Ủy ban nhân dân tỉnh kon tum



tải về 4.57 Mb.
trang8/26
Chuyển đổi dữ liệu14.07.2016
Kích4.57 Mb.
#1728
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   26

2

Đắk Dục

1,345

1,342

950

99.8

70.6

120

46

38.1

291

46

400

203

50.8

3

Đắk Kan

1,435

1,425

1,102

99.3

76.8

124

59

47.6

303

52

428

348

81.2

4

Đắk Nông

1,034

911

859

88.1

83.1

104

50

47.9

392

64

322

172

53.5

5

Đắk Xú

1,674

1,312

740

78.4

44.2

98

39

39.5

41

218

171

96

56.1

6

Pờ Y

2,619

2,423

2,072

92.5

79.1

119

39

32.5

649

67

74

47

63.2

7

Sa Loong

1,285

1,209

1,018

94.1

79.2

180

69

38.3

322

44

122

86

70.3

IV-

H. Đăk Tô

7,171

5,321

3,516

74.2

49.0

1,201

466

38.8

310

1,083

1,976

1,040

52.6

1

Xã Đăk Rơ Nga

647

602

204

93.0

31.5

190

60

31.6

32

81

202

61

30.2

2

Xã Đăk Trăm

851

714

399

83.9

46.9

289

33

11.4

82

25

497

174

35.0

3

Xã Diên Bình

1,616

1,120

1,055

69.3

65.3

111

81

73.0

28

242

331

318

96.1

4

Xã Kon Đào

819

609

323

74.4

39.4

57

50

87.7

34

296

290

158

54.5

5

Xã Ngọc Tụ

583

504

207

86.4

35.5

166

107

64.5

26

115

183

96

52.5

6

Xã Pô Kô

651

452

197

69.4

30.3

132

32

24.2

32

119

63

47

74.6

7

Xã Tân Cảnh

1,470

960

931

65.3

63.3

96

42

43.8

42

153

170

120

70.6

8

Xã Văn Lem

534

360

200

67.4

37.5

160

61

38.1

34

52

240

66

27.5

V-

H. Kon Rẫy

4,917

3,090

1,089

62.8

22.1

1,400

199

14.2

256

627

2,199

657

29.9

1

Đắk Kôi

602

426

70

70.8

11.6

252

53

21.0

39

169

374

116

31.0

2

Đắk Pne

478

419

72

87.7

15.1

254

44

17.3

21

128

336

67

19.9

3

Đắk Ruồng

1,125

735

405

65.3

36.0

203

20

9.9

95

34

431

149

34.6

4

Đắk Tơ Lung

540

248

86

45.9

15.9

73

25

34.2

32

127

295

89

30.2

5

Đắk Tờ Re

1,087

734

114

67.5

10.5

456

48

10.5

37

154

493

140

28.4

6

Tân Lập

1,085

528

342

48.7

31.5

162

9

5.6

32

15

270

96

35.6

VI-

H. Kon Plông

6,060

5,005

2,849

82.6

47.0

1,913

393

20.5

1,151

486

2,352

474

20.2

1

Đăk Long

1,349

1,112

774

82.4

57.4

149

43

28.9

32

129

234

76

32.5

2

Đăk Nên

505

440

219

87.1

43.4

188

17

9.0

143

34

58

11

19.0

3

Đăk Ring

474

438

162

92.4

34.2

188

14

7.4

101

22

230

45

19.6

4

Đăk Tăng

356

277

212

77.8

59.6

54

7

13.0

205

27

234

43

18.4

5

Xã Hiếu

731

551

292

75.4

39.9

309

174

56.3

28

180

365

67

18.4

6

Măng Bút

882

787

313

89.2

35.5

379

35

9.2

237

31

309

76

24.6

7

Măng Cành

553

541

414

97.8

74.9

113

72

63.7

92

24

380

59

15.5

8

Ngọk Tem

701

424

224

60.5

32.0

394

28

7.1

124

19

235

51

21.7

9

Pờ Ê

509

435

239

85.5

47.0

139

3

2.2

189

20

307

46

15.0


tải về 4.57 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương