417

400

182

95.9

43.6

189

29

15.1

31

3

220

14

6.4

7

Ngọk Yêu

425

407

181

95.8

42.6

159

16

10.1

46

4

207

15

7.2

8

Tê Xăng

390

336

150

86.2

38.5

183

20

10.9

20

3

256

19

7.4

9

TuMơRông

348

339

182

97.4

52.3

126

16

12.7

34

2

149

42

28.2

10

Văn Xuôi

292

284

143

97.3

49.0

122

14

11.5

167

2

134

31

23.1

11

Đăk Tơ Kan

607

534

268

88.0

44.2

218

53

24.3

3

17

289

35

12.1


tải về 4.57 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương