Bảng: Đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng từng năm
STT
|
Mục đích sử dụng
|
Mã
|
Diện tích cả kỳ
|
Diện tích kỳ đầu
|
Phân theo các năm
|
2013
|
2014
|
2015
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
|
Tổng DT
|
|
127.557
|
62.700
|
20.900
|
20.900
|
20.900
|
1
|
Đất nông nghiệp
|
NNP
|
127.240
|
62.500
|
20.833
|
20.833
|
20.833
|
1.1
|
Đất lúa nước
|
DLN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.2
|
Đất trồng lúa nương
|
LUN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.3
|
Đất trồng cây hàng năm còn lại
|
HNK
|
55.000
|
27.500
|
9.167
|
9.167
|
9.167
|
1.4
|
Đất trồng cây lâu năm
|
CLN
|
70.000
|
35.000
|
11.667
|
11.667
|
11.667
|
1.5
|
Đất rừng phòng hộ
|
RPH
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.6
|
Đất rừng đặc dụng
|
RDD
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.7
|
Đất rừng sản xuất
|
RSX
|
2.240
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.8
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản
|
NTS
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.9
|
Đất làm muối
|
LMU
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.1
|
Đất nông nghiệp khác
|
NKH
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Đất phi nông nghiệp
|
PNN
|
0.317
|
0.200
|
0.067
|
0.067
|
0.067
|
2.1
|
Đất xây dựng trụ sở cơ quan, CT sự nghiệp
|
CTS
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.2
|
Đất quốc phòng
|
CQP
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.3
|
Đất an ninh
|
CAN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.4
|
Đất khu công nghiệp
|
SKK
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.5
|
Đất cơ sở sản xuất kinh doanh
|
SKC
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.6
|
Đất sản xuất vật liệu xây dựng gốm sứ
|
SKX
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.7
|
Đất cho hoạt động khoáng sản
|
SKS
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.8
|
Đất di tích danh thắng
|
DDT
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.9
|
Đất xử lý, chôn lấp chất thải
|
DRA
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.1
|
Đất tôn giáo, tín ngưỡng
|
TTN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.1
|
Đất nghĩa trang, nghĩa địa
|
NTD
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.1
|
Đất có mặt nước chuyên dùng
|
SMN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.1
|
Đất sông, suối
|
SON
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.1
|
Đất phát triển hạ tầng
|
DHT
|
0.317
|
0.200
|
0.067
|
0.067
|
0.067
|
2.2
|
Đất phi nông nghiệp khác
|
PNK
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Đất khu du lịch
|
DDL
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Đất khu dân cư nông thôn
|
DNT
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trong đó: Đất ở tại nông thôn
|
ONT
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Bảng: Tổng hợp định hướng phát triển trồng trọt
|
|
HT Năm 2011
|
Qui hoạch đến năm 2020
|
TT
|
Cây trồng
|
DT
|
NS
|
SL
|
DT
|
NS
|
SL
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
|
|
(ha)
|
(tạ)
|
(tấn)
|
(ha)
|
(tạ)
|
(tấn)
|
(đồng/kg)
|
(tỷ đồng)
|
1
|
Lúa cả năm
|
1140,30
|
62,55
|
7132,07
|
1048
|
67,97
|
7123,60
|
|
|
1.1
|
Lúa giống
|
200
|
70
|
1400
|
156
|
72
|
1123,20
|
15000
|
16,85
|
1.2
|
Lúa chất lượng cao
|
|
|
0
|
240
|
68
|
1632,00
|
8000
|
13,06
|
1.3
|
Lúa thuần chủng
|
940,3
|
60,96
|
5732,07
|
652
|
67
|
4368,40
|
6000
|
26,21
|
2
|
Lạc
|
112
|
22
|
246,4
|
120
|
23
|
276,00
|
25000
|
6,90
|
3
|
Ngô
|
240
|
60
|
1440
|
260
|
65
|
1690,00
|
6500
|
10,99
|
4
|
Đậu các loại
|
117
|
14,97
|
175,149
|
110
|
16
|
176,00
|
10000
|
1,76
|
5
|
Rau các loại
|
171,9
|
69
|
1186,11
|
170
|
90
|
1530,00
|
3000
|
4,59
|
6
|
Bông vải
|
30,5
|
19,26
|
58,743
|
32
|
24
|
76,80
|
25000
|
1,92
|
7
|
Thuốc lá
|
9,2
|
22,2
|
20,424
|
|
|
0,00
|
34000
|
0,00
|
8
|
Mè
|
38,5
|
7,01
|
26,9885
|
42
|
7,2
|
30,24
|
30000
|
2,10
|
9
|
Kinh tế vườn
|
|
|
|
30
|
|
|
|
1,20
|
|
Tổng
|
1859,40
|
|
|
1782
|
|
|
|
85,57
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |