Ñy ban nhn dn tØnh b¾c giang së t ph¸pVI. NHU CẦU KINH PHÍ THỰC HIỆN ĐỀ TÀI VÀ NGUỒN KINH PHÍ
[ |
TT |
Nội dung |
Kinh phí |
Nguồn vốn | |||||
Ngân sách SNKH |
Tự có |
Khác | ||||||
Tổng |
Năm thứ nhất |
Năm thứ hai |
Năm thứ ba | |||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
1 |
Chi phí xây dựng ...... m2 nhà xưởng |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Chi phí sửa chữa ....... m2 nhà xưởng |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Chi phí lắp đặt hệ thống điện, nước |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Nội dung |
Nguồn vốn | |||||||||
Ngân sách SNKH |
Tự có |
Khác | |||||||||
Tổng số |
Trong đó, khoán chi theo quy định |
Năm thứ nhất |
Trong đó, khoán chi theo quy định |
Năm thứ hai |
Trong đó, khoán chi theo quy định |
Năm thứ ba |
Trong đó, khoán chi theo quy định | ||||
1 |
2 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
1 |
Công tác phí (địa điểm, thời gian, số lượt người) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Kinh phí quản lý (của cơ quan chủ trì) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Đánh giá, nghiệm thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chi phân tích, đánh giá, khảo nghiệm kết quả, sản phẩm của nhiệm vụ trước nghiệm thu cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chi nghiệm thu cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Hội thảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ấn loát tài liệu, VPP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Dịch tài liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Phụ cấp chủ nhiệm ĐT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|