|
|
trang | 4/6 | Chuyển đổi dữ liệu | 25.07.2016 | Kích | 0.64 Mb. | | #4708 |
|
Bảng: Chỉ tiêu sử dụng đất từng năm
STT
|
Chỉ tiêu
|
Mã
|
Diện tích hiện trạng
|
Diện tích đến các năm
|
Năm 2013
|
Năm 2014
|
Năm 2015
|
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
|
|
TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN
|
|
1,673.062
|
1,673.062
|
1,673.062
|
1,673.062
|
|
1
|
Đất nông nghiệp
|
NNP
|
884.303
|
902.645
|
920.987
|
939.330
|
|
1.1
|
Đất lúa nước
|
DLN
|
563.125
|
559.742
|
556.360
|
552.977
|
|
1.2
|
Đất trồng lúa nương
|
LUN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
1.3
|
Đất trồng cây hàng năm còn lại
|
HNK
|
238.299
|
246.530
|
254.761
|
262.992
|
|
1.4
|
Đất trồng cây lâu năm
|
CLN
|
36.070
|
47.564
|
59.058
|
70.552
|
|
1.5
|
Đất rừng phòng hộ
|
RPH
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
1.6
|
Đất rừng đặc dụng
|
RDD
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
Trong đó: Khu bảo tồn thiên nhiên
|
DBT
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
1.7
|
Đất rừng sản xuất
|
RSX
|
34.913
|
34.913
|
34.913
|
34.913
|
|
1.8
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản
|
NTS
|
11.896
|
13.396
|
14.896
|
16.396
|
|
1.9
|
Đất làm muối
|
LMU
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
1.10
|
Đất nông nghiệp khác
|
NKH
|
-
|
0.500
|
1.000
|
1.500
|
|
2
|
Đất phi nông nghiệp
|
PNN
|
620.005
|
622.563
|
625.120
|
627.678
|
|
2.1
|
Đất xây dựng trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
|
CTS
|
2.170
|
2.147
|
2.124
|
2.102
|
|
2.2
|
Đất quốc phòng
|
CQP
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
2.3
|
Đất an ninh
|
CAN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
2.4
|
Đất khu công nghiệp
|
SKK
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
2.5
|
Đất cơ sở sản xuất kinh doanh
|
SKC
|
4.405
|
4.548
|
4.691
|
4.835
|
|
2.6
|
Đất sản xuất vật liệu xây dựng gốm sứ
|
SKX
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
2.7
|
Đất cho hoạt động khoáng sản
|
SKS
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
2.8
|
Đất di tích danh thắng
|
DDT
|
0.155
|
0.155
|
0.155
|
0.155
|
|
2.9
|
Đất xử lý, chôn lấp chất thải
|
DRA
|
-
|
0.177
|
0.353
|
0.530
|
|
2.10
|
Đất tôn giáo, tín ngưỡng
|
TTN
|
2.866
|
2.866
|
2.866
|
2.866
|
|
2.11
|
Đất nghĩa trang, nghĩa địa
|
NTD
|
8.467
|
8.467
|
8.467
|
8.467
|
|
2.12
|
Đất có mặt nước chuyên dùng
|
SMN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
2.13
|
Đất sông, suối
|
SON
|
274.850
|
274.850
|
274.850
|
274.850
|
|
2.14
|
Đất phát triển hạ tầng
|
DHT
|
156.672
|
158.725
|
160.778
|
162.830
|
|
2.15
|
Đất phi nông nghiệp còn lại
|
PNK
|
2.919
|
2.919
|
2.919
|
2.919
|
|
3
|
Đất chưa sử dụng
|
DCS
|
168.754
|
147.854
|
126.954
|
106.054
|
|
4
|
Đất khu du lịch
|
DDL
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
5
|
Đất khu dân cư nông thôn
|
DNT
|
-
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Đất ở tại nông thôn
|
ONT
|
167.500
|
167.708
|
167.916
|
168.124
|
|
Bảng: Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng hàng năm
STT
|
Chỉ tiêu
|
Mã
|
Diện tích đến 2015
|
Phân theo các năm
|
2013
|
2014
|
2015
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
1
|
Đất nông nghiệp chuyển sang đất phi nông nghiệp
|
NNP/PNN
|
7.473
|
2.491
|
2.491
|
2.491
|
1.1
|
Đất lúa nước
|
LUC/PNN
|
5.648
|
1.883
|
1.883
|
1.883
|
1.2
|
Đất trồng lúa nương
|
CLN/PNN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.3
|
Đất trồng cây hàng năm còn lại
|
RPH/PNN
|
1.308
|
0.436
|
0.436
|
0.436
|
1.4
|
Đất trồng cây lâu năm
|
RDDPNN
|
0.518
|
0.173
|
0.173
|
0.173
|
1.5
|
Đất rừng phòng hộ
|
RSX/PNN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.6
|
Đất rừng đặc dụng
|
NTS/PNN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.7
|
Đất rừng sản xuất
|
RSX/PNN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.8
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản
|
NTS/PNN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.9
|
Đất làm muối
|
LMU/PNN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.1
|
Đất nông nghiệp khác
|
NNK/PNN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp
|
|
6.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.1
|
Đất chuyên trồng cây hàng năm chuyển sang đất lúa nước
|
LUC/CLN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.2
|
Đất chuyên trồng cây hàng năm chuyển sang đất nông nghiệp khác
|
LUC/LNP
|
1.500
|
0.500
|
0.500
|
0.500
|
2.3
|
Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất nuôi trồng thuỷ sản
|
LUC/NTS
|
4.500
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
2.4
|
Đất rừng sản xuất chuyển sang đất sản xuất nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối và đất nông nghiệp khác
|
RSX/NKR(a)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.5
|
Đất rừng đặc dụng chuyển sang đất sản xuất nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối và đất nông nghiệp khác
|
RDD/NKR(a)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.6
|
Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất sản xuất nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối và đất nông nghiệp khác
|
RPH/NKR(a)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|