|
|
trang | 6/18 | Chuyển đổi dữ liệu | 14.08.2016 | Kích | 3.04 Mb. | | #19640 |
|
|
b
|
|
DNTN
|
36.000
|
50.000
|
60.000
|
70.000
|
59.000
|
10.000
|
0
|
1.000
|
STT
|
STT
|
Mã số thuế
|
Đơn vị
|
Kế hoạch
2006
|
Thực hiện
11 tháng
|
Ước TH
2006
|
Kế hoạch
2007
|
Trong đó
|
GTGT
|
TNDN
|
TTĐB
|
MB
|
31
|
16
|
3100268648
|
Xí nghiệp XD Số 9
|
36.000
|
50.000
|
60.000
|
70.000
|
59.000
|
10.000
|
|
1.000
|
|
3
|
|
THÀNH PHỐ ĐỒNG HỚI
|
12.086.000
|
14.696.000
|
16.926.000
|
21.838.000
|
17.549.500
|
4.033.500
|
50.000
|
205.000
|
|
a
|
|
Công ty TNHH
|
11.381.000
|
14.202.000
|
16.356.000
|
20.878.000
|
16.935.000
|
3.704.500
|
50.000
|
188.500
|
|
|
|
Ngành xây dựng
|
8.577.000
|
12.358.000
|
14.183.000
|
16.863.000
|
14.700.000
|
2.016.000
|
50.000
|
97.000
|
32
|
1
|
3100283540
|
Công ty TNHH Á Châu
|
500.000
|
3.700.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
2.847.000
|
150.000
|
|
3.000
|
33
|
2
|
3100261307
|
Công ty TVXD Trường Sơn
|
380.000
|
210.000
|
230.000
|
450.000
|
398.000
|
50.000
|
|
2.000
|
34
|
3
|
3100297790
|
CT TNHHTVXD Minh Đức
|
150.000
|
146.000
|
155.000
|
170.000
|
139.000
|
30.000
|
|
1.000
|
35
|
4
|
3100297889
|
Công ty TNHH TVXD Tiến Thành
|
25.000
|
5.000
|
10.000
|
35.000
|
29.000
|
5.000
|
|
1.000
|
36
|
5
|
3100302232
|
CT TNHH Tư vấn thiết kế 1 - 5
|
25.000
|
61.000
|
70.000
|
85.000
|
74.000
|
10.000
|
|
1.000
|
37
|
6
|
3100313354
|
CT TNHH TVTK XD DOP
|
30.000
|
|
|
30.000
|
24.000
|
5.000
|
|
1.000
|
38
|
7
|
3100175376
|
Công ty TNHH XDTH Tiến Hoàng
|
80.000
|
107.000
|
120.000
|
450.000
|
418.000
|
30.000
|
|
2.000
|
39
|
8
|
3100194851
|
Công ty TNHH XDTH Đức Ninh
|
40.000
|
102.000
|
110.000
|
150.000
|
129.000
|
20.000
|
|
1.000
|
40
|
9
|
3100195069
|
C. ty TNHHXD và TV Tường Minh
|
150.000
|
135.000
|
150.000
|
170.000
|
148.500
|
20.000
|
|
1.500
|
41
|
10
|
3100195118
|
Công ty TNHH TVXD Thành Đạt
|
100.000
|
265.000
|
275.000
|
280.000
|
228.000
|
50.000
|
|
2.000
|
42
|
11
|
3100195171
|
C. ty TNHH XDTH Trường Thịnh
|
2.800.000
|
1.700.000
|
2.800.000
|
3.500.000
|
3.240.000
|
200.000
|
50.000
|
10.000
|
43
|
12
|
3100195189
|
Công ty TNHH XDTH Đức Thắng
|
120.000
|
225.000
|
235.000
|
240.000
|
188.500
|
50.000
|
|
1.500
|
44
|
13
|
3100196175
|
C. ty XD Tổng hợp Sơn Hải
|
900.000
|
1.300.000
|
1.500.000
|
1.700.000
|
1.497.000
|
200.000
|
|
3.000
|
45
|
14
|
3100204637
|
Công ty TNHH XDTH Phú Vinh
|
61.000
|
17.000
|
25.000
|
60.000
|
40.500
|
18.000
|
|
1.500
|
46
|
15
|
3100253539
|
C. ty TNHH Trường An
|
100.000
|
163.000
|
170.000
|
200.000
|
148.000
|
50.000
|
|
2.000
|
47
|
16
|
3100260871
|
Công ty TNHH XDTH Hoàng Hà
|
120.000
|
95.000
|
100.000
|
150.000
|
118.000
|
30.000
|
|
2.000
|
48
|
17
|
3100261138
|
Công ty TNHH Đức Vinh
|
150.000
|
243.000
|
250.000
|
300.000
|
248.500
|
50.000
|
|
1.500
|
49
|
18
|
3100261321
|
Công ty TNHH XD Vĩnh Trường
|
120.000
|
42.000
|
45.000
|
120.000
|
98.000
|
20.000
|
|
2.000
|
STT
|
STT
|
Mã số thuế
|
Đơn vị
|
Kế hoạch
2006
|
Thực hiện
11 tháng
|
Ước TH
2006
|
Kế hoạch
2007
|
Trong đó
|
GTGT
|
TNDN
|
TTĐB
|
MB
|
50
|
19
|
3100265975
|
Công ty TNHH XDTH Nam Hà
|
70.000
|
52.000
|
60.000
|
80.000
|
60.500
|
18.000
|
|
1.500
|
51
|
20
|
3100266062
|
C. ty TNHH XDTH Phú Thượng
|
100.000
|
240.000
|
245.000
|
250.000
|
214.000
|
35.000
|
|
1.000
|
52
|
21
|
3100267933
|
C. ty TNHH XDTH Hoàng Trung
|
70.000
|
52.000
|
60.000
|
100.000
|
84.000
|
15.000
|
|
1.000
|
53
|
22
|
3100268133
|
Công ty TNHH XDTH Đồng Hới
|
250.000
|
422.000
|
430.000
|
650.000
|
608.000
|
40.000
|
|
2.000
|
54
|
23
|
3100270196
|
C. ty TNHH XDTH Thăng Long
|
41.000
|
180.000
|
190.000
|
200.000
|
169.000
|
30.000
|
|
1.000
|
55
|
24
|
3100270238
|
Công ty TNHH XDTH Tiến Phát
|
230.000
|
190.000
|
210.000
|
250.000
|
218.500
|
30.000
|
|
1.500
|
56
|
25
|
3100270333
|
C. ty TNHH TVĐTXD
Trường Giang
|
100.000
|
65.000
|
70.000
|
100.000
|
89.000
|
10.000
|
|
1.000
|
57
|
26
|
3100273084
|
C. ty TNHH XDTH Trường Phước
|
100.000
|
65.000
|
70.000
|
100.000
|
89.000
|
10.000
|
|
1.000
|
58
|
27
|
3100276222
|
Công ty TNHH XDTH Tấn Phát
|
100.000
|
78.000
|
90.000
|
120.000
|
99.000
|
20.000
|
|
1.000
|
59
|
28
|
3100277177
|
Công ty Công trình 126
|
75.000
|
96.000
|
100.000
|
100.000
|
79.000
|
20.000
|
|
1.000
|
60
|
29
|
3100278163
|
CT TNHH TVXD Hồng Đức
|
90.000
|
97.000
|
110.000
|
130.000
|
108.500
|
20.000
|
|
1.500
|
61
|
30
|
3100279752
|
Công ty TNHH XDTH Hải Thành
|
100.000
|
128.000
|
135.000
|
200.000
|
168.000
|
30.000
|
|
2.000
|
62
|
31
|
3100283558
|
Công ty TNHH Thanh Bình
|
60.000
|
38.000
|
50.000
|
170.000
|
138.000
|
30.000
|
|
2.000
|
63
|
32
|
3100283607
|
Công ty TNHH XD
Công trình 522
|
25.000
|
47.000
|
50.000
|
60.000
|
54.000
|
5.000
|
|
1.000
|
64
|
33
|
3100293147
|
Công ty TNHH Bảo Lộc
|
60.000
|
20.000
|
30.000
|
60.000
|
39.000
|
20.000
|
|
1.000
|
65
|
34
|
3100293235
|
C. ty TNHH Bình Long
|
150.000
|
96.000
|
110.000
|
150.000
|
129.000
|
20.000
|
|
1.000
|
66
|
35
|
3100293355
|
C. ty TNHH XDTH Hoàng Gia
|
130.000
|
142.000
|
150.000
|
180.000
|
143.500
|
35.000
|
|
1.500
|
67
|
36
|
3100294535
|
Công ty TNHH Thủy Phương
|
30.000
|
72.000
|
80.000
|
90.000
|
79.000
|
10.000
|
|
1.000
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|