T
T
|
Chỉ tiêu
|
Mã
|
Diện tích đến 2020
|
Phân kỳ
|
2011-2015
|
2016-2020
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
1
|
Đất nông nghiệp chuyển sang đất phi nông nghiệp
|
NNP/PNN
|
9.570
|
7.473
|
2.096
|
1.1
|
Đất lúa nước
|
DLN/PNN
|
7.268
|
5.648
|
1.620
|
1.2
|
Đất trồng lúa nương
|
LUN/PNN
|
-
|
|
-
|
1.3
|
Đất trồng cây hàng năm còn lại
|
HNK/PNN
|
1.608
|
1.308
|
0.300
|
1.4
|
Đất trồng cây lâu năm
|
CLN/PNN
|
0.694
|
0.518
|
0.177
|
1.5
|
Đất rừng phòng hộ
|
RPH/PNN
|
-
|
|
-
|
1.6
|
Đất rừng đặc dụng
|
RDD/PNN
|
-
|
|
-
|
1.7
|
Đất rừng sản xuất
|
RSX/PNN
|
-
|
|
-
|
1.8
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản
|
NTS/PNN
|
-
|
-
|
-
|
1.9
|
Đất làm muối
|
LMU/PNN
|
-
|
|
-
|
1.1
|
Đất nông nghiệp khác
|
NNK/PNN
|
-
|
|
-
|
2
|
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp
|
|
7.500
|
6.000
|
1.500
|
2.1
|
Đất chuyên trồng cây hàng năm chuyển sang đất lúa nước
|
LUC/CLN
|
-
|
-
|
-
|
2.2
|
Đất chuyên trồng cây hàng năm chuyển sang đất nông nghiệp khác
|
LUC/LNP
|
3.000
|
1.500
|
1.500
|
2.3
|
Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất nuôi trồng thuỷ sản
|
LUC/NTS
|
4.500
|
4.500
|
-
|
2.4
|
Đất rừng sản xuất chuyển sang đất cây hàng năm và đất nông nghiệp khác
|
RSX/NKR(a)
|
-
|
-
|
-
|
2.5
|
Đất rừng đặc dụng chuyển sang đất sản xuất nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối và đất nông nghiệp khác
|
RDD/NKR(a
|
|
|
|
2.6
|
Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất sản xuất nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối và đất nông nghiệp khác
|
RPH/NKR(a)
|
|
|
|